Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12412 | 10 1/5289 | 10 1/7123 |
2 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13056 | 10 1/7864 | 10 2/5192 |
3 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13111 | 10 2/4794 | 10 1/8317 |
4 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13439 | 10 1/5582 | 10 1/7857 |
5 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13471 | 10 1/7718 | 10 1/5753 |
6 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14092 | 10 1/5788 | 10 1/8304 |
7 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14694 | 10 1/6122 | 10 1/8572 |
8 | btuong Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14916 | 10 3/8120 | 10 1/6796 |
9 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14971 | 10 2/8564 | 10 1/6407 |
10 | huynhngocx... Coder Lớp Mầm | Huynh Ngoc Xuan Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15436 | 10 2/7213 | 10 1/8223 |
11 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16811 | 10 1/6865 | 10 2/9946 |
12 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17679 | 10 2/8765 | 10 1/8914 |
13 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17703 | 10 1/8800 | 10 1/8903 |
14 | phonglnh Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17713 | 10 1/8012 | 10 2/9701 |
15 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18746 | 10 1/8622 | 10 2/10124 |
16 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20743 | 10 4/9304 | 10 4/11439 |
17 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21842 | 10 1/6966 | 10 6/14876 |
18 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22435 | 10 3/10502 | 10 4/11933 |
19 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22489 | 10 3/10037 | 10 4/12452 |
20 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22722 | 10 2/7782 | 10 6/14940 |
21 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23863 | 10 1/5518 | 10 9/18345 |
22 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24037 | 10 4/11491 | 10 4/12546 |
23 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24138 | 10 6/13408 | 10 4/10730 |
24 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25264 | 10 4/11959 | 10 6/13305 |
25 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28559 | 10 9/17364 | 10 3/11195 |
26 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29428 | 10 12/22106 | 10 1/7322 |
27 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30003 | 10 7/16052 | 10 6/13951 |
28 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31402 | 10 6/12805 | 10 9/18597 |
29 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35593 | 10 10/17106 | 10 9/18487 |
30 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40111 | 10 13/21529 | 10 9/18582 |
31 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62876 | 10 14/24027 | 10 26/38849 |
32 | quyenntk59... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 20629 | 5 1/8120 | 10 4/12509 |
33 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25790 | 5 4/10928 | 10 6/14862 |
34 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 26783 | 5 7/14569 | 10 4/12214 |
35 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 33711 | 5 10/17860 | 10 7/15851 |
36 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 47569 | 5 23/34003 | 10 5/13566 |
37 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 23535 | 10 9/18155 | 3.33 1/5380 |
38 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 19297 | 8 5/10641 | 3.33 1/8656 |
39 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 23636 | 1 8/13573 | 10 2/10063 |
40 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5819 | | 10 1/5819 |
41 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5856 | 0 1/-- | 10 2/5856 |
42 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5945 | 0 1/-- | 10 2/5945 |
43 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7094 | 10 1/7094 | |
44 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7402 | 10 1/7402 | |
45 | thaottt Coder Lớp Chồi | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7537 | 10 1/7537 | |
46 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8024 | 10 1/8024 | |
47 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8089 | 10 2/8089 | 0 3/-- |
48 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8335 | 10 1/8335 | |
49 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8544 | 10 2/8544 | |
50 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8570 | 10 1/8570 | |
51 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8793 | 10 1/8793 | |
52 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9379 | 10 3/9379 | 0 2/-- |
53 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9801 | | 10 2/9801 |
54 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10590 | 10 7/10590 | 0 3/-- |
55 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10670 | | 10 3/10670 |
56 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10995 | 10 4/10995 | 0 2/-- |
57 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11183 | 10 4/11183 | |
58 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11380 | 10 3/11380 | 0 1/-- |
59 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11398 | 10 3/11398 | |
60 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11498 | 10 5/11498 | 0 2/-- |
61 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11875 | 10 4/11875 | |
62 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11898 | 10 4/11898 | |
63 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12021 | 10 4/12021 | |
64 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12861 | 10 6/12861 | |
65 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13409 | 10 5/13409 | 0 1/-- |
66 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13524 | 10 6/13524 | |
67 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13600 | 10 6/13600 | |
68 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13603 | 10 5/13603 | |
69 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13713 | 10 5/13713 | |
70 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13733 | | 10 6/13733 |
71 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15117 | | 10 7/15117 |
72 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15208 | 10 7/15208 | 0 2/-- |
73 | binhthuy19... Coder Lớp Mầm | Vương Bính Thúy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15390 | 10 7/15390 | 0 7/-- |
74 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15924 | 10 8/15924 | 0 3/-- |
75 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16736 | 10 9/16736 | |
76 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17359 | | 10 8/17359 |
77 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17581 | 10 9/17581 | 0 1/-- |
78 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18595 | | 10 9/18595 |
79 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22050 | 10 12/22050 | |
80 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24374 | 10 14/24374 | 0 1/-- |
81 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30684 | 10 20/30684 | |
82 | trannguyen... Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36051 | 10 24/36051 | |
83 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44320 | 10 31/44320 | 0 1/-- |
84 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13682 | 9 5/13682 | 0 1/-- |
85 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 21817 | 9 12/21817 | |
86 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4191 | 8 1/4191 | 0 1/-- |
87 | huonglm Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9609 | 8 2/9609 | |
88 | k41nguyenb... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Bảo Quy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9936 | 8 2/9936 | |
89 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14556 | 8 6/14556 | |
90 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 15981 | 8 8/15981 | |
91 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16423 | 8 8/16423 | 0 2/-- |
92 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 21033 | 8 12/21033 | |
93 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23238 | 8 13/23238 | |
94 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 25813 | 8 16/25813 | 0 1/-- |
95 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 28032 | 8 17/28032 | |
96 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 29966 | 8 19/29966 | |
97 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7947 | 7 1/7947 | |
98 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15846 | 7 7/15846 | 0 3/-- |
99 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 26815 | 3 10/19726 | 3.33 1/7089 |
100 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 32756 | 3 13/23378 | 3.33 2/9378 |
101 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20842 | 6 12/20842 | |
102 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9915 | 5 4/9915 | 0 1/-- |
103 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 20620 | 5 11/20620 | |
104 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 32955 | | 3.33 21/32955 |
105 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9934 | 3 2/9934 | |
106 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
108 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
109 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | nguyenduct... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
111 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
112 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
113 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
114 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
115 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
116 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
117 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
118 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
119 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
120 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
121 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
122 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
123 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
124 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
125 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |