Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18001 | 10 4/6378 | 10 2/3315 | 10 2/8308 |
2 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22632 | 10 2/1683 | 10 5/10942 | 10 4/10007 |
3 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78382 | 10 1/103 | 10 18/24964 | 10 40/53315 |
4 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 15676 | 10 1/466 | 10 1/1373 | 7.5 7/13837 |
5 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 12589 | 10 2/1416 | 10 2/4729 | 5 1/6444 |
6 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 16825 | 10 1/2170 | 10 2/6705 | 5 3/7950 |
7 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18284 | 10 1/339 | 10 6/12309 | 5 1/5636 |
8 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18867 | 10 7/9302 | 10 1/6568 | 5 1/2997 |
9 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22759 | 10 1/728 | 10 6/11399 | 5 4/10632 |
10 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 23427 | 10 3/5813 | 10 4/9401 | 5 2/8213 |
11 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 23476 | 10 2/6568 | 10 3/9298 | 5 3/7610 |
12 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 23692 | 10 3/5842 | 10 4/9632 | 5 2/8218 |
13 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 23856 | 10 1/2872 | 10 3/9143 | 5 5/11841 |
14 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 26085 | 10 1/116 | 10 13/18936 | 5 2/7033 |
15 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 23156 | 8.33 2/8261 | 10 3/8977 | 5 1/5918 |
16 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 46863 | 8.33 21/31029 | 10 2/3822 | 5 6/12012 |
17 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 16746 | 10 3/4429 | 10 2/6280 | 2.5 1/6037 |
18 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 18544 | 10 1/1039 | 10 5/8654 | 2.5 3/8851 |
19 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 21452 | 10 3/6843 | 10 3/9215 | 2.5 1/5394 |
20 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 21806 | 10 2/3739 | 10 4/9847 | 2.5 2/8220 |
21 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 26005 | 10 4/6986 | 10 7/14054 | 2.5 1/4965 |
22 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 26657 | 10 9/14267 | 10 2/7451 | 2.5 1/4939 |
23 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 28114 | 10 6/13183 | 10 3/7554 | 2.5 2/7377 |
24 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 28472 | 10 2/6045 | 10 8/15343 | 2.5 1/7084 |
25 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 32094 | 10 8/14709 | 10 5/11271 | 2.5 1/6114 |
26 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 45094 | 10 24/32798 | 10 1/5546 | 2.5 1/6750 |
27 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 49982 | 10 14/19994 | 10 12/19475 | 2.5 4/10513 |
28 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.9 | 32670 | 8.33 4/5129 | 8.57 9/15718 | 5 5/11823 |
29 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.83 | 27094 | 8.33 7/10130 | 10 4/10064 | 2.5 1/6900 |
30 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6052 | 10 1/603 | 10 2/5449 | |
31 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6408 | 10 1/218 | 10 3/6190 | |
32 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6882 | 10 1/1714 | 10 1/5168 | |
33 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6995 | 10 1/910 | 10 1/6085 | |
34 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7306 | 10 1/1794 | 10 1/5512 | |
35 | nguyenxuan... Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8371 | 10 1/3773 | 10 1/4598 | |
36 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8428 | 10 1/3864 | 10 1/4564 | |
37 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8456 | 10 1/3975 | 10 1/4481 | |
38 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9842 | 10 2/5275 | 10 1/4567 | |
39 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10613 | 10 1/3874 | 10 1/6739 | |
40 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11311 | 10 3/6961 | | 10 1/4350 |
41 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11422 | 10 3/4243 | 10 2/7179 | |
42 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11572 | 10 3/4906 | 10 1/6666 | |
43 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12234 | 10 2/5081 | 10 1/7153 | |
44 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12882 | 10 1/3945 | 10 3/8937 | 0 1/-- |
45 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12953 | 10 3/5801 | 10 1/7152 | |
46 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12968 | 10 3/4906 | 10 2/8062 | |
47 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13007 | 10 4/6185 | | 10 1/6822 |
48 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13195 | 10 1/6753 | 10 1/6442 | |
49 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13379 | 10 3/6804 | 10 1/6575 | |
50 | thanhsangp... Coder Lớp Chồi | Phí Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13386 | 10 1/6832 | 10 1/6554 | |
51 | Phuong1020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13481 | 10 1/6827 | 10 1/6654 | |
52 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13949 | 10 1/6929 | 10 1/7020 | |
53 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14356 | 10 3/7246 | 10 1/7110 | |
54 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14467 | 10 1/6796 | 10 2/7671 | |
55 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15565 | 10 4/6287 | 10 3/9278 | |
56 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16418 | 10 5/9913 | 10 1/6505 | |
57 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16632 | 10 4/8962 | 10 2/7670 | |
58 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16864 | 10 3/4954 | | 10 5/11910 |
59 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17358 | 10 4/10457 | 10 1/6901 | |
60 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17420 | 10 5/9054 | 10 2/8366 | |
61 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17743 | 10 6/9423 | 10 3/8320 | |
62 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17847 | 10 7/10951 | 10 2/6896 | |
63 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17851 | 10 5/11187 | 10 2/6664 | |
64 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17868 | 10 6/8460 | 10 3/9408 | |
65 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18574 | 10 4/9467 | 10 3/9107 | |
66 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19259 | 10 6/9451 | 10 4/9808 | |
67 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21842 | 10 10/14933 | 10 1/6909 | 0 1/-- |
68 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22473 | 10 9/13396 | 10 3/9077 | 0 5/-- |
69 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26809 | 10 15/21017 | 10 1/5792 | |
70 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27506 | 10 8/12023 | | 10 8/15483 |
71 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28995 | 10 18/24963 | 10 1/4032 | |
72 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29087 | 10 6/12372 | 0 3/-- | 10 9/16715 |
73 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29224 | 10 13/21076 | 10 2/8148 | |
74 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32139 | 10 16/25035 | 10 3/7104 | |
75 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32782 | 10 17/23206 | 10 3/9576 | |
76 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33830 | 10 5/7733 | 10 17/26097 | |
77 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35035 | 10 13/17732 | 10 10/17303 | |
78 | dinhtheit Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 35654 | 10 14/22639 | 10 6/13015 | 0 1/-- |
79 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40834 | 10 20/27888 | 10 6/12946 | |
80 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44299 | 10 11/16910 | 10 18/27389 | |
81 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46401 | 10 28/38883 | 10 2/7518 | |
82 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.69 | 15491 | 8.33 1/100 | 2.86 4/8406 | 7.5 2/6985 |
83 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.69 | 30625 | 8.33 12/19119 | 2.86 1/6071 | 7.5 4/5435 |
84 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 14546 | 10 5/6286 | 8.57 2/8260 | |
85 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 16749 | 10 2/2363 | 8.57 7/14386 | |
86 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 10563 | 8.33 1/3959 | 10 1/6604 | |
87 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 11021 | 8.33 3/5979 | 10 1/5042 | |
88 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 11836 | 8.33 2/6062 | 10 1/5774 | |
89 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 12841 | 8.33 3/4812 | 10 2/8029 | |
90 | nguyenminh... Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 14140 | 8.33 3/7240 | 10 2/6900 | |
91 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 15618 | 8.33 4/6099 | 10 3/9519 | |
92 | thuynnn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 16154 | 8.33 1/5687 | 10 4/10467 | |
93 | duynm Coder Lớp Chồi | Nguyen Manh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 17291 | 8.33 2/6114 | 10 5/11177 | |
94 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 18159 | 8.33 6/10646 | 10 2/7513 | |
95 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 18470 | 8.33 5/6663 | 10 5/11807 | |
96 | thuantran9... Coder Lớp Mầm | Trần Minh Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 20748 | 8.33 10/14990 | 10 1/5758 | |
97 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 24962 | 8.33 11/18447 | 10 1/6515 | |
98 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 29296 | 8.33 14/22079 | 10 3/7217 | |
99 | NguyenThiK... Coder Lớp Chồi | 4101103041 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 11893 | 10 2/4987 | 5.71 1/6906 | |
100 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7777 | 10 1/2198 | 0 1/-- | 5 1/5579 |
101 | tamkhb Coder Lớp Lá | Kim Hà Băng Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11241 | 10 1/5742 | | 5 1/5499 |
102 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14182 | 10 5/8913 | | 5 1/5269 |
103 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16177 | 10 3/4689 | | 5 7/11488 |
104 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 20026 | 10 3/9573 | | 5 4/10453 |
105 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 24641 | 10 11/16419 | | 5 4/8222 |
106 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.76 | 26232 | 8.33 8/13865 | 1.43 1/6602 | 5 1/5765 |
107 | lmhanh Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 38366 | 3.33 23/32711 | 10 1/5655 | |
108 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 13171 | 10 4/8269 | | 2.5 1/4902 |
109 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 15205 | 10 2/8098 | | 2.5 1/7107 |
110 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16107 | 10 4/9063 | | 2.5 1/7044 |
111 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 21482 | 10 7/14302 | 0 3/-- | 2.5 1/7180 |
112 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 14522 | 1.67 1/2679 | 10 5/11843 | |
113 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.19 | 32008 | 8.33 4/9301 | 2.86 14/22707 | |
114 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.83 | 8625 | 8.33 1/3643 | | 2.5 1/4982 |
115 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39 | 10 1/39 | 0 1/-- | |
116 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 107 | 10 1/107 | | |
117 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 289 | 10 1/289 | | |
118 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1561 | 10 1/1561 | 0 1/-- | |
119 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1681 | 10 1/1681 | | |
120 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2620 | 10 1/2620 | 0 4/-- | |
121 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3928 | 10 2/3928 | 0 5/-- | |
122 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4409 | 10 1/4409 | | 0 3/-- |
123 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4532 | 10 2/4532 | 0 2/-- | |
124 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4757 | 10 1/4757 | 0 1/-- | |
125 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4788 | 10 1/4788 | | |
126 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5509 | 10 1/5509 | | |
127 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5566 | 10 3/5566 | | |
128 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5707 | 10 3/5707 | | |
129 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5870 | 10 2/5870 | | |
130 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6349 | 10 2/6349 | 0 9/-- | |
131 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6550 | 10 3/6550 | | |
132 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6745 | 10 1/6745 | 0 2/-- | |
133 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6831 | 10 4/6831 | 0 1/-- | |
134 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7454 | 10 4/7454 | | |
135 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7647 | 10 2/7647 | | |
136 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7839 | 10 2/7839 | | |
137 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7925 | 10 5/7925 | 0 2/-- | |
138 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7970 | 10 2/7970 | | |
139 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8950 | 10 4/8950 | 0 6/-- | |
140 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10628 | 10 5/10628 | | |
141 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11787 | 10 5/11787 | | |
142 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11795 | 10 5/11795 | | |
143 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13574 | 10 11/13574 | 0 5/-- | |
144 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15813 | 10 9/15813 | 0 3/-- | |
145 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16542 | 10 9/16542 | | |
146 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17182 | 10 10/17182 | | |
147 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17557 | 10 13/17557 | 0 2/-- | |
148 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18626 | 10 11/18626 | | |
149 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20366 | 10 12/20366 | | |
150 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37199 | 10 26/37199 | 0 1/-- | |
151 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 98 | 8.33 1/98 | | |
152 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 1579 | 8.33 1/1579 | 0 5/-- | |
153 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 2340 | 8.33 2/2340 | | |
154 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 2741 | 8.33 2/2741 | 0 3/-- | |
155 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 3981 | 8.33 3/3981 | | |
156 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 4468 | 8.33 1/4468 | | |
157 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 4755 | 8.33 3/4755 | | |
158 | phonglnh Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 6017 | 8.33 1/6017 | | |
159 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 6709 | 8.33 1/6709 | 0 1/-- | |
160 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 8847 | 8.33 3/8847 | | |
161 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 8914 | 8.33 5/8914 | | |
162 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 8983 | 8.33 4/8983 | 0 2/-- | |
163 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 9439 | 8.33 5/9439 | | |
164 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 9460 | 8.33 3/9460 | 0 3/-- | |
165 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 10643 | 8.33 4/10643 | | |
166 | lamhai1401 Coder Lớp Chồi | Lâm Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 11291 | 8.33 7/11291 | 0 19/-- | |
167 | tuanvh Coder Lớp Lá | Vũ Huy Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 11329 | 8.33 6/11329 | | |
168 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 13193 | 8.33 6/13193 | 0 1/-- | |
169 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 13194 | 8.33 6/13194 | 0 3/-- | |
170 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 14941 | 8.33 8/14941 | | |
171 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 15024 | 8.33 8/15024 | | |
172 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 15410 | 8.33 9/15410 | | |
173 | duyhnc Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Châu Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 16344 | 8.33 10/16344 | 0 4/-- | |
174 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 17098 | 8.33 12/17098 | 0 2/-- | |
175 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 21874 | 8.33 16/21874 | 0 11/-- | |
176 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.26 | 21410 | 3.33 3/4339 | 1.43 3/8932 | 2.5 2/8139 |
177 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 10698 | 6.67 4/10698 | 0 1/-- | |
178 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.19 | 45702 | 3.33 27/37306 | 2.86 2/8396 | |
179 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 15730 | 3.33 3/8864 | 0 5/-- | 2.5 1/6866 |
180 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12038 | 5 6/12038 | | |
181 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.53 | 12961 | 1.67 1/6728 | 2.86 1/6233 | |
182 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 10875 | 3.33 5/10875 | | |
183 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
184 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
185 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
186 | anhhcm Coder Lớp Mầm | Le Tuan Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
187 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- | 0 4/-- |
188 | kietdv1506 Coder Lớp Lá | Dương Vĩ KIệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |