Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:00 31/05/2017
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:30:00 31/05/2017
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:30:00 31/05/2017

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
1caudm
Coder Tiểu Học
Đào Mạnh Cầu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       288075810
7/11373
8
8/15426
10
43/53959
2minhcd
Coder Thạc Sĩ
Cao Đức Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.51406110
1/352
8
1/6536
2.5
1/7173
3truongnl
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lam Trường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.52365310
3/8227
8
2/8367
2.5
1/7059
4cuongpn
Coder THCS
Phạm Ngọc Cương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20797010
1/1682
10
3/6288
5TonNuMinhT...
Coder Tiểu Học
Tôn Nữ Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20936110
1/2365
10
1/6996
6lamnt25
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201508810
5/8093
0
5/--
10
1/6995
7trungpp
Coder Lớp Lá
Phan Phước Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201616810
1/5809
0
1/--
10
6/10359
8duyld
Coder THCS
Leonardo daZuy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20186528
1/3012
2
2/7265
10
2/8375
9duyenptt
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Thanh Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201886210
2/7003
10
5/11859
10ndtvuong
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Đỗ Thành Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203161510
5/11220
10
12/20395
11phantl
Coder Cao Đẳng
Trần Lương Phán
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203455710
9/16592
0
3/--
10
10/17965
12namtrung10...
Coder Tiểu Học
Trần Nguyễn Nam Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       206435210
1/1378
10
49/62974
13sonlt
Coder Lớp Lá
Lê Thanh Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.53297810
8/15015
2
7/13821
7.5
1/4142
14nhantt
Coder Đại Học
Trần Trọng Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.51938210
1/464
6
5/11776
2.5
1/7142
15tunha2406
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181872010
1/91
8
11/18629
16trunghungn...
Coder THCS
Nguyễn Trần Trung Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5586310
1/1021
7.5
1/4842
17longnt
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.52047410
4/10388
0
5/--
7.5
4/10086
18longbn
Coder Lớp Lá
Bùi Ngọc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.53461010
2/7069
7.5
18/27541
19khoinma
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Anh Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5362068
12/20287
2
1/5790
7.5
4/10129
20thanhnh
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Hoài Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       161195010
1/458
6
5/11492
21bonnmh
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Minh Hiếu Bốn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       161629310
3/3605
6
6/12688
22minhlk
Coder Lớp Lá
Lư Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15749910
3/7314
0
1/--
5
1/185
23NhiLL
Coder Tiểu Học
Lý Lan Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151150110
4/9386
5
1/2115
24Tuyenttk
Coder Tiểu Học
Trịnh Thị Kim Tuyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151300210
1/2770
5
4/10232
25Tuyenttt
Coder Tiểu Học
Trương Thị Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151857310
3/8992
5
3/9581
26viptt
Coder Tiểu Học
Phan Thị Tường Vi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151958810
5/10432
0
2/--
5
3/9156
27nguyenth
Coder Lớp Lá
Trần Hoàng Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       152664310
6/9977
0
2/--
5
10/16666
28phuongnh31...
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Hoàng Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       153451610
14/21392
5
6/13124
29nganthp
Coder Tiểu Học
Trương Hoàng Phương Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.51470110
1/1645
2
2/6869
2.5
1/6187
30hoanghv
Coder Lớp Lá
Huỳnh Văn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.51667810
1/1568
2
3/7644
2.5
2/7466
31nhuntt
Coder Tiểu Học
Ngô Thụy Thanh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.52142610
3/7419
2
2/8305
2.5
1/5702
32huyht
Coder Lớp Lá
Hoàng Trọng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.52168310
2/7367
2
4/10336
2.5
1/3980
33diennlh
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Hải Điền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.5228542
2/7973
10
3/8336
2.5
2/6545
34duonghsc
Coder Lớp Lá
Hồ Sỹ Chiều Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.52611710
4/7848
2
3/7598
2.5
4/10671
35tuongnc
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14940810
1/350
4
3/9058
36trinhltn
Coder Tiểu Học
Lê Thị Ngọc Trinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14191184
5/11992
10
1/7126
37trungvh
Coder Lớp Lá
Vũ Hoàng Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       14206374
5/11963
10
5/8674
38hieunguyen
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13353916
4/8792
2
7/13813
5
7/12786
39phucbm
Coder Đại Học
Bùi Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5917810
3/3766
0
5/--
2.5
1/5412
40taipt
Coder Lớp Lá
Phan Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5944110
1/2270
2.5
1/7171
41quyennv
Coder Lớp Lá
Phan Đình Quyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5966610
1/2919
0
2/--
2.5
2/6747
42phuongtt
Coder Lớp Chồi
Trần Thanh Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5974010
3/2992
2.5
1/6748
43dungbp
Coder THCS
Bùi Phương Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51051310
1/1092
0
1/--
2.5
3/9421
44nhphuong
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51331810
1/4180
0
1/--
2.5
3/9138
45khaicq
Coder THCS
Cao Quang Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51684710
5/9776
0
2/--
2.5
1/7071
46baoct
Coder Tiểu Học
Châu Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51858210
6/11540
2.5
1/7042
47haudp
Coder Cao Đẳng
Đỗ Phúc Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51937510
1/266
2.5
11/19109
48cuongbc
Coder Lớp Lá
Bùi Chí Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51938610
3/8710
2.5
5/10676
49hnhuyphuc
Coder Tiểu Học
Huỳnh Nguyễn Huy Phục
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.52099310
3/8228
0
5/--
2.5
6/12765
50haonm
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.52366710
6/11717
0
1/--
2.5
5/11950
51tronguyen
Coder THPT
Nguyễn Văn Trở
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5253758
2/8224
2
4/10324
2.5
1/6827
52linhvth
Coder THCS
VÕ THỊ HOÀNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.53403810
13/21308
0
9/--
2.5
6/12730
53duynh0308
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121661610
2/2432
2
7/14184
54mannm
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Mẫn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122430810
2/1557
2
14/22751
55Thoantk
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1078010
1/780
0
7/--
56nguyenlt
Coder THPT
Lê Thanh Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10122710
1/1227
57annd
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đình An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135710
1/1357
0
3/--
58quangtien1...
Coder THCS
TRẦN QUANG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10237810
2/2378
0
17/--
59huydh
Coder Lớp Mầm
Dĩ Hòa Huy
Đại Học Bách Khoa - HCM
       10301610
1/3016
0
3/--
0
34/--
60HuynhThiAn...
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ánh Nguyệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10314610
2/3146
61ngannt
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thúy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10498910
2/4989
62chintt0405...
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thanh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10548310
2/5483
63suongnnn19...
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Như Sương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10657610
1/6576
0
18/--
64trinhntm
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10990310
4/9903
65fxhoangqua...
Coder Lớp Lá
Phạm Hoàng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10137608
4/7867
2
1/5893
66Lamttt
Coder Lớp Lá
Trần Thị Thanh Lam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101404610
7/14046
67anhhtl
Coder Tiểu Học
Hoàng Thị Lan Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101511110
8/15111
0
1/--
68linhcl
Coder THCS
Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9227994
1/6452
5
9/16347
69linhhtm
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Mỹ Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5139536
4/5614
2.5
3/8339
70siengdh
Coder Lớp Lá
Đào Hữu Siêng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5323004
4/10750
2
9/14765
2.5
4/6785
71linhvy
Coder Tiểu Học
Văn Ý Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8103678
4/10367
72Ngocnm
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Minh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8106418
5/10641
0
2/--
73thangpd141...
Coder THCS
Phạm Đức Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5316185
22/31618
74thuynk
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5140072
1/5793
0
5/--
2.5
2/8214
75lienvxq
Coder Tiểu Học
Võ Xuân Quỳnh Liên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       466674
1/6667
0
2/--
76haolh
Coder Cao Đẳng
Lý Hiền Hạo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       493134
4/9313
0
2/--
0
2/--
77hangttt
Coder Lớp Lá
Trần Thị Thúy Hằng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.514422.5
1/1442
78b
Coder Lớp Lá
b
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.553822.5
1/5382
79trangvqm
Coder THCS
Võ Quỳnh Mai Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.570700
1/--
2.5
1/7070
80thiennd182...
Coder Lớp Mầm
abc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.594350
1/--
0
6/--
2.5
3/9435
81nguyentp
Coder Tiểu Học
Trần Phương Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5105880
1/--
0
4/--
2.5
4/10588
82Testtest12...
Coder THCS
Test
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5118790
4/--
2.5
6/11879
83hiennt
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thu Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       283162
4/8316
84thuynhi
Coder Lớp Lá
Lê Thị Thúy Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
85vienhtt
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Viên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
86nhudlm
Coder Lớp Lá
Đoàn Lê Minh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
87lactta
Coder Tiểu Học
Trương Thị An Lạc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
88dungntt
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thùy Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
89thaoptt
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Thanh Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
90cacv
Coder Tiểu Học
Cao Văn Ca
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
91haihn
Coder THPT
hoàng ngọc hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
92thuanvtd
Coder Lớp Mầm
Văn Trần Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
93quanhtc
Coder Tiểu Học
Huỳnh Trương Chí Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
9/--
0
2/--
94antdh
Coder Tiểu Học
Trần Đặng Hồng Ân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
95huecn
Coder Lớp Lá
Châu Nhật Huệ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--