Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 80758 | 10 7/11373 | 8 8/15426 | 10 43/53959 |
2 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.5 | 14061 | 10 1/352 | 8 1/6536 | 2.5 1/7173 |
3 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.5 | 23653 | 10 3/8227 | 8 2/8367 | 2.5 1/7059 |
4 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7970 | 10 1/1682 | | 10 3/6288 |
5 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9361 | 10 1/2365 | | 10 1/6996 |
6 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15088 | 10 5/8093 | 0 5/-- | 10 1/6995 |
7 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16168 | 10 1/5809 | 0 1/-- | 10 6/10359 |
8 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18652 | 8 1/3012 | 2 2/7265 | 10 2/8375 |
9 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18862 | 10 2/7003 | | 10 5/11859 |
10 | ndtvuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31615 | 10 5/11220 | | 10 12/20395 |
11 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34557 | 10 9/16592 | 0 3/-- | 10 10/17965 |
12 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64352 | 10 1/1378 | | 10 49/62974 |
13 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.5 | 32978 | 10 8/15015 | 2 7/13821 | 7.5 1/4142 |
14 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.5 | 19382 | 10 1/464 | 6 5/11776 | 2.5 1/7142 |
15 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 18720 | 10 1/91 | 8 11/18629 | |
16 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5863 | 10 1/1021 | | 7.5 1/4842 |
17 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 20474 | 10 4/10388 | 0 5/-- | 7.5 4/10086 |
18 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 34610 | 10 2/7069 | | 7.5 18/27541 |
19 | khoinma Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 36206 | 8 12/20287 | 2 1/5790 | 7.5 4/10129 |
20 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 11950 | 10 1/458 | 6 5/11492 | |
21 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16293 | 10 3/3605 | 6 6/12688 | |
22 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7499 | 10 3/7314 | 0 1/-- | 5 1/185 |
23 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11501 | 10 4/9386 | | 5 1/2115 |
24 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 13002 | 10 1/2770 | | 5 4/10232 |
25 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18573 | 10 3/8992 | | 5 3/9581 |
26 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19588 | 10 5/10432 | 0 2/-- | 5 3/9156 |
27 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 26643 | 10 6/9977 | 0 2/-- | 5 10/16666 |
28 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 34516 | 10 14/21392 | | 5 6/13124 |
29 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 14701 | 10 1/1645 | 2 2/6869 | 2.5 1/6187 |
30 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 16678 | 10 1/1568 | 2 3/7644 | 2.5 2/7466 |
31 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 21426 | 10 3/7419 | 2 2/8305 | 2.5 1/5702 |
32 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 21683 | 10 2/7367 | 2 4/10336 | 2.5 1/3980 |
33 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 22854 | 2 2/7973 | 10 3/8336 | 2.5 2/6545 |
34 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 26117 | 10 4/7848 | 2 3/7598 | 2.5 4/10671 |
35 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9408 | 10 1/350 | 4 3/9058 | |
36 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 19118 | 4 5/11992 | | 10 1/7126 |
37 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 20637 | 4 5/11963 | | 10 5/8674 |
38 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 35391 | 6 4/8792 | 2 7/13813 | 5 7/12786 |
39 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9178 | 10 3/3766 | 0 5/-- | 2.5 1/5412 |
40 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9441 | 10 1/2270 | | 2.5 1/7171 |
41 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9666 | 10 1/2919 | 0 2/-- | 2.5 2/6747 |
42 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9740 | 10 3/2992 | | 2.5 1/6748 |
43 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 10513 | 10 1/1092 | 0 1/-- | 2.5 3/9421 |
44 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 13318 | 10 1/4180 | 0 1/-- | 2.5 3/9138 |
45 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16847 | 10 5/9776 | 0 2/-- | 2.5 1/7071 |
46 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 18582 | 10 6/11540 | | 2.5 1/7042 |
47 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 19375 | 10 1/266 | | 2.5 11/19109 |
48 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 19386 | 10 3/8710 | | 2.5 5/10676 |
49 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 20993 | 10 3/8228 | 0 5/-- | 2.5 6/12765 |
50 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 23667 | 10 6/11717 | 0 1/-- | 2.5 5/11950 |
51 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 25375 | 8 2/8224 | 2 4/10324 | 2.5 1/6827 |
52 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 34038 | 10 13/21308 | 0 9/-- | 2.5 6/12730 |
53 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 16616 | 10 2/2432 | 2 7/14184 | |
54 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 24308 | 10 2/1557 | 2 14/22751 | |
55 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 780 | 10 1/780 | 0 7/-- | |
56 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1227 | 10 1/1227 | | |
57 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1357 | 10 1/1357 | 0 3/-- | |
58 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2378 | 10 2/2378 | 0 17/-- | |
59 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 10 | 3016 | 10 1/3016 | 0 3/-- | 0 34/-- |
60 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3146 | 10 2/3146 | | |
61 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4989 | | | 10 2/4989 |
62 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5483 | 10 2/5483 | | |
63 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6576 | 10 1/6576 | 0 18/-- | |
64 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9903 | 10 4/9903 | | |
65 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13760 | 8 4/7867 | 2 1/5893 | |
66 | Lamttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thanh Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14046 | 10 7/14046 | | |
67 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15111 | 10 8/15111 | 0 1/-- | |
68 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22799 | 4 1/6452 | | 5 9/16347 |
69 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 13953 | 6 4/5614 | | 2.5 3/8339 |
70 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 32300 | 4 4/10750 | 2 9/14765 | 2.5 4/6785 |
71 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10367 | 8 4/10367 | | |
72 | Ngocnm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10641 | 8 5/10641 | 0 2/-- | |
73 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 31618 | | | 5 22/31618 |
74 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 14007 | 2 1/5793 | 0 5/-- | 2.5 2/8214 |
75 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6667 | 4 1/6667 | 0 2/-- | |
76 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9313 | 4 4/9313 | 0 2/-- | 0 2/-- |
77 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 1442 | | | 2.5 1/1442 |
78 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 5382 | | | 2.5 1/5382 |
79 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 7070 | | 0 1/-- | 2.5 1/7070 |
80 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 9435 | 0 1/-- | 0 6/-- | 2.5 3/9435 |
81 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 10588 | 0 1/-- | 0 4/-- | 2.5 4/10588 |
82 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 11879 | 0 4/-- | | 2.5 6/11879 |
83 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 8316 | 2 4/8316 | | |
84 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
86 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
87 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
88 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
90 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
91 | haihn Coder THPT | hoàng ngọc hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | thuanvtd Coder Lớp Mầm | Văn Trần Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 9/-- | 0 2/-- |
94 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
95 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |