Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhpntz0t Coder THCS | Nguyen Huu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 60 | 20979 | 10 1/1455 | 20 5/9564 | 30 5/9960 |
2 | tinbibitin... Coder Lớp Lá | Bùi Tiến Lộc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 43374 | 10 3/3453 | 20 10/15518 | 30 15/24403 |
3 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 58 | 9052 | 8 2/4498 | 20 1/395 | 30 1/4159 |
4 | ColorOFLif... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 58 | 21963 | 8 5/11328 | 20 1/5371 | 30 1/5264 |
5 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.33 | 23758 | 10 3/3933 | 13.33 7/14912 | 30 1/4913 |
6 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 53.33 | 29091 | 10 1/4104 | 13.33 13/22564 | 30 1/2423 |
7 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.33 | 25155 | 8 4/11956 | 13.33 2/8474 | 30 1/4725 |
8 | sonaluoi12 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Bảo Sơn Đại học Khoa Học Huế |  | 50 | 26009 | | 20 1/8298 | 30 9/17711 |
9 | NVTC Coder THCS | Nguyễn Vĩnh Thanh Chương Đại học Sài Gòn |  | 40.67 | 37091 | 4 8/15536 | 6.67 7/15042 | 30 2/6513 |
10 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 14536 | 10 2/3672 | 13.33 3/6457 | 15 1/4407 |
11 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 19413 | 10 3/3838 | 13.33 5/11204 | 15 1/4371 |
12 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 19981 | 10 4/9956 | 13.33 2/8924 | 15 1/1101 |
13 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 38.33 | 26754 | 10 6/10321 | 13.33 5/9628 | 15 1/6805 |
14 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 38.33 | 32479 | 10 5/8374 | 13.33 9/17744 | 15 1/6361 |
15 | ndreece199... Coder Lớp Mầm | abcxyz Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9650 | 10 2/5126 | 20 1/4524 | |
16 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.67 | 24184 | 8 3/6691 | 6.67 1/8236 | 15 3/9257 |
17 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11623 | 10 2/3530 | | 15 3/8093 |
18 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15628 | 8 2/7659 | | 15 2/7969 |
19 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 15459 | 4 3/7337 | | 15 1/8122 |
20 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 13610 | 10 4/11505 | 6.67 2/2105 | |
21 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 17575 | 10 2/2369 | 6.67 8/15206 | |
22 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5503 | | | 15 1/5503 |
23 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 6828 | 8 2/3546 | 6.67 1/3282 | |
24 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 13.33 | 7586 | | 13.33 3/7586 | |
25 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5820 | 10 2/5820 | | |
26 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6623 | 10 3/6623 | | |
27 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19756 | 10 11/19756 | | |
28 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3692 | 6 3/3692 | | |
29 | lgdark Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
30 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
35 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
36 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | |
37 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | |
38 | nguyen_din... Coder Tiểu Học | nguyen dinh tin Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
39 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | hoa Coder Lớp Lá | Hòa Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | |
41 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | codeforces... Coder THCS | Đỗ Thanh Tân Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |