Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | mofk Coder Lớp Chồi | Ming Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 40 | 8754 | 10 1/813 | 10 1/1135 | 10 1/1718 | 10 3/5088 |
2 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 40 | 11107 | 10 1/2731 | 10 1/2608 | 10 1/2481 | 10 1/3287 |
3 | UPCoder_Ph... Coder Lớp Lá | Phúc Hiền Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 24883 | 10 1/1449 | 10 1/1125 | 7 2/8884 | 10 5/13425 |
4 | UP_ICHI Coder Lớp Chồi | UP_ICHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.82 | 15326 | 10 1/3667 | 10 1/2271 | 10 1/1834 | 1.82 2/7554 |
5 | WHATEVER Coder Lớp Lá | WHATEVER Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.91 | 22145 | 10 1/3378 | 10 4/6556 | 10 1/825 | 0.91 3/11386 |
6 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 7158 | 10 1/956 | 10 4/4327 | | 10 1/1875 |
7 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 29 | 14925 | 10 1/756 | 10 2/5740 | 9 2/8429 | |
8 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 34263 | 10 1/1087 | 5 9/17755 | 10 9/15421 | |
9 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 20.91 | 9177 | 10 1/570 | 10 1/1046 | 0 5/-- | 0.91 1/7561 |
10 | kc2017 Coder Lớp Mầm | Nhóm KC2017 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9247 | 10 1/4979 | 10 1/4268 | | |
11 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist |  | 20 | 10173 | 10 1/705 | 10 7/9468 | | |
12 | HCMUP_Noob... Coder Lớp Chồi | HCMUP_Noob_Coders Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28245 | 10 7/13016 | 10 10/15229 | 0 2/-- | |
13 | HCMUP_BQT Coder Lớp Lá | HCMUP_BQT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29597 | 10 1/1716 | 10 18/27881 | 0 5/-- | |
14 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 17.5 | 12389 | 10 1/520 | 7.5 4/11869 | | |
15 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 15 | 18120 | 10 1/3022 | 5 8/15098 | | |
16 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 15 | 22318 | 10 1/4344 | 5 10/17974 | | |
17 | NVTC Coder THCS | Nguyễn Vĩnh Thanh Chương Đại học Sài Gòn |  | 14.48 | 27105 | 8.57 5/12573 | 5 6/9716 | 0 6/-- | 0.91 2/4816 |
18 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.57 | 18579 | 8.57 5/13542 | 5 3/5037 | 0 1/-- | |
19 | hocattuong... Coder Lớp Mầm | Hồ Cát Tường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Biên Hòa - Đồng Nai |  | 12.5 | 18828 | 10 1/6283 | 2.5 4/12545 | | |
20 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4463 | 10 1/4463 | | 0 1/-- | |
21 | nmtam Coder Tiểu Học | NgMiTam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7448 | 10 3/7448 | 0 2/-- | 0 5/-- | |
22 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12596 | | 10 8/12596 | 0 1/-- | 0 1/-- |
23 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.29 | 28789 | 4.29 1/7402 | 5 13/21387 | | |
24 | nhpntz0t Coder THCS | Nguyen Huu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 9 | 8492 | | | 9 6/8492 | |
25 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.57 | 3314 | 8.57 2/3314 | | 0 6/-- | |
26 | vominhduc Coder Lớp Chồi | Võ Minh Đức Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 7.5 | 11378 | | 7.5 5/11378 | | |
27 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.36 | 19828 | 2.86 1/7244 | 2.5 8/12584 | | |
28 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 12036 | 4.29 5/12036 | | | |
29 | lgdark Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 2.5 | 2696 | | 2.5 1/2696 | | |
30 | ColorOFLif... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 2.5 | 3526 | | 2.5 2/3526 | | |
31 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3788 | 0 1/-- | 2.5 1/3788 | | |
32 | hoa Coder Lớp Lá | Hòa Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 2.5 | 4320 | | 2.5 1/4320 | | |
33 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 2.5 | 4362 | | 2.5 1/4362 | | |
34 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4821 | | 2.5 4/4821 | | |
35 | sonaluoi12 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Bảo Sơn Đại học Khoa Học Huế |  | 2.5 | 7882 | | 2.5 6/7882 | 0 1/-- | |
36 | LeQuangSan... Coder Lớp Mầm | Lê Quang Sang Đại học Cần Thơ |  | 1.43 | 3241 | 1.43 2/3241 | | | |
37 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
39 | codeforces... Coder THCS | Đỗ Thanh Tân Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
40 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | roselee Coder Lớp Mầm | Le Trung Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
42 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | fgdhfhj Coder Lớp Mầm | zzz zz Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 6/-- | |
47 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | |
49 | vdn1999bxv... Coder THCS | Vũ Đức Nhị THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | |
50 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
53 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | nguyen_din... Coder Tiểu Học | nguyen dinh tin Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | |
57 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | |
58 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
60 | grindcute Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy THPT Nguyễn Đáng - Càng Long, Trà Vinh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | | | |