Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 65 | 19410 | 10 1/270 | 15 3/11275 | | 40 3/7865 |
2 | UPCoder_Ph... Coder Lớp Lá | Phúc Hiền Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.33 | 19863 | 10 5/6081 | 8.33 1/6828 | | 40 1/6954 |
3 | only_love9... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Khánh Việt Đại học FPT |  | 30 | 11548 | 10 1/2878 | 20 3/8670 | | |
4 | nhpntz0t Coder THCS | Nguyen Huu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 11785 | 10 1/1733 | 20 3/10052 | | |
5 | WHATEVER Coder Lớp Lá | WHATEVER Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.33 | 11994 | 10 2/1784 | 18.33 4/10210 | | |
6 | nickyrio Coder Tiểu Học | Nguyễn E Rô Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.88 | 19035 | 10 3/2835 | 6.67 4/11589 | | 1.21 1/4611 |
7 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 13.64 | 8993 | 10 2/1885 | | | 3.64 1/7108 |
8 | NVTC Coder THCS | Nguyễn Vĩnh Thanh Chương Đại học Sài Gòn |  | 13.64 | 68869 | 8.57 24/36537 | 1.67 5/11913 | 3 1/5877 | 0.4 6/14542 |
9 | HCMUP_Noob... Coder Lớp Chồi | HCMUP_Noob_Coders Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.07 | 24421 | 10 2/2703 | 1.67 2/8514 | | 0.4 5/13204 |
10 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 11.67 | 3319 | 10 1/336 | 1.67 1/2983 | | |
11 | HCMUP_BQT Coder Lớp Lá | HCMUP_BQT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 4325 | 10 2/3127 | 1.67 1/1198 | | |
12 | ledacthuon... Coder Lớp Lá | VQ THPT Hải Lăng - Quảng Trị |  | 11.67 | 8411 | 10 1/907 | 1.67 1/7504 | | 0 3/-- |
13 | quangduytr Coder Lớp Lá | Trần Quang Duy Đại học Penn State |  | 11.67 | 9696 | 10 1/1796 | 1.67 3/7900 | | |
14 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 14966 | 10 2/7255 | 1.67 1/7711 | | |
15 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.62 | 10532 | 10 1/2271 | | | 1.62 1/8261 |
16 | leduykhong... Coder Lớp Lá | Lê Duy Thức THPT Chuyên Hùng Vương - Bình Dương |  | 10 | 1607 | 10 2/1607 | | | |
17 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 10 | 1869 | 10 1/1869 | | | |
18 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2255 | 10 1/2255 | | | |
19 | dacrom Coder Lớp Chồi | dacrom Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4819 | 10 1/4819 | | | |
20 | itsjustwin... Coder Lớp Lá | hoàng minh huy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |  | 10 | 4906 | 10 1/4906 | | | |
21 | tinbibitin... Coder Lớp Lá | Bùi Tiến Lộc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 4976 | 10 2/4976 | | | |
22 | conlep Coder Lớp Chồi | con lép Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 5199 | 10 1/5199 | | | |
23 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6414 | 10 1/6414 | | | |
24 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 10 | 6771 | 10 3/6771 | | | |
25 | nmtam Coder Tiểu Học | NgMiTam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6947 | 10 6/6947 | | | |
26 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7129 | 10 5/7129 | | | |
27 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8200 | 10 3/8200 | | | |
28 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 10 | 9505 | 10 3/9505 | | | |
29 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 10 | 12151 | 10 5/12151 | | | |
30 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12487 | 10 8/12487 | | | |
31 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13457 | 10 6/13457 | | | |
32 | K41SPTIN Coder Lớp Mầm | K41SPTinB-NND Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17447 | 10 11/17447 | 0 1/-- | | |
33 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 10 | 24386 | 10 15/24386 | | | |
34 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 6.67 | 9753 | | 6.67 4/9753 | | |
35 | duyanh Coder Lớp Lá | Duy Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.71 | 6576 | 5.71 2/6576 | | | |
36 | UP_ICHI Coder Lớp Chồi | UP_ICHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.53 | 31276 | 2.86 11/20664 | 1.67 3/10612 | | |
37 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.14 | 976 | 2.14 1/976 | | | |
38 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.4 | 8840 | | | | 0.4 3/8840 |
39 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | captperv24... Coder THCS | Captain Pervert Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | thanhan Coder Lớp Lá | Đoàn Văn Thanh An Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
45 | hoa Coder Lớp Lá | Hòa Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | |
46 | kunguyenqt Coder Lớp Lá | Lê Nguyên Đại học Penn State |  | 0 | 0 | | | | |
47 | dqhungdl Coder Lớp Chồi | Dương Quốc Hung THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 0 | 0 | | | | |
48 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
49 | khangkhang... Coder Lớp Lá | Kit Hoang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
50 | houtaru Coder Lớp Chồi | caoothesan THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng |  | 0 | 0 | | | | |
51 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |