Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quangduytr Coder Lớp Lá | Trần Quang Duy Đại học Penn State |  | 58.18 | 20798 | 10 1/7480 | 18.18 2/11030 | 30 1/2288 | |
2 | nickyrio Coder Tiểu Học | Nguyễn E Rô Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 58.18 | 39807 | 8.18 5/9464 | 20 1/5302 | 27.5 8/11612 | 2.5 4/13429 |
3 | jokerno1 Coder Lớp Lá | Đinh Việt Anh THPT chuyên Hưng Yên |  | 41.82 | 19856 | 10 4/8238 | 1.82 1/8863 | 30 2/2755 | 0 1/-- |
4 | b21quocbao Coder Lớp Lá | Ngô Quốc Bảo THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Q.Hà Đông, Hà Nội |  | 39.09 | 17073 | 9.09 4/11756 | 0 1/-- | 30 1/5317 | |
5 | ledacthuon... Coder Lớp Lá | VQ THPT Hải Lăng - Quảng Trị |  | 38.87 | 44879 | 2.73 6/16755 | 3.64 2/8833 | 30 2/6468 | 2.5 3/12823 |
6 | farmerboy Coder Lớp Mầm | JS Đại Học Bách Khoa - Đà Nẵng |  | 38.18 | 22281 | 8.18 12/21078 | | 30 1/1203 | |
7 | nhpntz0t Coder THCS | Nguyen Huu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 35 | 14258 | | 20 5/10049 | 15 2/4209 | |
8 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 33.64 | 17394 | 3.64 1/9967 | | 30 1/7427 | |
9 | WHATEVER Coder Lớp Lá | WHATEVER Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6660 | 0 1/-- | | 30 1/6660 | |
10 | VoHT Coder Lớp Lá | VoHT Đại học Penn State |  | 30 | 10779 | | | 30 1/10779 | |
11 | UPCoder_Ph... Coder Lớp Lá | Phúc Hiền Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12207 | | | 30 5/12207 | |
12 | huyhoang13... Coder Lớp Lá | Chimsedinang THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Q.Hà Đông, Hà Nội |  | 30 | 23821 | 10 3/9099 | 20 5/14722 | | |
13 | only_love9... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Khánh Việt Đại học FPT |  | 27.5 | 2475 | | | 27.5 1/2475 | |
14 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 22.5 | 7975 | | | 22.5 2/7975 | |
15 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 15 | 8283 | | | 15 4/8283 | |
16 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.23 | 18699 | 0.91 1/6373 | 1.82 1/6279 | 7.5 1/6047 | 0 1/-- |
17 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.23 | 20943 | 0.91 2/7431 | 1.82 1/6255 | 7.5 2/7257 | 0 3/-- |
18 | houtaru Coder Lớp Chồi | caoothesan THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng |  | 10 | 13166 | 10 4/13166 | 0 1/-- | | |
19 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist |  | 1.82 | 6238 | 1.82 3/6238 | 0 1/-- | | |
20 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.82 | 10908 | | 1.82 3/10908 | | |
21 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0.91 | 2095 | 0.91 1/2095 | | | |
22 | UP_ICHI Coder Lớp Chồi | UP_ICHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.91 | 6687 | 0.91 1/6687 | | | |
23 | lananh Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Lan Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Nha Trang |  | 0 | 0 | | | | |
24 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
30 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | |
31 | vdn1999bxv... Coder THCS | Vũ Đức Nhị THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | |
32 | itsjustwin... Coder Lớp Lá | hoàng minh huy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |  | 0 | 0 | | | | |
33 | captperv24... Coder THCS | Captain Pervert Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | duyanh Coder Lớp Lá | Duy Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | roselee Coder Lớp Mầm | Le Trung Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
36 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
37 | K41SPTIN Coder Lớp Mầm | K41SPTinB-NND Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | dahaodl Coder Lớp Lá | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 0 | 0 | | | | |
39 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | |
40 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | | |
41 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | | |
42 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | |
43 | HCMUP_BQT Coder Lớp Lá | HCMUP_BQT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | Newbie Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Đạt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
45 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | kunguyenqt Coder Lớp Lá | Lê Nguyên Đại học Penn State |  | 0 | 0 | | | | |
48 | hoa Coder Lớp Lá | Hòa Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | |
49 | thanhquang Coder Lớp Lá | Trần Thanh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | khangkhang... Coder Lớp Lá | Kit Hoang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
54 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | hocattuong... Coder Lớp Mầm | Hồ Cát Tường THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Biên Hòa - Đồng Nai |  | 0 | 0 | | | | |
56 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 0 | 0 | | | | |
57 | HCMUP_Noob... Coder Lớp Chồi | HCMUP_Noob_Coders Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |