Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhpntz0t Coder THCS | Nguyen Huu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 92.29 | 22219 | 10 1/1880 | 20 1/755 | 22.29 8/16993 | 40 1/2591 |
2 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 91.43 | 25105 | 10 3/8423 | 20 1/488 | 21.43 4/11403 | 40 2/4791 |
3 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72.57 | 15417 | 4 1/1324 | 20 1/2577 | 8.57 1/3424 | 40 1/8092 |
4 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 64 | 10442 | 4 3/6134 | 20 1/2104 | | 40 1/2204 |
5 | quangduytr Coder Lớp Lá | Trần Quang Duy Đại học Penn State |  | 62.33 | 20524 | 10 1/704 | 20 1/1033 | 18.86 3/10713 | 13.47 1/8074 |
6 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10843 | 0 4/-- | 20 1/4221 | | 40 1/6622 |
7 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 60 | 13019 | | 20 1/6750 | | 40 1/6269 |
8 | ledacthuon... Coder Lớp Lá | VQ THPT Hải Lăng - Quảng Trị |  | 53.3 | 29297 | 10 1/3094 | 20 1/3856 | 4.29 4/11519 | 19.01 3/10828 |
9 | Gaconkhokh... Coder Lớp Lá | Gà con khờ khạo tập code Đại học Penn State |  | 44.7 | 25956 | 10 4/6048 | 20 1/3368 | 11.14 1/7715 | 3.56 3/8825 |
10 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 42.67 | 15293 | 10 4/6062 | 20 1/2684 | | 12.67 1/6547 |
11 | Godloveme Coder Lớp Mầm | Lê Thanh Dàn THPT Hải Lăng - Quảng Trị |  | 42.62 | 14924 | 0 1/-- | 20 1/2594 | 21.43 2/5877 | 1.19 1/6453 |
12 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 42.34 | 26720 | 4 1/2312 | 20 1/750 | 12 5/13415 | 6.34 4/10243 |
13 | huyhoang13... Coder Lớp Lá | Chimsedinang THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Q.Hà Đông, Hà Nội |  | 41.54 | 26464 | 4 1/2485 | 20 1/3270 | 17.14 4/11133 | 0.4 2/9576 |
14 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.28 | 23791 | 4 1/937 | 20 1/1351 | 8.57 5/9904 | 8.71 7/11599 |
15 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 40.63 | 10144 | | | 24 2/3383 | 16.63 3/6761 |
16 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.3 | 26303 | | 20 1/6247 | 8.57 2/8039 | 6.73 4/12017 |
17 | tks1998 Coder Lớp Lá | Trần Kim Sen Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 34.57 | 18151 | | 20 2/6863 | 14.57 3/11288 | |
18 | thanhquang Coder Lớp Lá | Trần Thanh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33.47 | 17181 | | 20 1/7465 | | 13.47 4/9716 |
19 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.92 | 18539 | 1.6 5/11184 | 20 2/3679 | 0 1/-- | 8.32 1/3676 |
20 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.38 | 21683 | 4 2/9336 | 20 1/1486 | | 2.38 3/10861 |
21 | khoinguyen... Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Khởi Đại Học Thủ Dầu Một |  | 26 | 16672 | | 20 1/6526 | 6 2/10146 | |
22 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 24 | 6187 | 4 3/3980 | 20 1/2207 | 0 2/-- | |
23 | phmduytin Coder Lớp Lá | Phạm Duy Tiên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần CAND |  | 24 | 14077 | 4 6/9312 | 20 1/4765 | 0 1/-- | |
24 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 16904 | 4 1/8872 | 20 1/8032 | | |
25 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.2 | 18851 | 3.2 4/9424 | 20 5/9427 | | |
26 | truongtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phi Trường Đại Học Thủ Dầu Một |  | 22.8 | 18062 | 2.8 5/11081 | 20 1/6981 | | |
27 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.8 | 19321 | 2.8 7/9932 | 20 5/9389 | | |
28 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.78 | 16656 | 0.8 3/5821 | 20 1/2707 | | 1.98 2/8128 |
29 | zerozero Coder Lớp Lá | Zero Zero Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 22.5 | 11977 | 0 3/-- | 20 1/1770 | 1.71 1/3035 | 0.79 2/7172 |
30 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.38 | 5216 | 0 2/-- | 20 1/1961 | | 2.38 1/3255 |
31 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.71 | 11384 | | 20 1/2972 | 1.71 2/8412 | |
32 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.58 | 15335 | | 20 1/6747 | | 1.58 1/8588 |
33 | khangkhang... Coder Lớp Lá | Kit Hoang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.2 | 13192 | 1.2 2/9757 | 20 1/3435 | | |
34 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 20.8 | 4548 | 0.8 1/1057 | 20 1/3491 | | |
35 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 824 | | 20 1/824 | | |
36 | mra2322001 Coder Lớp Chồi | Đinh Trường Lãm THPT Chuyên Thái Nguyên |  | 20 | 913 | | 20 1/913 | | |
37 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1376 | | 20 1/1376 | | |
38 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2397 | 0 1/-- | 20 1/2397 | 0 2/-- | |
39 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5887 | 0 3/-- | 20 1/5887 | | |
40 | nguyenbt45... Coder Lớp Mầm | nguyen Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8009 | 0 1/-- | 20 1/8009 | | |
41 | vnu123 Coder Lớp Lá | vnu123 Đại học Quốc Tế |  | 18.73 | 14605 | 0 1/-- | | 12 1/8828 | 6.73 2/5777 |
42 | vnu123456 Coder Lớp Mầm | asdasd Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 4 | 2205 | 4 1/2205 | | | |
43 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9937 | | 2 3/9937 | | |
44 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | dattdmu Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thành Đạt Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | | |
46 | conlep Coder Lớp Chồi | con lép Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
47 | kunguyenqt Coder Lớp Lá | Lê Nguyên Đại học Penn State |  | 0 | 0 | | | | |
48 | Trang Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | | |
49 | Kaiter Coder THPT | Test In Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | tanga2631 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Nhật Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | | | |
52 | taitv Coder Lớp Mầm | Trần Văn Tài Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | | |
53 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
54 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | myfriend11... Coder Lớp Mầm | Phùng Thành Nhân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | | |
56 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | hiennt1819... Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |