Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quangduytr Coder Lớp Lá | Trần Quang Duy Đại học Penn State |  | 75 | 26274 | 10 1/818 | 20 1/831 | | 15 4/14257 | 30 3/10368 |
2 | nmtam Coder Tiểu Học | NgMiTam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 66.52 | 31654 | 10 3/3583 | 20 2/3773 | | 14.8 2/9868 | 21.72 5/14430 |
3 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 61.72 | 24496 | 10 2/4822 | 20 1/981 | 11.72 5/14341 | 20 1/4352 | |
4 | WHATEVER Coder Lớp Lá | WHATEVER Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.55 | 39051 | 10 1/309 | 20 4/11384 | 1.38 2/9652 | 20 1/5386 | 5.17 3/12320 |
5 | ntb Coder Lớp Lá | Bình THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 54.14 | 19950 | 10 1/1113 | 20 2/5010 | 4.14 4/10952 | 20 1/2875 | |
6 | NN Coder Lớp Lá | Nghia Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54.14 | 24654 | 10 1/326 | 20 6/13788 | 4.14 2/7469 | 20 1/3071 | |
7 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.74 | 28302 | 10 1/320 | 20 4/11361 | | 19.6 1/4651 | 4.14 2/11970 |
8 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.38 | 35858 | 10 1/4910 | 20 4/8898 | 1.38 3/13168 | 20 2/8882 | |
9 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 50.12 | 28924 | 10 1/168 | 20 1/1977 | 5.52 4/7341 | 14.6 10/19438 | |
10 | HCMUP_BQT Coder Lớp Lá | HCMUP_BQT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9645 | 10 1/407 | 20 1/4480 | | 20 1/4758 | 0 1/-- |
11 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 50 | 23196 | 10 1/263 | 20 8/13722 | 20 3/9211 | | |
12 | tieunhi Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân THPT chuyên Hưng Yên |  | 50 | 28093 | 10 3/5673 | 20 4/7792 | 20 7/14628 | | |
13 | QuocCuongH... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Cường Đại học Khoa Học Huế |  | 48.74 | 41910 | 10 1/1116 | 20 7/10243 | 4.14 9/19223 | 14.6 2/11328 | 0 1/-- |
14 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.05 | 39876 | 10 1/565 | 10.53 2/10465 | 3.45 6/12356 | 20 2/6190 | 2.07 1/10300 |
15 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.72 | 77065 | 10 2/1776 | 11.58 39/56153 | 4.14 7/13614 | 20 4/5522 | |
16 | Gaconkhokh... Coder Lớp Lá | Gà con khờ khạo tập code Đại học Penn State |  | 37.59 | 12391 | 10 1/429 | 20 1/1227 | 7.59 4/10735 | | |
17 | minhtuan97 Coder Lớp Mầm | Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 33.92 | 37439 | 6 2/3588 | 12.63 2/10722 | 0.69 1/10541 | 14.6 7/12588 | |
18 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.16 | 14169 | 10 1/410 | 3.16 3/10017 | | 20 1/3742 | |
19 | khangkhang... Coder Lớp Lá | Kit Hoang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 33 | 17907 | 10 2/2328 | 20 2/5036 | | 3 1/10543 | |
20 | quyproi51v... Coder Lớp Lá | nguyễn thanh quy Đại học Khoa Học Huế |  | 32.6 | 17804 | 10 1/475 | 20 1/3125 | 0 1/-- | 2.6 5/14204 | |
21 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.6 | 29685 | 10 1/6769 | 20 1/8612 | | 2.6 4/14304 | |
22 | linh041 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Nhật Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.2 | 18540 | 10 1/4204 | 20 1/5776 | | 0.2 1/8560 | |
23 | quanghspro Coder Lớp Mầm | quanghspro Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 981 | 10 1/206 | 20 1/775 | | | |
24 | rabbitboss Coder Lớp Chồi | Doãn Phan Thanh Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 1796 | 10 1/517 | 20 1/1279 | | | |
25 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist |  | 30 | 2176 | 10 1/74 | | | 20 1/2102 | |
26 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 3099 | 10 1/191 | 20 1/2908 | | 0 5/-- | |
27 | zerozero Coder Lớp Lá | Zero Zero Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 30 | 8098 | 10 1/3438 | 20 1/4660 | | | |
28 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 30 | 8433 | 10 1/1641 | 20 2/6792 | | | |
29 | asdfnam159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Nam Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16091 | 10 1/5951 | 20 3/10140 | | | |
30 | sonaluoi12 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Bảo Sơn Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 21662 | 10 1/2875 | 20 9/18787 | | | |
31 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 24157 | 10 7/13436 | 20 1/10721 | | | |
32 | thanhlongb... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thành Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.84 | 1500 | 10 1/278 | 16.84 1/1222 | | | |
33 | thanhquang Coder Lớp Lá | Trần Thanh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.36 | 17488 | 10 1/753 | | 2.76 2/6316 | 13.6 2/10419 | |
34 | tttuongqua... Coder Lớp Mầm | Quang Đại học Khoa Học Huế |  | 21.58 | 7945 | 10 2/2067 | 11.58 1/5878 | | | |
35 | manhcuongc... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mạnh Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.53 | 8300 | 10 1/645 | 10.53 5/7655 | | | |
36 | tan_cht Coder Lớp Mầm | Trần Nhật Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.53 | 24070 | 10 1/1586 | 10.53 16/22484 | | | |
37 | dodomin Coder Lớp Mầm | Đinh Ngọc Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1214 | | | | 20 1/1214 | |
38 | duydung127... Coder Lớp Mầm | Vu Duy Dung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4412 | | | | 20 2/4412 | |
39 | phmduytin Coder Lớp Lá | Phạm Duy Tiên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần CAND |  | 10 | 1249 | 10 1/1249 | | | | |
40 | nguyen_din... Coder Tiểu Học | nguyen dinh tin Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 4509 | 10 1/4509 | | | | |
41 | darkgunz19... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 6603 | 10 2/6603 | | | | |
42 | jokerno1 Coder Lớp Lá | Đinh Việt Anh THPT chuyên Hưng Yên |  | 10 | 7251 | 10 1/7251 | | | | |
43 | caominhhun... Coder Lớp Mầm | Cao Minh Hung Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | soiden321 Coder Lớp Mầm | Hoàng Thế Anh Trường cao đẳng công thương - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | chithong97 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chí Thông Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 1/-- | 0 1/-- | |
50 | dahaodl Coder Lớp Lá | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | AZaz Coder Lớp Lá | AZaz Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | myfriend11... Coder Lớp Mầm | Phùng Thành Nhân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | ColorOFLif... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | kunguyenqt Coder Lớp Lá | Lê Nguyên Đại học Penn State |  | 0 | 0 | | | | | |