Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | SilentNigh... Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Nam Trung THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 30 | 4887 | 10 2/2291 | 10 1/1221 | 10 1/1375 |
2 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14241 | 10 4/5239 | 10 2/4531 | 10 1/4471 |
3 | phmduytin Coder Lớp Lá | Phạm Duy Tiên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần CAND |  | 30 | 14294 | 10 1/4553 | 10 1/4787 | 10 1/4954 |
4 | linhtq Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14945 | 10 2/5088 | 10 1/5608 | 10 1/4249 |
5 | lucaryo Coder THCS | PHAN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15253 | 10 2/1647 | 10 4/4466 | 10 5/9140 |
6 | lananh Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Lan Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Nha Trang |  | 30 | 15370 | 10 1/4924 | 10 1/5075 | 10 1/5371 |
7 | anhhcm Coder Lớp Mầm | Le Tuan Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15761 | 10 4/6936 | 10 1/4383 | 10 1/4442 |
8 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 30 | 18701 | 10 3/5238 | 10 8/11405 | 10 1/2058 |
9 | thuytn Coder THCS | NGUYỄN THỊ THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34261 | 10 1/9962 | 10 1/12333 | 10 2/11966 |
10 | Hoangnth Coder THPT | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35356 | 10 1/11253 | 10 1/11900 | 10 1/12203 |
11 | manhha251 Coder Lớp Chồi | Lưu Phạm Mạnh Hà Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36788 | 10 1/12082 | 10 1/12283 | 10 1/12423 |
12 | trumcode1 Coder Lớp Mầm | Đô Nân Chum Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 43661 | 10 1/12635 | 10 3/15595 | 10 2/15431 |
13 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44570 | 10 12/19673 | 10 1/12017 | 10 1/12880 |
14 | ytt Coder THPT | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 45571 | 10 3/16036 | 10 1/14179 | 10 1/15356 |
15 | truongtm Coder Tiểu Học | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47541 | 10 1/10827 | 10 7/19625 | 10 4/17089 |
16 | khoinlk Coder THPT | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49681 | 10 9/22903 | 10 2/13719 | 10 1/13059 |
17 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 50022 | 10 3/34535 | 10 4/8057 | 10 2/7430 |
18 | trungpro53... Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Trung Đại học Quốc Tế |  | 30 | 54779 | 10 1/18161 | 10 1/18258 | 10 1/18360 |
19 | duyvt Coder Lớp Lá | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55139 | 10 1/12560 | 10 2/18798 | 10 2/23781 |
20 | narutoro Coder Lớp Mầm | Nam Đại học Kinh Tế |  | 30 | 58176 | 10 3/20369 | 10 2/19441 | 10 1/18366 |
21 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 59413 | 10 4/19965 | 10 3/20321 | 10 1/19127 |
22 | phuongltt Coder Trung Cấp | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 60538 | 10 1/16662 | 10 6/26637 | 10 1/17239 |
23 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 61050 | 10 7/8601 | 10 11/22370 | 10 7/30079 |
24 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64205 | 10 1/4843 | 10 6/53212 | 10 1/6150 |
25 | thaolth Coder THPT | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69274 | 10 6/25935 | 10 3/22561 | 10 1/20778 |
26 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 71129 | 10 5/26149 | 10 1/22105 | 10 1/22875 |
27 | trangtlh Coder Tiểu Học | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 75948 | 10 3/26664 | 10 1/24537 | 10 1/24747 |
28 | linhdt7714... Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 77994 | 10 5/27561 | 10 4/26286 | 10 2/24147 |
29 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79562 | 10 1/5467 | 10 12/42645 | 10 2/31450 |
30 | thanh77142 Coder Lớp Mầm | black black Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 80185 | 10 2/25100 | 10 2/28043 | 10 1/27042 |
31 | Datlp10 Coder Cao Đẳng | The Flash Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 90112 | 10 1/29817 | 10 1/30002 | 10 1/30293 |
32 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 94215 | 10 3/29431 | 10 4/34332 | 10 1/30452 |
33 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 96767 | 10 7/23553 | 10 1/29562 | 10 9/43652 |
34 | hà Coder Trung Cấp | Art Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 97825 | 10 17/33320 | 10 4/33113 | 10 1/31392 |
35 | huypm Coder THCS | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 98394 | 10 1/31676 | 10 1/33183 | 10 1/33535 |
36 | lequocthon... Coder THCS | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 101467 | 10 5/35212 | 10 2/32778 | 10 2/33477 |
37 | phinx Coder Cao Đẳng | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 120734 | 10 1/15269 | 10 1/51950 | 10 1/53515 |
38 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123448 | 10 12/44700 | 10 4/38656 | 10 1/40092 |
39 | duytn Coder Lớp Mầm | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124763 | 10 12/46427 | 10 2/34025 | 10 1/44311 |
40 | vuongnt Coder Tiểu Học | NGUYỄN TIẾN VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 124951 | 10 16/53990 | 10 1/34803 | 10 1/36158 |
41 | locdunhat Coder Đại Học | alert("1"); Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 30 | 141253 | 10 4/48662 | 10 1/45738 | 10 1/46853 |
42 | thinhcb Coder Lớp Mầm | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 155583 | 10 8/56660 | 10 2/49648 | 10 1/49275 |
43 | nguyenbt45... Coder Lớp Mầm | nguyen Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 156936 | 10 1/51736 | 10 2/53093 | 10 1/52107 |
44 | hiennt1819... Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 169533 | 10 4/53417 | 10 9/62321 | 10 1/53795 |
45 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 171182 | 10 10/62167 | 10 3/55234 | 10 1/53781 |
46 | DevilStyle... Coder THPT | Bóng Ma Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 174463 | 10 25/80193 | 10 1/46994 | 10 1/47276 |
47 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4084 | 10 1/1725 | 10 1/2359 | |
48 | dieuvonghi... Coder THCS | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20872 | 10 1/9662 | 10 1/11210 | |
49 | haomn Coder Lớp Lá | nguyen minh hao Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37727 | 0 15/-- | 10 2/17795 | 10 3/19932 |
50 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 53445 | 10 1/26005 | 10 2/27440 | |
51 | thutty Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60134 | 10 5/19693 | 10 4/40441 | |
52 | htanh Coder Tiểu Học | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62111 | 10 9/24972 | 10 8/37139 | |
53 | hieunv Coder Lớp Lá | 61 6C 65 72 74 28 31 29 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 69395 | 10 3/34870 | 10 1/34525 | |
54 | RobinPMT Coder Cao Đẳng | ❤️ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69699 | 10 13/41082 | 10 1/28617 | |
55 | hoanntd Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 106156 | 10 1/52281 | 10 1/53875 | |
56 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 108972 | 0 5/-- | 10 6/55086 | 10 1/53886 |
57 | nhapmonc++ Coder Lớp Lá | coder sơ sinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 109660 | 10 3/55788 | 10 1/53872 | |
58 | tanqt Coder Tiểu Học | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 110936 | 10 3/53709 | 10 4/57227 | |
59 | Thuy99nv Coder THPT | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 111422 | 10 5/57914 | 10 1/53508 | |
60 | minhtuan97 Coder Lớp Mầm | Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 1284 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/1284 |
61 | tuna Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14506 | 10 3/14506 | | |
62 | quyetnc Coder Lớp Lá | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15704 | 10 10/15704 | | |
63 | Hà Coder Lớp Chồi | Lê Thị Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25294 | 10 2/25294 | | |
64 | nhintt99 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26809 | 10 10/26809 | | |
65 | nhoxking99 Coder Tiểu Học | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27760 | 10 16/27760 | | |
66 | quocdat Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Quốc Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29469 | 10 3/29469 | | |
67 | hungtq Coder THPT | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42767 | 10 8/42767 | | |
68 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44836 | 10 1/44836 | 0 5/-- | |
69 | toandp Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45076 | 10 9/45076 | 0 1/-- | |
70 | phongdh Coder Cao Đẳng | Yang Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48127 | 10 1/48127 | | |
71 | vuong123 Coder Lớp Mầm | tututu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 49691 | 10 6/49691 | 0 6/-- | |
72 | luanphm Coder THPT | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52822 | 0 7/-- | | 10 1/52822 |
73 | sangtn Coder THPT | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55122 | 10 6/55122 | | |
74 | behaiyenda... Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
75 | HTD1608 Coder Tiểu Học | Hồ Trí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
76 | hieutk Coder Cao Đẳng | LOLO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
77 | tranlong Coder Lớp Lá | Trần Lê Việt Long Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | |
78 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 19/-- | | 0 4/-- |
79 | thuc0908 Coder THCS | Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
80 | phamvi16 Coder Lớp Chồi | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 2/-- | |
81 | HUSC_OldMa... Coder Lớp Mầm | HUSC OldMan Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
82 | David123 Coder Tiểu Học | Lê Phước Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
83 | Namnq Coder Lớp Chồi | Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | lgdark Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
85 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | |
86 | K43SongHuu Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Song Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 3/-- | |
87 | dieungo Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Diệu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 17/-- | | |
88 | KaiterXXX Coder THCS | Shadow Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | | |
89 | vuthicamtu... Coder Tiểu Học | Vũ Thị Cẩm Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
90 | thuyvy1710 Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
91 | mra2322001 Coder Lớp Chồi | Đinh Trường Lãm THPT Chuyên Thái Nguyên |  | 0 | 0 | | | |
92 | 0186386312... Coder Tiểu Học | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | AZaz Coder Lớp Lá | AZaz Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
94 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | |
95 | Tramtb Coder Lớp Mầm | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 2/-- | |
96 | phapnm Coder THCS | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
97 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
98 | oantalaven Coder Đại Học | CON CHIM NON Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
99 | khoaht Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | | |
100 | Godloveme Coder Lớp Mầm | Lê Thanh Dàn THPT Hải Lăng - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | | |
101 | QuangĐi... Coder Lớp Lá | Trần Quang Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | tuanlt1610... Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |