Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4754 | 10 1/1271 | 10 1/3483 | |
2 | phucnh1901... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7078 | 10 2/2934 | 10 1/4144 | |
3 | vphuong214 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8636 | 10 1/4102 | 10 1/4534 | 0 1+1/-- |
4 | nganltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10767 | 10 1/1922 | 10 4+1/8845 | |
5 | JamiePill Coder Lớp Chồi | Tạ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13652 | 10 7/9625 | 10 1/4027 | |
6 | JientDoNgo... Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 5743 | 10 1/2151 | 2.5 1/3592 | |
7 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 11170 | 10 2/4666 | 2.5 2+3/6504 | |
8 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 12636 | 10 1/2079 | 2.5 6/10557 | |
9 | phulp Coder Lớp Lá | Lê Phong Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 14023 | 10 4/5765 | 2.5 4/8258 | |
10 | nhanlv Coder Lớp Mầm | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1812 | 10 1/1812 | 0 1+4/-- | |
11 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1818 | 10 1/1818 | | |
12 | trinhnhp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Huỳnh Phương Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1951 | 10 1/1951 | | |
13 | thanhtuyen... Coder Lớp Mầm | Phan Thị Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2187 | 10 1/2187 | | |
14 | binhbt1908 Coder Lớp Lá | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2848 | 10 2/2848 | | |
15 | nguyentu43 Coder Lớp Lá | NguyenTu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2996 | 10 2/2996 | | |
16 | hailt1401 Coder Lớp Mầm | Lam Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3684 | 10 2/3684 | 0 5/-- | |
17 | Trangttm Coder Lớp Chồi | Trần Thị Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4616 | 10 1/4616 | | |
18 | Namnq Coder Lớp Chồi | Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4723 | -- 0+1 | -- 0+1 | 10 1/4723 |
19 | tamtamtam Coder Lớp Mầm | Lê Thành Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4796 | 10 2/4796 | 0 1/-- | |
20 | mainp Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6173 | 10 3/6173 | | |
21 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6455 | 10 2/6455 | 0 1/-- | |
22 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6518 | 10 2/6518 | 0 1/-- | |
23 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7148 | 10 4/7148 | | |
24 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8126 | 10 4/8126 | | |
25 | Uh Coder Lớp Mầm | Trương Thị Mỹ Hiệu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8562 | 10 5/8562 | | 0 2+1/-- |
26 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9229 | 10 6/9229 | | |
27 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9425 | 10 6/9425 | 0 2/-- | |
28 | trannguyen... Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10722 | 10 6/10722 | | |
29 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10823 | 10 7/10823 | | |
30 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11313 | 10 6/11313 | | |
31 | huonglm Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14576 | 10 10/14576 | | |
32 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15622 | 10 11/15622 | | |
33 | NgKSang Coder Lớp Mầm | Nguyen Kham Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15788 | 10 11/15788 | | |
34 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16005 | 10 11/16005 | | |
35 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 8715 | 9 4+1/8715 | | |
36 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 9587 | 9 5+7/9587 | | |
37 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7517 | 7 4/7517 | | |
38 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
40 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
41 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6+1/-- | | |
43 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | -- 0+1 | |
44 | trangptt Coder Lớp Lá | Pham Thi Thuy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
45 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
47 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | K39103029 Coder Lớp Mầm | Lưu Thị Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | thaottt Coder Lớp Chồi | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
55 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
56 | binhthuy19... Coder Lớp Mầm | Vương Bính Thúy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | btuong Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | 0 1+6/-- | |
58 | thuanvt Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
59 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | ThanhPhung Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |