Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6456 | 10 2/1814 | 10 1/898 | 10 1/1939 | 10 1/1805 |
2 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7796 | 10 1/930 | 10 1/2965 | 10 1/2148 | 10 1/1753 |
3 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8066 | 10 1/767 | 10 1/1970 | 10 1/2548 | 10 1/2781 |
4 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10654 | 10 1/1370 | 10 1/2871 | 10 1/2969 | 10 1/3444 |
5 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11360 | 10 1/885 | 10 4/6521 | 10 1/1882 | 10 1/2072 |
6 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11778 | 10 1/1358 | 10 2/4033 | 10 1/2954 | 10 1/3433 |
7 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12520 | 10 1/994 | 10 2/5584 | 10 1/1156 | 10 1/4786 |
8 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16358 | 10 1/2955 | 10 1/3930 | 10 1/4605 | 10 1/4868 |
9 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16470 | 10 3/5051 | 10 1/3651 | 10 1/3818 | 10 1/3950 |
10 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22004 | 10 2/2939 | 10 7/10966 | 10 1/2771 | 10 3/5328 |
11 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26790 | 10 2/2257 | 10 8/13007 | 10 4/7307 | 10 1/4219 |
12 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 10981 | 10 1/1526 | 7.5 2/5012 | 10 1/1969 | 10 1/2474 |
13 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 9551 | 10 1/1373 | 5 1/2141 | 10 1/2721 | 10 1/3316 |
14 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13284 | 10 1/1211 | 5 2/6349 | 10 1/2785 | 10 1/2939 |
15 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 18406 | 10 3/5992 | 5 1/2577 | 10 2/4849 | 10 1/4988 |
16 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21330 | 10 3/5827 | 5 1/3778 | 10 2/4726 | 10 1/6999 |
17 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 50705 | 10 3/4049 | 5 11/18901 | 10 7/12998 | 10 8/14757 |
18 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9538 | 10 4/4693 | 10 1/2676 | 10 1/2169 | |
19 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10793 | 10 2/3107 | | 10 1/3681 | 10 1/4005 |
20 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11971 | 10 1/2911 | | 10 3/5057 | 10 1/4003 |
21 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12139 | 10 2/4405 | | 10 1/2588 | 10 2/5146 |
22 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 57105 | 10 14/17752 | 10 24/33151 | 10 1/6202 | 0 1/-- |
23 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 13710 | 10 1/1045 | 7.5 6/11085 | 10 1/1580 | |
24 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9970 | | | 10 1/4903 | 10 1/5067 |
25 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11941 | 10 1/1485 | 10 7/10456 | | |
26 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 26909 | 2.5 6/11857 | 5 1/4965 | 2.5 1/5029 | 3.33 1/5058 |
27 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 32850 | 2.5 7/11876 | 5 2/4710 | 2.5 6/9112 | 3.33 4/7152 |
28 | Ngocnm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4985 | 10 1/4985 | | | |
29 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5977 | 10 2/5977 | | | |
30 | k39104047 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Diễm Mi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6428 | 10 2/6428 | | | |
31 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7285 | 10 2/7285 | | | |
32 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 4458 | 7.5 1/4458 | | | |
33 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 6487 | 7.5 2/6487 | | | |
34 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9449 | 2.5 1/4706 | 5 1/4743 | | |
35 | nguyenbaoq... Coder Lớp Lá | Nguyen Bao Quy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 26788 | 5 18/26788 | | | |
36 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 2.5 | 8384 | 2.5 2/8384 | | | |
37 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | truongtm Coder Tiểu Học | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | |
42 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | nguyentuan Coder Lớp Mầm | nguyen Tuan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |