Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Hoangnth Coder THPT | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2405 | 10 1/398 | 10 1/465 | 10 1/727 | 10 1/815 |
2 | khoinlk Coder THPT | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3033 | 10 1/413 | 10 1/496 | 10 1/1536 | 10 1/588 |
3 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3071 | 10 1/428 | 10 1/664 | 10 1/928 | 10 1/1051 |
4 | warbest101 Coder Lớp Lá | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3824 | 10 1/504 | 10 1/816 | 10 1/1546 | 10 1/958 |
5 | chaunhk Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4025 | 10 1/523 | 10 1/696 | 10 1/1350 | 10 1/1456 |
6 | vuongnt Coder Tiểu Học | NGUYỄN TIẾN VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4593 | 10 1/754 | 10 1/1255 | 10 1/1483 | 10 1/1101 |
7 | lucaryo Coder THCS | PHAN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5229 | 10 1/398 | 10 2/1755 | 10 2/2082 | 10 1/994 |
8 | huylq Coder THCS | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5872 | 10 1/547 | 10 2/1890 | 10 1/1045 | 10 2/2390 |
9 | linhtq Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5887 | 10 1/540 | 10 1/795 | 10 3/3424 | 10 1/1128 |
10 | sangtn Coder THPT | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6054 | 10 1/428 | 10 1/591 | 10 3/3662 | 10 1/1373 |
11 | ngocphv Coder THPT | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6280 | 10 1/282 | 10 1/373 | 10 3/3272 | 10 2/2353 |
12 | hiennt1819... Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7415 | 10 1/451 | 10 2/2865 | 10 2/2603 | 10 1/1496 |
13 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9022 | 10 2/1720 | 10 1/619 | 10 5/5990 | 10 1/693 |
14 | duyvt Coder Lớp Lá | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 3436 | 10 1/571 | 10 1/702 | 5 1/1242 | 10 1/921 |
15 | truongtm Coder Tiểu Học | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 16369 | 10 1/353 | 10 2/1688 | 5 11/13752 | 10 1/576 |
16 | thinhcb Coder Lớp Mầm | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1773 | 10 1/417 | 10 1/599 | | 10 1/757 |
17 | quyetnc Coder Lớp Lá | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1899 | 10 1/437 | 10 1/587 | | 10 1/875 |
18 | phamvi16 Coder Lớp Chồi | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2270 | 10 1/459 | 10 1/748 | | 10 1/1063 |
19 | hungtq Coder THPT | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2293 | 10 1/416 | 10 1/586 | | 10 1/1291 |
20 | thutty Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2528 | 10 1/478 | 10 1/795 | | 10 1/1255 |
21 | manhnh99 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2778 | 10 1/488 | 10 1/671 | 0 5/-- | 10 1/1619 |
22 | phongpttt Coder THPT | 4301104128 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3791 | 10 1/958 | 10 1/1338 | | 10 1/1495 |
23 | khanhnhtk2 Coder Lớp Lá | No Name Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4972 | 10 1/620 | 10 2/2552 | 10 1/1800 | |
24 | thuytn Coder THCS | NGUYỄN THỊ THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6270 | 10 2/2119 | 10 2/2595 | | 10 1/1556 |
25 | trangtlh Coder Tiểu Học | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6821 | 10 1/571 | 10 4/4908 | | 10 1/1342 |
26 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1465 | 10 1/634 | 10 1/831 | | |
27 | longhn Coder Lớp Lá | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1709 | 10 1/597 | 10 1/1112 | 0 1/-- | |
28 | toandp Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1777 | 10 1/657 | 10 1/1120 | | |
29 | khoaht Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1928 | 10 1/573 | 10 1/1355 | | |
30 | annv559 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2045 | 10 1/854 | 10 1/1191 | | |
31 | datnq Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2174 | 10 1/953 | | 0 1/-- | 10 1/1221 |
32 | tuanlt1610... Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2390 | 10 1/748 | 10 1/1642 | | |
33 | duc0510 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3025 | 10 1/1255 | 10 1/1770 | | |
34 | htanh Coder Tiểu Học | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3176 | 10 1/748 | 10 2/2428 | 0 2/-- | |
35 | hieunt99 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3379 | 10 1/673 | 10 2/2706 | | |
36 | tanhnp Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN PHƯỚC TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8592 | 10 5/5946 | 10 2/2646 | | |
37 | tuyenhtt Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 2389 | 7.5 1/875 | | | 10 1/1514 |
38 | datwindyas... Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1118 | 10 1/1118 | | | |
39 | kiettc Coder THCS | 陳志傑 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1523 | | | | 10 1/1523 |
40 | Halt Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1752 | 10 1/1752 | | | |
41 | nhintt99 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 765 | 7.5 1/765 | | | |
42 | phapnm Coder THCS | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 781 | 7.5 1/781 | | | |
43 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 896 | 7.5 1/896 | | | |
44 | isrole1999 Coder Cao Đẳng | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | thaođtt99 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |