Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | truonganle... Coder Tiểu Học | An Lê Đại học FPT |  | 40 | 3448 | 10 1/196 | 10 2/2449 | 10 1/475 | 10 1/328 |
2 | poohnhi Coder Trung Cấp | Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3593 | 10 1/267 | 10 1/881 | 10 1/415 | 10 2/2030 |
3 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5710 | 10 1/181 | 10 1/836 | 10 1/992 | 10 3/3701 |
4 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5928 | 10 1/596 | 10 2/2095 | 10 1/1539 | 10 1/1698 |
5 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6184 | 10 1/484 | 10 2/2418 | 10 1/1556 | 10 1/1726 |
6 | nhapmonc++ Coder Lớp Lá | coder sơ sinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6616 | 10 2/3573 | 10 1/149 | 10 2/2347 | 10 1/547 |
7 | buddy1997 Coder Lớp Lá | Lỉa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7218 | 10 1/1338 | 10 1/1761 | 10 1/1980 | 10 1/2139 |
8 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9742 | 10 1/1378 | 10 1/1467 | 10 3/4445 | 10 1/2452 |
9 | bigkizd Coder Lớp Chồi | toan dao minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 9757 | 10 1/1355 | 10 3/4241 | 10 1/2020 | 10 1/2141 |
10 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11183 | 10 5/6613 | 10 1/1336 | 10 1/1543 | 10 1/1691 |
11 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12670 | 10 5/8999 | 10 1/612 | 10 1/516 | 10 1/2543 |
12 | zoko2012 Coder Lớp Chồi | Yasuo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13178 | 10 1/3742 | 10 1/2308 | 10 2/4046 | 10 1/3082 |
13 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13933 | 10 2/4724 | 10 2/3611 | 10 1/2634 | 10 1/2964 |
14 | Hoangnth Coder THPT | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14245 | 10 6/7389 | 10 1/3390 | 10 1/1588 | 10 1/1878 |
15 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16070 | 10 7/13446 | 10 1/181 | 10 2/1667 | 10 1/776 |
16 | vinhht Coder Tiểu Học | Huỳnh Trấn Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16878 | 10 1/4576 | 10 1/797 | 10 1/6564 | 10 1/4941 |
17 | oantalaven Coder Đại Học | CON CHIM NON Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16958 | 10 2/9697 | 10 1/4605 | 10 2/2086 | 10 1/570 |
18 | hiennt1819... Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17902 | 10 2/2897 | 10 4/7093 | 10 1/3763 | 10 1/4149 |
19 | linhdt Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18705 | 10 3/5876 | 10 5/9556 | 10 1/1430 | 10 1/1843 |
20 | Leminhtu Coder THCS | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18730 | 10 1/1510 | 10 10/15270 | 10 1/736 | 10 1/1214 |
21 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18744 | 10 1/1963 | 10 4/10541 | 10 1/2364 | 10 2/3876 |
22 | lucaryo Coder THCS | PHAN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18964 | 10 4/7753 | 10 1/2412 | 10 1/2766 | 10 3/6033 |
23 | longhn Coder Lớp Lá | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19958 | 10 1/1706 | 10 2/6650 | 10 1/5707 | 10 1/5895 |
24 | thuytn Coder THCS | NGUYỄN THỊ THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19969 | 10 1/4096 | 10 1/6218 | 10 1/5148 | 10 1/4507 |
25 | tuanlm Coder Tiểu Học | Lê Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20478 | 10 2/5038 | 10 2/5462 | 10 1/4744 | 10 1/5234 |
26 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20744 | 10 1/1273 | 10 3/12912 | 10 1/2861 | 10 1/3698 |
27 | phinx Coder Cao Đẳng | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20753 | 10 1/5982 | 10 1/2960 | 10 1/3365 | 10 4/8446 |
28 | khoinlk Coder THPT | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21101 | 10 1/2477 | 10 5/9890 | 10 1/4264 | 10 1/4470 |
29 | tanhnp Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN PHƯỚC TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21762 | 10 2/4675 | 10 2/6557 | 10 3/6409 | 10 1/4121 |
30 | linhtq Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22631 | 10 4/9077 | 10 1/5211 | 10 2/4887 | 10 1/3456 |
31 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23702 | 10 2/6304 | 10 1/5203 | 10 1/5731 | 10 1/6464 |
32 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24541 | 10 1/5581 | 10 1/6181 | 10 1/6332 | 10 1/6447 |
33 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24949 | 10 1/3554 | 10 1/5173 | 10 3/9286 | 10 2/6936 |
34 | hoangtri19... Coder Lớp Lá | Cao Su Thiên Nhiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25553 | 10 1/4341 | 10 2/6258 | 10 2/9072 | 10 1/5882 |
35 | ngamyne78 Coder Tiểu Học | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26256 | 10 1/4232 | 10 5/10187 | 10 1/5725 | 10 1/6112 |
36 | datnq Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26738 | 10 1/3874 | 10 5/13671 | 10 1/4973 | 10 1/4220 |
37 | trungpro53... Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Trung Đại học Quốc Tế |  | 40 | 28970 | 10 3/8877 | 10 1/6878 | 10 1/6573 | 10 1/6642 |
38 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29631 | 10 4/4791 | 10 8/18894 | 10 2/2705 | 10 1/3241 |
39 | quyhv Coder Lớp Lá | hoàng văn quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29978 | 10 1/4517 | 10 8/16802 | 10 3/5893 | 10 1/2766 |
40 | hieutk Coder Cao Đẳng | LOLO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30347 | 10 1/6348 | 10 1/8703 | 10 2/8634 | 10 1/6662 |
41 | Datlp10 Coder Cao Đẳng | The Flash Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30466 | 10 1/6457 | 10 2/10319 | 10 1/7031 | 10 1/6659 |
42 | phongdh Coder Cao Đẳng | Yang Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30826 | 10 3/8749 | 10 1/6275 | 10 1/7024 | 10 2/8778 |
43 | hoanntd Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31378 | 10 1/1754 | 10 4/11030 | 10 1/5556 | 10 3/13038 |
44 | ltv_16ti_b... Coder Lớp Mầm | Bảo Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 31717 | 10 2/6854 | 10 4/12136 | 10 1/6583 | 10 1/6144 |
45 | quyetnc Coder Lớp Lá | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31789 | 10 1/6459 | 10 1/6512 | 10 4/10912 | 10 1/7906 |
46 | 4301103040 Coder THPT | Huỳnh Nhật Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32153 | 10 1/8689 | 10 3/7543 | 10 1/7166 | 10 2/8755 |
47 | DevilStyle... Coder THPT | Bóng Ma Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32473 | 10 1/7908 | 10 1/4680 | 10 1/5525 | 10 4/14360 |
48 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33246 | 10 1/8505 | 10 1/7708 | 10 1/8646 | 10 1/8387 |
49 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 33390 | 10 2/9551 | 10 1/8054 | 10 1/7777 | 10 1/8008 |
50 | phuongltt Coder Trung Cấp | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34767 | 10 3/5697 | 10 13/22233 | 10 2/4224 | 10 1/2613 |
51 | ngocanh53 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35085 | 10 2/11734 | 10 3/9227 | 10 1/5524 | 10 1/8600 |
52 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 35534 | 10 1/2781 | 10 12/17781 | 10 1/3382 | 10 2/11590 |
53 | truongpnq Coder Lớp Chồi | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36636 | 10 1/9102 | 10 1/9144 | 10 1/9182 | 10 1/9208 |
54 | truongtm Coder Tiểu Học | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36694 | 10 3/8514 | 10 3/11368 | 10 1/7562 | 10 2/9250 |
55 | ytt Coder THPT | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36871 | 10 5/14485 | 10 3/12818 | 10 1/4653 | 10 1/4915 |
56 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38311 | 10 1/10330 | 10 2/10866 | 10 1/8631 | 10 1/8484 |
57 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39503 | 10 7/14191 | 10 1/1961 | 10 5/10133 | 10 6/13218 |
58 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39909 | 10 1/9233 | 10 3/12306 | 10 1/9224 | 10 1/9146 |
59 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40919 | 10 3/12219 | 10 2/11069 | 10 1/8939 | 10 1/8692 |
60 | thaonhinp Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41249 | 10 2/10581 | 10 2/10605 | 10 2/10628 | 10 1/9435 |
61 | xxyyzz Coder Trung Cấp | ĐÀO HOÀN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41426 | 10 2/3952 | 10 13/23043 | 10 7/12035 | 10 1/2396 |
62 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 40 | 42250 | 10 1/9314 | 10 4/13904 | 10 1/9437 | 10 1/9595 |
63 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42736 | 10 6/15147 | 10 12/23795 | 10 1/1763 | 10 1/2031 |
64 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43113 | 10 1/7232 | 10 12/21314 | 10 1/7275 | 10 1/7292 |
65 | tclam Coder Tiểu Học | s Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44020 | 10 1/7363 | 10 9/18050 | 10 2/9844 | 10 1/8763 |
66 | Thuy99nv Coder THPT | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46795 | 10 3/8599 | 10 2/11618 | 10 9/18717 | 10 2/7861 |
67 | khanhnc99 Coder THPT | Nguyễn Công Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 52032 | 10 11/14784 | 10 7/12572 | 10 1/6080 | 10 9/18596 |
68 | haihn Coder THPT | hoàng ngọc hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54077 | 10 1/9926 | 10 12/23179 | 10 1/10672 | 10 1/10300 |
69 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 72813 | 10 4/12098 | 10 30/45579 | 10 2/7231 | 10 2/7905 |
70 | ltv_17ti_b... Coder Lớp Mầm | Bùi Tuấn Kiệt THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Biên Hòa - Đồng Nai |  | 39 | 14159 | 10 1/1522 | 9 3/11001 | 10 1/781 | 10 1/855 |
71 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 18047 | 10 1/2588 | 9 2/5713 | 10 1/4787 | 10 1/4959 |
72 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 51681 | 10 2/3855 | 9 19/31324 | 10 4/8192 | 10 5/8310 |
73 | ngocphv Coder THPT | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 13217 | 10 1/218 | 8 9/12047 | 10 1/408 | 10 1/544 |
74 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 30677 | 10 1/5940 | 8 3/9721 | 10 3/7123 | 10 3/7893 |
75 | luanphm Coder THPT | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 30776 | 10 1/4690 | 8 5/12729 | 10 2/8722 | 10 2/4635 |
76 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 56631 | 10 1/3488 | 8 15/27456 | 10 3/8776 | 10 10/16911 |
77 | lahainghia Coder Lớp Lá | La Hải Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 33174 | 10 2/9628 | 7 1/6898 | 10 1/8290 | 10 1/8358 |
78 | sausac Coder Lớp Chồi | HOTHISAU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.67 | 17534 | 6.67 3/8687 | 10 1/1944 | 10 1/3021 | 10 1/3882 |
79 | datvc Coder Lớp Chồi | Vũ Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.5 | 46196 | 10 2/5468 | 9 6/12609 | 7.5 7/17413 | 10 1/10706 |
80 | dieuvonghi... Coder THCS | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 23606 | 10 1/6307 | 6 1/10798 | 10 1/2251 | 10 1/4250 |
81 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 24584 | 10 2/3525 | 6 3/8081 | 10 7/10085 | 10 1/2893 |
82 | QuangĐi... Coder Lớp Lá | Trần Quang Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 37187 | 10 3/8946 | 10 1/10481 | 10 5/10648 | 2.5 1/7112 |
83 | tuyenhtt Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 48354 | 10 4/10638 | 6 5/15576 | 5 9/17396 | 10 1/4744 |
84 | LTV_16ti_l... Coder Lớp Mầm | Lương Chính Đại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10794 | 10 1/5696 | | 10 2/1706 | 10 2/3392 |
85 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20930 | 10 1/5161 | | 10 1/8537 | 10 2/7232 |
86 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22820 | 10 1/2743 | | 10 2/11041 | 10 1/9036 |
87 | hà Coder Trung Cấp | Art Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23852 | 0 1/-- | 10 2/11819 | 10 1/6975 | 10 2/5058 |
88 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27302 | | 10 3/10119 | 10 2/7308 | 10 1/9875 |
89 | trangtlh Coder Tiểu Học | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28286 | 10 1/6161 | | 10 5/11534 | 10 4/10591 |
90 | trungtruon... Coder Tiểu Học | Phạm Trung Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30847 | 10 2/11313 | | 10 1/8101 | 10 2/11433 |
91 | thaolth Coder THPT | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30923 | 10 2/10174 | | 10 2/10785 | 10 1/9964 |
92 | duytn Coder Lớp Mầm | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 22554 | 10 2/3913 | 9 7/11234 | 0 4/-- | 10 1/7407 |
93 | Halt Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 26732 | | 9 1/8018 | 10 1/9027 | 10 1/9687 |
94 | toandp Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 41580 | 10 2/7184 | 4 2/11657 | 5 3/11654 | 10 2/11085 |
95 | datwindyas... Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 30716 | 6.67 3/12243 | | 10 1/8926 | 10 1/9547 |
96 | linhttk27 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 39604 | 6.67 12/22740 | | 10 1/8028 | 10 2/8836 |
97 | QuyPN Coder Tiểu Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18503 | | 10 2/5355 | 10 1/4497 | 5 3/8651 |
98 | nhoxking99 Coder Tiểu Học | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6780 | 10 3/4247 | | | 10 1/2533 |
99 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6895 | 10 1/3372 | 10 1/3523 | | 0 1/-- |
100 | tuonglk Coder Lớp Lá | Lâm Kiết Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14406 | 10 3/7746 | 10 2/6660 | | |
101 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15580 | 10 1/5215 | | 10 1/10365 | |
102 | NamAnh Coder Tiểu Học | Phan Thị Nam Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17785 | 10 1/6376 | | | 10 3/11409 |
103 | thaođtt99 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18358 | | 10 4/12419 | 10 2/5939 | |
104 | David123 Coder Tiểu Học | Lê Phước Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18461 | 10 1/8976 | | | 10 1/9485 |
105 | thinhcb Coder Lớp Mầm | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19983 | | | 10 2/8565 | 10 2/11418 |
106 | tranthithu... Coder Tiểu Học | Trần Thị Thu Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21077 | 10 3/11462 | | 0 1/-- | 10 1/9615 |
107 | HTD1608 Coder Tiểu Học | Hồ Trí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21544 | 10 3/9771 | | | 10 4/11773 |
108 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 23456 | 10 4/12998 | 8 1/10458 | | |
109 | lequocthon... Coder THCS | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.67 | 17781 | 6.67 4/8928 | 7 1/8853 | | |
110 | thinhnp Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2815 | 10 1/2815 | | | |
111 | vanhoa1999 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3912 | 10 1/3912 | | | |
112 | tienpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3987 | 10 1/3987 | 0 3/-- | | |
113 | LeThiKimHo... Coder Lớp Lá | Le Thi Kim Hoang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5394 | 0 2/-- | | | 10 1/5394 |
114 | xuanchung Coder Tiểu Học | Mai Thị Xuân Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8396 | 10 1/8396 | | | |
115 | 0186386312... Coder Tiểu Học | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8473 | 10 2/8473 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
116 | thutty Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9825 | | | | 10 2/9825 |
117 | hacnttsp Coder THCS | Đặng Hồng Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10133 | 10 1/10133 | | | |
118 | voyennhi10... Coder Tiểu Học | VÕ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10343 | | | 10 1/10343 | |
119 | quytp Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15203 | | 10 5/15203 | | |
120 | phamvi16 Coder Lớp Chồi | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 6741 | 6.67 2/3054 | 1 1/3687 | | |
121 | isrole1999 Coder Cao Đẳng | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 3275 | 6.67 1/3275 | | | |
122 | K43SongHuu Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Song Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 6440 | 6.67 3/6440 | | | |
123 | trungnt Coder Cao Đẳng | Hi Im Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8759 | 6.67 1/8759 | | | |
124 | sangtn Coder THPT | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 10664 | 6.67 1/10664 | | | |
125 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 12331 | 6.67 3/12331 | | | |
126 | duyvt Coder Lớp Lá | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 15291 | 6.67 10/15291 | | | |
127 | locdunhat Coder Đại Học | alert("1"); Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 5 | 11954 | 0 1/-- | 5 2/11954 | | |
128 | mypnu Coder Lớp Lá | Phạm Nữ Uyên My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 17298 | | 0 3/-- | | 2.5 8/17298 |
129 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
130 | tanqt Coder Tiểu Học | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
131 | miamor26 Coder THCS | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
132 | k43103054 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Cẩm Vân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
133 | ltv_17ti_l... Coder Lớp Mầm | Bùi Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
134 | haomn Coder Lớp Lá | nguyen minh hao Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
135 | behaiyenda... Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
136 | AZaz Coder Lớp Lá | AZaz Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
137 | LufDz Coder Lớp Lá | Luffy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
138 | nguyenleki... Coder Trung Cấp | Nguyễn Lê Kiều Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
139 | Tro_Nguyen Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Trở Đại học Nha Trang |  | 0 | 0 | | | | |
140 | téta Coder Lớp Mầm | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
141 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
142 | annv559 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
143 | Tramtb Coder Lớp Mầm | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
144 | HaoNgoc199... Coder Lớp Lá | Đinh Đức Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
145 | zhuuzducz Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
146 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
147 | thuanvtd Coder Lớp Mầm | Văn Trần Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
148 | K43103012 Coder Lớp Mầm | Phạm Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | 0 2/-- |
149 | phnguyen Coder Tiểu Học | tran phuong nguyen Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
150 | ĐặngTh... Coder Đại Học | Đặng Thị Thanh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
151 | quynh1998 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
152 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | |
153 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
154 | obama Coder Lớp Lá | OSAMA BINLADEN Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
155 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
156 | 1234 Coder Lớp Mầm | 1234 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | 0 7/-- | |
157 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
158 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
159 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
160 | AllMine Coder Lớp Lá | ahihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
161 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
162 | huynhduyma... Coder Lớp Lá | Huỳnh Duy Mạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
163 | vuthicamtu... Coder Tiểu Học | Vũ Thị Cẩm Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
164 | ynhup1999 Coder THPT | Yen Nhu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
165 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
166 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
167 | ltv_17to_n... Coder Lớp Chồi | Ngô Bích Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
168 | htanh Coder Tiểu Học | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
169 | anhnht Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Trâm Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
170 | phongpttt Coder THPT | 4301104128 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
171 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
172 | hieunv Coder Lớp Lá | 61 6C 65 72 74 28 31 29 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
173 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |