Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 7130 | 10 1/284 | 10 5/6846 |
2 | thaonhinp Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12391 | 10 2/3718 | 10 3/8673 |
3 | quynhltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mộng Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17304 | 10 3/8372 | 10 1/8932 |
4 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17354 | 10 1/5098 | 10 2/12256 |
5 | quyetnc Coder Lớp Lá | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17425 | 10 1/8086 | 10 1/9339 |
6 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17443 | 10 2/8015 | 10 2/9428 |
7 | anhnht Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Trâm Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19946 | 10 1/8185 | 10 1/11761 |
8 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20227 | 10 1/10087 | 10 1/10140 |
9 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 20406 | 10 3/11238 | 10 1/9168 |
10 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23066 | 10 6/8503 | 10 8/14563 |
11 | tclam Coder Tiểu Học | s Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23690 | 10 1/1133 | 10 10/22557 |
12 | ThaoLTT Coder Tiểu Học | Lê Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24708 | 10 1/12265 | 10 1/12443 |
13 | lucdd Coder Lớp Lá | Đào Duy Lực Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 25297 | 10 5/11638 | 10 7/13659 |
14 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28668 | 10 8/12040 | 10 9/16628 |
15 | datlt51119... Coder Tiểu Học | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29891 | 10 1/8764 | 10 1/21127 |
16 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31054 | 10 4/5549 | 10 18/25505 |
17 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33036 | 10 3/2869 | 10 15/30167 |
18 | hoangtri19... Coder Lớp Lá | Cao Su Thiên Nhiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33367 | 10 1/15130 | 10 1/18237 |
19 | honl Coder Lớp Lá | Nguyễn Long Hồ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 34052 | 10 1/15749 | 10 1/18303 |
20 | khanhnc99 Coder THPT | Nguyễn Công Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34168 | 10 2/17460 | 10 1/16708 |
21 | vyttt Coder Lớp Mầm | Trương Thị Thùy Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 36975 | 10 1/18033 | 10 1/18942 |
22 | duytn Coder Lớp Mầm | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37595 | 10 2/19302 | 10 2/18293 |
23 | poohnhi Coder Trung Cấp | Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43149 | 10 1/14423 | 10 10/28726 |
24 | vinhht Coder Tiểu Học | Huỳnh Trấn Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58873 | 10 1/29408 | 10 1/29465 |
25 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59849 | 10 1/25695 | 10 3/34154 |
26 | thinhnp Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64060 | 10 5/27329 | 10 2/36731 |
27 | maximumz16... Coder Lớp Lá | ... Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 64938 | 10 7/17353 | 10 24/47585 |
28 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67453 | 10 1/32486 | 10 2/34967 |
29 | Mama Coder Lớp Lá | Dương Thần Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 68770 | 10 2/14591 | 10 11/54179 |
30 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 73664 | 10 1/36374 | 10 1/37290 |
31 | phatnm Coder THCS | Nguyễn Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 74031 | 10 3/30705 | 10 1/43326 |
32 | tuonglk Coder Lớp Lá | Lâm Kiết Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 74279 | 10 24/46621 | 10 1/27658 |
33 | phongdh Coder Cao Đẳng | Yang Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77192 | 10 5/32521 | 10 3/44671 |
34 | QuocHuy Coder Tiểu Học | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 79087 | 10 1/34283 | 10 1/44804 |
35 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80179 | 10 2/32598 | 10 6/47581 |
36 | thanhhaong... Coder Lớp Mầm | nguyen thanh hao Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81255 | 10 2/40591 | 10 2/40664 |
37 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82729 | 10 1/37899 | 10 4/44830 |
38 | tuanlm Coder Tiểu Học | Lê Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83680 | 10 1/41804 | 10 1/41876 |
39 | HuyLGT Coder Lớp Mầm | luc giang tuan huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 87091 | 10 1/42459 | 10 3/44632 |
40 | thinhdat19... Coder Lớp Lá | Vương Thịnh Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 88153 | 10 4/42454 | 10 4/45699 |
41 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89103 | 10 1/43076 | 10 2/46027 |
42 | khanhnhtk2 Coder Lớp Lá | No Name Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89273 | 10 29/49239 | 10 7/40034 |
43 | khoilt Coder Tiểu Học | Victor Charlie Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 100678 | 10 4/39385 | 10 16/61293 |
44 | Tramtb Coder Lớp Mầm | Trương Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 110356 | 10 14/36216 | 10 31/74140 |
45 | datvc Coder Lớp Chồi | Vũ Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 119517 | 10 5/47789 | 10 25/71728 |
46 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 44039 | 10 2/16513 | 9 8/27526 |
47 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 51371 | 10 1/6501 | 9 5/44870 |
48 | giaclv Coder Lớp Chồi | lê văn giác Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 52223 | 9 4/24040 | 10 2/28183 |
49 | nhapmonc++ Coder Lớp Lá | coder sơ sinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 61904 | 10 9/25263 | 9 17/36641 |
50 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 62965 | 10 1/31437 | 9 1/31528 |
51 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 67135 | 9 4/27084 | 10 3/40051 |
52 | congaproxx... Coder Lớp Mầm | Thanh Gà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 84122 | 10 1/39439 | 9 5/44683 |
53 | khoata Coder Lớp Mầm | anh khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 96960 | 10 3/48483 | 9 3/48477 |
54 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 101118 | 10 1/23516 | 9 39/77602 |
55 | tienpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 80013 | 8 1/37660 | 10 1/42353 |
56 | vutdp Coder Lớp Mầm | Trần Vũ (Test) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 72703 | 10 1/36307 | 7 1/36396 |
57 | truongpnq Coder Lớp Chồi | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 83183 | 10 1/40708 | 7 1/42475 |
58 | phundv Coder Lớp Mầm | Moon Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 136741 | 10 1/32368 | 7 59/104373 |
59 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 53893 | 10 2/4365 | 5 22/49528 |
60 | quyhv Coder Lớp Lá | hoàng văn quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 89195 | 10 10/46640 | 5 5/42555 |
61 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 70608 | 10 1/35206 | 4 1/35402 |
62 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 89610 | 10 2/24646 | 4 18/64964 |
63 | huynhngocc... Coder Lớp Mầm | Cao Hoang Thang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 66279 | 10 33/46728 | 3 3/19551 |
64 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9561 | 8 2/4492 | 4 1/5069 |
65 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 30758 | 10 4/11363 | 2 3/19395 |
66 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4471 | 10 1/4471 | |
67 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20644 | 10 1/20644 | |
68 | supcercr3w Coder Lớp Mầm | Hoàng Lan Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31980 | 10 20/31980 | |
69 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34801 | 10 3/34801 | |
70 | phuongltt Coder Trung Cấp | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36731 | 10 3/36731 | |
71 | trungtruon... Coder Tiểu Học | Phạm Trung Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 43033 | 10 5/43033 | |
72 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 10 | 48723 | | 10 17/48723 |
73 | RoyalMoe Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tiến Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 52281 | 10 6/52281 | |
74 | nganntt Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 59917 | 10 14/59917 | |
75 | téta Coder Lớp Mầm | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 10040 | | 9 4/10040 |
76 | LufDz Coder Lớp Lá | Luffy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 32152 | | 9 3/32152 |
77 | D Coder Tiểu Học | G Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 32399 | 9 3/32399 | |
78 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 52776 | | 9 8/52776 |
79 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9958 | 8 4/9958 | |
80 | quynh1998 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 35458 | 6 4/14448 | 2 3/21010 |
81 | thuanlh Coder Lớp Lá | Lương Hiếu Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 44595 | 8 1/44595 | |
82 | 0186386312... Coder Tiểu Học | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 38083 | 6 8/38083 | |
83 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 46805 | | 3 10/46805 |
84 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 28206 | | 2 6/28206 |
85 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | 0163430350... Coder THPT | Vô Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | phamvi16 Coder Lớp Chồi | PHẠM THÚY VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | Thuy99nv Coder THPT | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | sunsetno08 Coder Lớp Lá | Vũ Xuân Cương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
92 | KhoaTA Coder Lớp Mầm | trinh anh khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
93 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | quangduytr Coder Lớp Lá | Trần Quang Duy Đại học Penn State |  | 0 | 0 | | |
95 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | zhuuzducz Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | htanh Coder Tiểu Học | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | thanh123 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đình Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
101 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
103 | bigkizd Coder Lớp Chồi | toan dao minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
104 | thanh77136 Coder Tiểu Học | Black Black Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
105 | tuyenhtt Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | lexuannghi... Coder Tiểu Học | lexuannghia Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | |
107 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
108 | tranthithu... Coder Tiểu Học | Trần Thị Thu Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
109 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
111 | minigame Coder Lớp Lá | mini game Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
112 | huongltt Coder Lớp Mầm | le thi thuy huong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
113 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
114 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
115 | phmduytin Coder Lớp Lá | Phạm Duy Tiên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần CAND |  | 0 | 0 | | |
116 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
117 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
118 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
119 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
120 | behoccode Coder Lớp Chồi | Behocode Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
121 | hoithocuoi Coder Lớp Chồi | Hơi Thở Cuối 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | |