Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2547 | 10 1/1306 | 10 1/1241 |
2 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3582 | 10 2/2299 | 10 1/1283 |
3 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3705 | 10 1/1835 | 10 1/1870 |
4 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5701 | 10 2/3722 | 10 1/1979 |
5 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11878 | 10 5/7704 | 10 2/4174 |
6 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14406 | 10 4/8972 | 10 1/5434 |
7 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15060 | 10 3/8641 | 10 1/6419 |
8 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20462 | 10 4/11809 | 10 1/8653 |
9 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27404 | 10 1/13772 | 10 1/13632 |
10 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35680 | 10 1/17479 | 10 1/18201 |
11 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45179 | 10 6/37509 | 10 1/7670 |
12 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52777 | 10 6/28627 | 10 1/24150 |
13 | nguyenminh... Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 64608 | 10 1/29724 | 10 1/34884 |
14 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64958 | 10 1/31291 | 10 2/33667 |
15 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65059 | 10 1/32416 | 10 1/32643 |
16 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 66400 | 10 15/58595 | 10 3/7805 |
17 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67607 | 10 3/34409 | 10 2/33198 |
18 | longle Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 71800 | 10 3/35146 | 10 2/36654 |
19 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74210 | 10 1/37070 | 10 1/37140 |
20 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74625 | 10 1/37375 | 10 1/37250 |
21 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75117 | 10 1/36951 | 10 1/38166 |
22 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75917 | 10 2/37830 | 10 2/38087 |
23 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76793 | 10 1/32776 | 10 8/44017 |
24 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79865 | 10 3/42204 | 10 1/37661 |
25 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80195 | 10 2/42568 | 10 2/37627 |
26 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81521 | 10 2/45139 | 10 1/36382 |
27 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 81773 | 10 3/42055 | 10 1/39718 |
28 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83680 | 10 8/45488 | 10 2/38192 |
29 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88266 | 10 7/44308 | 10 6/43958 |
30 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90767 | 10 8/47382 | 10 4/43385 |
31 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91103 | 10 1/42476 | 10 5/48627 |
32 | thuanvt Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92483 | 10 18/47811 | 10 13/44672 |
33 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93494 | 10 8/46923 | 10 7/46571 |
34 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97195 | 10 6/48956 | 10 5/48239 |
35 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97396 | 10 21/60249 | 10 2/37147 |
36 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97760 | 10 11/56729 | 10 1/41031 |
37 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102591 | 10 12/51027 | 10 10/51564 |
38 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102868 | 10 25/61443 | 10 8/41425 |
39 | behoccode Coder Lớp Chồi | Behocode Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 103836 | 10 10/56781 | 10 2/47055 |
40 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104096 | 10 14/59217 | 10 2/44879 |
41 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 105243 | 10 5/49250 | 10 10/55993 |
42 | cuonghq Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 105571 | 10 27/64554 | 10 7/41017 |
43 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 106903 | 10 7/52334 | 10 8/54569 |
44 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 123708 | 10 36/80426 | 10 5/43282 |
45 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 128180 | 10 23/73093 | 10 8/55087 |
46 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 137136 | 10 29/69171 | 10 28/67965 |
47 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 86143 | 8 2/43831 | 10 1/42312 |
48 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 92472 | 10 10/44494 | 8 2/47978 |
49 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 37292 | 10 4/19596 | 6 2/17696 |
50 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 76669 | 6 8/42594 | 10 1/34075 |
51 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 106500 | 10 2/47925 | 6 11/58575 |
52 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20904 | 10 4/20904 | |
53 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8042 | 8 2/8042 | |
54 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 8 | 54554 | 8 16/54554 | 0 7/-- |
55 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 86186 | 4 7/30121 | 4 28/56065 |
56 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 65960 | 4 2/45052 | 2 1/20908 |
57 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3588 | 4 1/3588 | |
58 | hoangthien Coder Lớp Mầm | Hoàng Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 33639 | 4 1/33639 | |
59 | trumcode1 Coder Lớp Mầm | Đô Nân Chum Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 51119 | | 2 6/51119 |
60 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | RoyalMoe Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tiến Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
63 | maximumz16... Coder Lớp Lá | ... Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
64 | hoithocuoi Coder Lớp Chồi | Hơi Thở Cuối 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | |
65 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | congaproxx... Coder Lớp Mầm | Thanh Gà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
67 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
68 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
69 | nhapmonc++ Coder Lớp Lá | coder sơ sinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
70 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
71 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
78 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
80 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | QuocHuy Coder Tiểu Học | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
82 | tks1998 Coder Lớp Lá | Trần Kim Sen Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
83 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | tclam Coder Tiểu Học | s Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
86 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | quynhltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mộng Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
94 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |