Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 39103053 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16083 | 10 1/5896 | 10 1/6600 | 10 3/3587 |
2 | 40103084 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.71 | 9216 | 10 1/1369 | 5.71 2/7386 | 10 1/461 |
3 | 40103029 Coder Lớp Mầm | Đỗ Trung Học Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.86 | 12627 | 10 3/4730 | 2.86 3/6854 | 10 1/1043 |
4 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.43 | 11724 | 10 1/2221 | 1.43 3/8251 | 10 1/1252 |
5 | 39103055 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thanh Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2282 | 10 1/852 | | 10 1/1430 |
6 | 40103099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2333 | 10 1/979 | | 10 1/1354 |
7 | 39103029 Coder Lớp Mầm | Lưu Thị Ngọc Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2712 | 10 1/917 | | 10 1/1795 |
8 | 40103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2801 | 10 1/1207 | 0 2/-- | 10 1/1594 |
9 | 40103031 Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3326 | 10 1/1445 | | 10 1/1881 |
10 | 40103014 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3336 | 10 1/1303 | | 10 1/2033 |
11 | 40103020 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Vĩ Hạ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3987 | 10 1/2316 | | 10 1/1671 |
12 | 40103067 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4169 | 10 1/2008 | | 10 1/2161 |
13 | 40103050 Coder Lớp Chồi | Ngô Thiên Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4295 | 10 1/1725 | 0 2/-- | 10 1/2570 |
14 | 40103093 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Phương Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4612 | 10 1/3423 | | 10 1/1189 |
15 | 40103101 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4628 | 10 1/1608 | | 10 1/3020 |
16 | 40103097 Coder Lớp Mầm | Phan Thị Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4669 | 10 1/3471 | | 10 1/1198 |
17 | 40103062 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4769 | 10 2/2660 | | 10 1/2109 |
18 | 40103013 Coder Lớp Mầm | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5005 | 10 1/4034 | | 10 1/971 |
19 | 40103012 Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thuỳ Dung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5010 | 10 1/4022 | | 10 1/988 |
20 | 40103108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Xuyến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5019 | 10 2/4201 | | 10 1/818 |
21 | 40103074 Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5091 | 10 1/3468 | | 10 1/1623 |
22 | 40103011 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5228 | 10 1/1358 | | 10 1/3870 |
23 | 40103005 Coder Lớp Mầm | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5231 | 10 3/4776 | | 10 1/455 |
24 | 40103047 Coder Lớp Chồi | Lương Thị Ngọc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5232 | 10 1/3559 | | 10 1/1673 |
25 | 40103041 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5446 | 10 1/3478 | | 10 1/1968 |
26 | 40103051 Coder Lớp Mầm | Đoàn Thị Cẩm Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5594 | 10 1/3033 | | 10 1/2561 |
27 | 40103095 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5748 | 10 1/1914 | | 10 2/3834 |
28 | 40103057 Coder Lớp Lá | Lê Phong Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5943 | 10 2/2801 | | 10 2/3142 |
29 | 40103026 Coder Lớp Mầm | Đặng Phương Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6109 | 10 1/2585 | | 10 2/3524 |
30 | 40103015 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6527 | 10 1/5547 | | 10 1/980 |
31 | 40103027 Coder Lớp Mầm | Trương Thị Mỹ Hiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7047 | 10 2/5118 | | 10 1/1929 |
32 | 40103053 Coder Lớp Mầm | Đỗ Ngọc Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7374 | 10 1/5554 | | 10 1/1820 |
33 | 40103079 Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7891 | 10 3/6110 | | 10 2/1781 |
34 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8081 | 10 3/4680 | | 10 1/3401 |
35 | 40103018 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8238 | 10 2/6441 | | 10 1/1797 |
36 | 40103037 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Mai Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8532 | 10 3/7221 | | 10 1/1311 |
37 | 40103042 Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8536 | 10 4/6461 | | 10 1/2075 |
38 | 40103056 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8794 | 10 2/3045 | 0 6/-- | 10 4/5749 |
39 | 39103134 Coder Lớp Mầm | Hồ Thị Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9405 | 10 1/5457 | | 10 1/3948 |
40 | 40103002 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thái An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10348 | 10 1/3885 | | 10 1/6463 |
41 | 40103036 Coder Lớp Lá | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10461 | 10 1/5708 | | 10 3/4753 |
42 | 40103055 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10824 | 10 1/1894 | | 10 6/8930 |
43 | 40103017 Coder Lớp Mầm | Tạ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10887 | 10 3/8932 | | 10 1/1955 |
44 | 40103086 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mai Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11216 | 10 2/5231 | | 10 4/5985 |
45 | 40103080 Coder Lớp Mầm | Vương Bính Thúy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11395 | 10 3/8358 | | 10 2/3037 |
46 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11666 | 10 2/3189 | | 10 7/8477 |
47 | 40103058 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11808 | 10 5/10399 | | 10 1/1409 |
48 | 39103152 Coder Lớp Chồi | Lê Văn Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13608 | 10 9/12882 | | 10 1/726 |
49 | 40103048 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13812 | 10 7/11999 | | 10 1/1813 |
50 | 40103073 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13917 | 10 2/7766 | | 10 3/6151 |
51 | 38103146 Coder Lớp Mầm | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14337 | 10 7/13281 | 0 5/-- | 10 1/1056 |
52 | 40103066 Coder Lớp Mầm | Nguyen Kham Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15945 | 10 6/11832 | 0 1/-- | 10 2/4113 |
53 | 40103043 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Mỹ Nết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16125 | 10 4/10082 | | 10 3/6043 |
54 | 40103019 Coder Lớp Mầm | Cam Bích Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16447 | 10 8/12624 | | 10 3/3823 |
55 | 39103069 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mỹ Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18036 | 10 11/16921 | | 10 1/1115 |
56 | 39103155 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32430 | 10 21/29525 | | 10 2/2905 |
57 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1111 | 0 11/-- | | 10 1/1111 |
58 | 40103098 Coder Lớp Mầm | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |