Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2210 | 10 1/2210 |
2 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2377 | 10 1/2377 |
3 | 4101103069 Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2570 | 10 1/2570 |
4 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2624 | 10 1/2624 |
5 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2677 | 10 1/2677 |
6 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2745 | 10 2/2745 |
7 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2781 | 10 1/2781 |
8 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3268 | 10 2/3268 |
9 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3411 | 10 1/3411 |
10 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3432 | 10 1/3432 |
11 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3500 | 10 1/3500 |
12 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3558 | 10 2/3558 |
13 | 4201104210 Coder Lớp Lá | ĐẶNG MINH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3841 | 10 2/3841 |
14 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3854 | 10 1/3854 |
15 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3958 | 10 2/3958 |
16 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4000 | 10 1/4000 |
17 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4056 | 10 1/4056 |
18 | 4101104127 Coder Lớp Chồi | PHAN VĂN THỦ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4137 | 10 1/4137 |
19 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4463 | 10 1/4463 |
20 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5185 | 10 2/5185 |
21 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5685 | 10 3/5685 |
22 | 4101103071 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN KIM THÙY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5907 | 10 1/5907 |
23 | 420104158 Coder Lớp Chồi | BÙI NGỌC THẠCH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6588 | 10 2/6588 |
24 | 4101104065 Coder Lớp Chồi | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6599 | 10 2/6599 |
25 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 10 | 8372 | 10 3/8372 |
26 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8420 | 10 4/8420 |
27 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8965 | 10 4/8965 |
28 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9481 | 10 4/9481 |
29 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4403 | 5 3/4403 |
30 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |