Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104231 Coder Lớp Lá | ĐINH QUỐC KỲ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5636 | 10 2/3270 | 10 1/2366 |
2 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7166 | 10 1/2502 | 10 2/4664 |
3 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9120 | 10 4/5688 | 10 1/3432 |
4 | 4201104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9334 | 10 5/6075 | 10 1/3259 |
5 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9580 | 10 1/1897 | 10 3/7683 |
6 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13521 | 10 5/9356 | 10 1/4165 |
7 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15044 | 10 3/7880 | 10 1/7164 |
8 | 4101104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15136 | 10 1/5498 | 10 4/9638 |
9 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15854 | 10 1/4095 | 10 6/11759 |
10 | 4101104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15969 | 10 2/4979 | 10 6/10990 |
11 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16076 | 10 3/7725 | 10 2/8351 |
12 | 4201104107 Coder Lớp Lá | ĐÀM NHẬT PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16500 | 10 2/3801 | 10 6/12699 |
13 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17466 | 10 7/10961 | 10 1/6505 |
14 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20166 | 10 2/4827 | 10 8/15339 |
15 | 4101104004 Coder Lớp Chồi | LÊ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21745 | 10 7/12504 | 10 4/9241 |
16 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 22667 | 10 4/5930 | 9 9/16737 |
17 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15202 | 10 5/5754 | 7 3/9448 |
18 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 17044 | 10 1/2846 | 7 7/14198 |
19 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15924 | 10 3/4049 | 5 5/11875 |
20 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17390 | 10 3/4195 | 5 6/13195 |
21 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18121 | 10 4/10144 | 5 2/7977 |
22 | 4201104274 Coder Lớp Chồi | HOÀNG VĂN THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 24119 | 2.5 4/8667 | 10 8/15452 |
23 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3039 | 10 1/3039 | 0 2/-- |
24 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4200 | 10 1/4200 | |
25 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4935 | 10 1/4935 | |
26 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6122 | | 10 1/6122 |
27 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6278 | 0 3/-- | 10 1/6278 |
28 | 40104072 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TRƯỜNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6561 | | 10 1/6561 |
29 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6594 | 10 1/6594 | |
30 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8220 | 10 2/8220 | |
31 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11654 | 10 7/11654 | |
32 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13198 | 10 6/13198 | |
33 | 4201104093 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN NGUỒN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- |
34 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4201104160 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THIỆN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4101104040 Coder Lớp Mầm | CHÂU NHẬT HUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
37 | 4101104065 Coder Lớp Chồi | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
38 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4101104075 Coder Lớp Mầm | HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4201104078 Coder Lớp Chồi | CAO CẢNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- |
41 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
42 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 0 | 0 | 0 9/-- | 0 2/-- |
43 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
45 | 4201104292 Coder Lớp Mầm | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4201104226 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
47 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
49 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |