Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | téta Coder Lớp Mầm | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37914 | 10 6/9500 | 10 8/28414 |
2 | 4301104121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51712 | 10 3/24610 | 10 2/27102 |
3 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51874 | 10 3/27084 | 10 1/24790 |
4 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 56400 | 10 5/27681 | 10 5/28719 |
5 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57518 | 10 1/15518 | 10 17/42000 |
6 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57745 | 10 4/18772 | 10 4/38973 |
7 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57900 | 10 1/29108 | 10 1/28792 |
8 | trungtruon... Coder Tiểu Học | Phạm Trung Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 61495 | 10 5/28483 | 10 5/33012 |
9 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62035 | 10 5/31342 | 10 2/30693 |
10 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 20 | 62264 | 10 5/29161 | 10 8/33103 |
11 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 64178 | 10 1/27261 | 10 1/36917 |
12 | 4301104066 Coder Lớp Lá | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 66463 | 10 2/32881 | 10 1/33582 |
13 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69916 | 10 6/17602 | 10 8/52314 |
14 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70199 | 10 6/17974 | 10 18/52225 |
15 | 4101104145 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 70313 | 10 1/35217 | 10 1/35096 |
16 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70733 | 10 4/21851 | 10 3/48882 |
17 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 71009 | 10 12/24828 | 10 5/46181 |
18 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 72530 | 10 10/22172 | 10 16/50358 |
19 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72689 | 10 9/31222 | 10 4/41467 |
20 | quyetnc Coder Lớp Lá | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74294 | 10 1/37235 | 10 1/37059 |
21 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74573 | 10 1/36865 | 10 1/37708 |
22 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76141 | 10 2/14315 | 10 31/61826 |
23 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 77026 | 10 3/20817 | 10 9/56209 |
24 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 77852 | 10 4/39677 | 10 1/38175 |
25 | 4301104193 Coder Lớp Lá | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80308 | 10 9/37031 | 10 1/43277 |
26 | nhapmonc++ Coder Lớp Lá | coder sơ sinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 81453 | 10 6/37553 | 10 3/43900 |
27 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 82927 | 10 2/29540 | 10 22/53387 |
28 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83523 | 10 1/41741 | 10 1/41782 |
29 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84891 | 10 3/37655 | 10 3/47236 |
30 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87157 | 10 6/43177 | 10 2/43980 |
31 | khoilt Coder Tiểu Học | Victor Charlie Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87749 | 10 1/40510 | 10 4/47239 |
32 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88310 | 10 2/33139 | 10 15/55171 |
33 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88972 | 10 1/24971 | 10 24/64001 |
34 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90970 | 10 13/53409 | 10 2/37561 |
35 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97566 | 10 2/2722 | 10 61/94844 |
36 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 97971 | 10 2/26860 | 10 23/71111 |
37 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99874 | 10 5/44461 | 10 14/55413 |
38 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101501 | 10 17/46855 | 10 10/54646 |
39 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 104117 | 10 2/41271 | 10 15/62846 |
40 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 108231 | 10 9/12369 | 10 58/95862 |
41 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 113816 | 10 19/61245 | 10 12/52571 |
42 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 149898 | 10 51/82111 | 10 25/67787 |
43 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 83915 | 10 10/37451 | 8 6/46464 |
44 | poohnhi Coder Trung Cấp | Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 95452 | 10 1/39040 | 8 14/56412 |
45 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 106039 | 10 16/39845 | 8 28/66194 |
46 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 85508 | 10 4/33901 | 6 10/51607 |
47 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 98747 | 10 3/36409 | 2 17/62338 |
48 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16774 | 10 5/16774 | 0 22/-- |
49 | 0413104071 Coder Lớp Chồi | Lục Giang Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28977 | 10 2/28977 | |
50 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30545 | 10 12/30545 | |
51 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31536 | | 10 12/31536 |
52 | tuonglk Coder Lớp Lá | Lâm Kiết Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31657 | 10 13/31657 | 0 2/-- |
53 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33075 | 10 6/33075 | |
54 | mongquynh Coder THCS | Lê Thị Mộng Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 39176 | | 10 1/39176 |
55 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39340 | 10 3/39340 | |
56 | phancongth... Coder Lớp Lá | Phan Công Thành Trường Cao Đẳng Nghề Công Nghệ Cao - Hà Nội |  | 10 | 40028 | 10 3/40028 | |
57 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41394 | 10 5/41394 | |
58 | Leminhtu Coder THCS | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42097 | 10 4/42097 | |
59 | KaiterXXX Coder THCS | Shadow Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42680 | 10 2/42680 | |
60 | truongpnq Coder Lớp Chồi | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44361 | | 10 2/44361 |
61 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51942 | 10 26/51942 | 0 20/-- |
62 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 52561 | 10 7/52561 | |
63 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 63358 | 10 19/63358 | |
64 | 4301104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn thanh hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 29225 | 8 7/29225 | |
65 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 36086 | 2 3/19365 | 4 1/16721 |
66 | 4201704044 Coder Lớp Mầm | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 89144 | 2 12/47625 | 4 1/41519 |
67 | khanhnhtk2 Coder Lớp Lá | No Name Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7341 | 2 5/7341 | |
68 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10542 | 2 7/10542 | 0 2/-- |
69 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18089 | 2 4/18089 | |
70 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18349 | 2 5/18349 | 0 4/-- |
71 | quynh1998 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 23180 | 2 6/23180 | |
72 | thanh123 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đình Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 28740 | 2 8/28740 | |
73 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 33264 | 2 5/33264 | |
74 | Mama Coder Lớp Lá | Dương Thần Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 38179 | 2 16/38179 | 0 13/-- |
75 | qbspirit Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Quốc Bảo THPT Chuyên Vị Thanh - Hậu Giang |  | 2 | 41866 | 0 4/-- | 2 3/41866 |
76 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 42170 | 2 8/42170 | |
77 | 4301104184 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG BẢO TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 44813 | 2 15/44813 | 0 6/-- |
78 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 45838 | 2 2/45838 | 0 1/-- |
79 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 66837 | 2 25/66837 | 0 4/-- |
80 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | tuyenhtt Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | tund Coder THCS | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
83 | nguyenbt45... Coder Lớp Mầm | nguyen Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
84 | 4301104027 Coder Lớp Mầm | phan thị mỹ dung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
85 | 4201104014 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
86 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | ungdung140... Coder Lớp Lá | xyz Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | | |
89 | b21quocbao Coder Lớp Lá | Ngô Quốc Bảo THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Q.Hà Đông, Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
90 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | datvc Coder Lớp Chồi | Vũ Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
92 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | berroll199... Coder Đại Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
94 | phundv Coder Lớp Mầm | Moon Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | maximumz16... Coder Lớp Lá | ... Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
96 | zhuuzducz Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | datlt51119... Coder Tiểu Học | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | thaonhinp Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
100 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | |
101 | tienpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
102 | suongttt Coder Lớp Chồi | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
103 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
104 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
105 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
108 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
109 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
110 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
111 | nguyenvanh... Coder THCS | Nguyễn Văn Hữu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |