Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103080 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26678 | 10 1/2646 | 10 2/24032 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31497 | 10 2/1517 | 10 7/29980 |
3 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 33550 | 10 3/6287 | 10 4/27263 |
4 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 48559 | 10 1/24055 | 10 1/24504 |
5 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57069 | 10 4/27906 | 10 2/29163 |
6 | lkdn3t Coder Cao Đẳng | Nhii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 58732 | 10 1/28806 | 10 2/29926 |
7 | 4201104076 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN SƠN LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58994 | 10 6/29800 | 10 2/29194 |
8 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 61599 | 10 3/22619 | 10 4/38980 |
9 | 4201104125 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Anh Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 65177 | 10 2/21562 | 10 4/43615 |
10 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72647 | 10 5/37459 | 10 2/35188 |
11 | 4201104057 Coder Lớp Mầm | 42.01.104.057 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 72850 | 10 3/30309 | 10 1/42541 |
12 | 4201104014 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 74986 | 10 2/27254 | 10 8/47732 |
13 | 4201104159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76421 | 10 3/36569 | 10 5/39852 |
14 | 4101103093 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Thị Thanh Viên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 77581 | 10 4/40347 | 10 3/37234 |
15 | thuanvt Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79906 | 10 3/37344 | 10 1/42562 |
16 | 4101104147 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Hồng Tuyết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 80876 | 10 4/31950 | 10 4/48926 |
17 | 4201104228 Coder Lớp Chồi | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82735 | 10 1/39171 | 10 1/43564 |
18 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 83451 | 10 1/41925 | 10 1/41526 |
19 | 40104018 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN MINH ĐĂNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 84198 | 10 2/39723 | 10 4/44475 |
20 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 84548 | 10 1/42353 | 10 1/42195 |
21 | 40103079 Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 85001 | 10 22/48559 | 10 7/36442 |
22 | 4101103026 Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Huỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 88984 | 10 2/42322 | 10 4/46662 |
23 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 89707 | 10 6/44198 | 10 3/45509 |
24 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90999 | 10 1/42701 | 10 3/48298 |
25 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91240 | 10 2/43915 | 10 3/47325 |
26 | 4101103021 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91336 | 10 1/45632 | 10 1/45704 |
27 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 92398 | 10 1/45340 | 10 2/47058 |
28 | 4101103003 Coder Lớp Mầm | Mai Huỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94487 | 10 10/49827 | 10 2/44660 |
29 | 4101103035 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Trúc Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94664 | 10 4/43611 | 10 5/51053 |
30 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94747 | 10 3/44078 | 10 8/50669 |
31 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94762 | 10 4/41258 | 10 11/53504 |
32 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95005 | 10 1/44724 | 10 5/50281 |
33 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 95619 | 10 2/46833 | 10 3/48786 |
34 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 96287 | 10 3/43981 | 10 9/52306 |
35 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97058 | 10 5/43933 | 10 9/53125 |
36 | K39103006 Coder Lớp Mầm | Dương Danh Chinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 103364 | 10 12/50988 | 10 10/52376 |
37 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 113619 | 10 17/64238 | 10 5/49381 |
38 | cuonghq Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 123580 | 10 28/78371 | 10 1/45209 |
39 | 4101104145 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 125515 | 10 27/69782 | 10 13/55733 |
40 | 4201104279 Coder Lớp Lá | Hoàng Văn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 130764 | 10 33/77080 | 10 7/53684 |
41 | 4101104047 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ AN LẠC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 134166 | 10 7/34271 | 10 46/99895 |
42 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 138870 | 10 38/91031 | 10 2/47839 |
43 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 81297 | 10 3/35016 | 8.75 4/46281 |
44 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 97953 | 10 8/51073 | 8.75 2/46880 |
45 | 4201104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 99510 | 10 11/47353 | 8.75 6/52157 |
46 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 114009 | 10 8/50825 | 8.75 16/63184 |
47 | 40103108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Xuyến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.25 | 84022 | 10 4/39372 | 6.25 2/44650 |
48 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 93312 | 10 4/47879 | 1.25 1/45433 |
49 | 4201104199 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Như Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.25 | 94706 | 10 3/37674 | 1.25 10/57032 |
50 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24318 | | 10 6/24318 |
51 | captperv24... Coder THCS | Captain Pervert Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24479 | 10 2/24479 | |
52 | trungtruon... Coder Tiểu Học | Phạm Trung Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30312 | | 10 2/30312 |
53 | fgdhfhj Coder Lớp Mầm | zzz zz Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34322 | | 10 8/34322 |
54 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 75847 | | 10 26/75847 |
55 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 25609 | 2 6/25609 | |
56 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 39888 | 2 4/39888 | |
57 | behoccode Coder Lớp Chồi | Behocode Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 44219 | 2 1/44219 | |
58 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 1.25 | 31986 | 0 1/-- | 1.25 2/31986 |
59 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 33384 | | 1.25 1/33384 |
60 | LufDz Coder Lớp Lá | Luffy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 46533 | | 1.25 7/46533 |
61 | KaiterXXX Coder THCS | Shadow Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | 4101104151 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 9/-- | |
63 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
66 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
67 | hoanhanh Coder Lớp Chồi | Hoàng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
68 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
69 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
70 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
71 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
73 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | |
78 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
80 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
83 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 21/-- | |
85 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |