Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12655 | 10 1/2307 | 10 3/10348 |
2 | 4201103080 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32394 | 10 1/7421 | 10 2/24973 |
3 | 4201104107 Coder Lớp Lá | ĐÀM NHẬT PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 33449 | 10 3/17208 | 10 2/16241 |
4 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 41105 | 10 4/17141 | 10 4/23964 |
5 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49101 | 10 11/36706 | 10 3/12395 |
6 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54004 | 10 6/45747 | 10 1/8257 |
7 | 4201104034 Coder Lớp Mầm | Lê Phước Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 54728 | 10 2/25662 | 10 2/29066 |
8 | suongttt Coder Lớp Chồi | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55181 | 10 1/27542 | 10 1/27639 |
9 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58427 | 10 2/43115 | 10 1/15312 |
10 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 62472 | 10 3/25456 | 10 5/37016 |
11 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67427 | 10 1/35705 | 10 3/31722 |
12 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68108 | 10 5/34193 | 10 4/33915 |
13 | 40103036 Coder Lớp Lá | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 68138 | 10 1/34589 | 10 1/33549 |
14 | 40103075 Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70679 | 10 1/35323 | 10 1/35356 |
15 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 71074 | 10 1/35514 | 10 1/35560 |
16 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72396 | 10 7/35886 | 10 2/36510 |
17 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74646 | 10 5/51434 | 10 2/23212 |
18 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75587 | 10 2/44332 | 10 1/31255 |
19 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76356 | 10 3/33948 | 10 7/42408 |
20 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77457 | 10 2/38821 | 10 1/38636 |
21 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 78449 | 10 1/44877 | 10 9/33572 |
22 | 4201104228 Coder Lớp Chồi | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 80890 | 10 1/34506 | 10 1/46384 |
23 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81714 | 10 5/41329 | 10 2/40385 |
24 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85650 | 10 2/35677 | 10 4/49973 |
25 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86968 | 10 16/57772 | 10 2/29196 |
26 | 40104018 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN MINH ĐĂNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 88158 | 10 1/43058 | 10 1/45100 |
27 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 89179 | 10 1/43715 | 10 1/45464 |
28 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 91182 | 10 3/45750 | 10 1/45432 |
29 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 91690 | 10 1/45741 | 10 1/45949 |
30 | 4201103021 Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92285 | 10 1/46149 | 10 1/46136 |
31 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 92584 | 10 1/46259 | 10 1/46325 |
32 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92622 | 10 1/46280 | 10 1/46342 |
33 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93296 | 10 1/46657 | 10 1/46639 |
34 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94032 | 10 2/46063 | 10 2/47969 |
35 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94286 | 10 1/46463 | 10 2/47823 |
36 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 96213 | 10 4/49582 | 10 1/46631 |
37 | 40103101 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 96240 | 10 12/55965 | 10 3/40275 |
38 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 98916 | 10 1/46573 | 10 6/52343 |
39 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 105141 | 10 3/47705 | 10 10/57436 |
40 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 91747 | 10 1/45006 | 3 1/46741 |
41 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27763 | | 10 1/27763 |
42 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28748 | 10 9/28748 | |
43 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33285 | | 10 1/33285 |
44 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44917 | 10 1/44917 | |
45 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46581 | | 10 1/46581 |
46 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47126 | | 10 6/47126 |
47 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 46130 | | 3 1/46130 |
48 | K40103075 Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
51 | ungdung140... Coder Lớp Lá | xyz Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | | |
52 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
53 | fgdhfhj Coder Lớp Mầm | zzz zz Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | téta Coder Lớp Mầm | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
55 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 4/-- |
56 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | quynh1998 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
60 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | nvinh60 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
62 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
63 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
65 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | |
67 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |