Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1866 | 10 1/468 | 10 1/1398 |
2 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2323 | 10 1/680 | 10 1/1643 |
3 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2526 | 10 1/596 | 10 1/1930 |
4 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2978 | 10 1/665 | 10 1/2313 |
5 | 4301104141 Coder Lớp Chồi | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3644 | 10 1/483 | 10 2/3161 |
6 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4685 | 10 1/427 | 10 3/4258 |
7 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4746 | 10 1/572 | 10 3/4174 |
8 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5496 | 10 1/468 | 10 3/5028 |
9 | 4301104208 Coder Lớp Mầm | ĐÀO HOÀN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5860 | 10 2/1845 | 10 3/4015 |
10 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5906 | 10 1/1483 | 10 1/4423 |
11 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5962 | 10 1/971 | 10 3/4991 |
12 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6304 | 10 1/625 | 10 2/5679 |
13 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6352 | 10 3/3819 | 10 1/2533 |
14 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6627 | 10 1/599 | 10 3/6028 |
15 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6932 | 10 1/1320 | 10 3/5612 |
16 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7642 | 10 5/5631 | 10 1/2011 |
17 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7735 | 10 1/700 | 10 5/7035 |
18 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8215 | 10 5/5799 | 10 1/2416 |
19 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9357 | 10 3/5187 | 10 1/4170 |
20 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9990 | 10 1/788 | 10 6/9202 |
21 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10179 | 10 1/402 | 10 7/9777 |
22 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10392 | 10 3/3898 | 10 4/6494 |
23 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11380 | 10 5/7652 | 10 2/3728 |
24 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11616 | 10 1/1240 | 10 7/10376 |
25 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11939 | 10 3/3436 | 10 5/8503 |
26 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12237 | 10 2/2438 | 10 6/9799 |
27 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13154 | 10 1/1483 | 10 7/11671 |
28 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13346 | 10 3/5855 | 10 3/7491 |
29 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13589 | 10 1/2832 | 10 8/10757 |
30 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15049 | 10 1/1330 | 10 8/13719 |
31 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15338 | 10 4/4876 | 10 7/10462 |
32 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15766 | 10 4/4252 | 10 8/11514 |
33 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16391 | 10 3/6142 | 10 6/10249 |
34 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21673 | 10 1/530 | 10 15/21143 |
35 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23861 | 10 12/17060 | 10 3/6801 |
36 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27472 | 10 11/15386 | 10 7/12086 |
37 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 7172 | 10 2/1914 | 9 3/5258 |
38 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 19648 | 10 7/12395 | 9 3/7253 |
39 | 4301104195 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 28341 | 10 6/10030 | 9 12/18311 |
40 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 20012 | 10 6/9797 | 8 6/10215 |
41 | 4301104187 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THU TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 7509 | 6 1/5374 | 10 1/2135 |
42 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15962 | 10 4/5556 | 6 6/10406 |
43 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 23238 | 6 7/10960 | 8 7/12278 |
44 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 16157 | 6 5/8429 | 7 3/7728 |
45 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3635 | 10 1/3635 | |
46 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |