Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:43:19 24/10/2017
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:13:19 24/10/2017
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:13:19 24/10/2017

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14301104137
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20186610
1/468
10
1/1398
24301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20232310
1/680
10
1/1643
34301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20252610
1/596
10
1/1930
44301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20297810
1/665
10
1/2313
54301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20364410
1/483
10
2/3161
64301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20468510
1/427
10
3/4258
74301104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20474610
1/572
10
3/4174
84301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20549610
1/468
10
3/5028
94301104208
Coder Lớp Mầm
ĐÀO HOÀN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20586010
2/1845
10
3/4015
104301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20590610
1/1483
10
1/4423
114301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20596210
1/971
10
3/4991
124301104164
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HIẾU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20630410
1/625
10
2/5679
134301104123
Coder Lớp Lá
HOÀNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20635210
3/3819
10
1/2533
144301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20662710
1/599
10
3/6028
154301104019
Coder Lớp Lá
TĂNG DUY ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20693210
1/1320
10
3/5612
164301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20764210
5/5631
10
1/2011
174301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20773510
1/700
10
5/7035
184301104091
Coder THCS
TRẦN THỊ KIỀU LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20821510
5/5799
10
1/2416
194301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20935710
3/5187
10
1/4170
204301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20999010
1/788
10
6/9202
214301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201017910
1/402
10
7/9777
224201104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201039210
3/3898
10
4/6494
234301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201138010
5/7652
10
2/3728
244301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201161610
1/1240
10
7/10376
254301104059
Coder Lớp Lá
ĐOÀN VĂN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201193910
3/3436
10
5/8503
264301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201223710
2/2438
10
6/9799
274301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201315410
1/1483
10
7/11671
284301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201334610
3/5855
10
3/7491
294301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201358910
1/2832
10
8/10757
304301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201504910
1/1330
10
8/13719
314301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201533810
4/4876
10
7/10462
324301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201576610
4/4252
10
8/11514
334301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201639110
3/6142
10
6/10249
344301104212
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TÂM Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202167310
1/530
10
15/21143
354301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202386110
12/17060
10
3/6801
364301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202747210
11/15386
10
7/12086
374301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19717210
2/1914
9
3/5258
384301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       191964810
7/12395
9
3/7253
394301104195
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       192834110
6/10030
9
12/18311
404301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       182001210
6/9797
8
6/10215
414301104187
Coder Lớp Chồi
TRẦN THỊ THU TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1675096
1/5374
10
1/2135
424301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       161596210
4/5556
6
6/10406
434301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14232386
7/10960
8
7/12278
444201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13161576
5/8429
7
3/7728
454301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10363510
1/3635
464301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00