Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1780 | 10 1/544 | 10 1/1236 |
2 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3022 | 10 1/789 | 10 1/2233 |
3 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3180 | 10 1/1170 | 10 1/2010 |
4 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4040 | 10 1/2862 | 10 1/1178 |
5 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4907 | 10 1/1393 | 10 1/3514 |
6 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6874 | 10 2/2477 | 10 2/4397 |
7 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7656 | 10 2/2160 | 10 2/5496 |
8 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8644 | 10 3/3812 | 10 3/4832 |
9 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8885 | 10 1/441 | 10 6/8444 |
10 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9249 | 10 5/6936 | 10 1/2313 |
11 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9388 | 10 5/7033 | 10 1/2355 |
12 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9448 | 10 5/6426 | 10 2/3022 |
13 | 4301104006 Coder Lớp Lá | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10468 | 10 5/7516 | 10 1/2952 |
14 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10990 | 10 2/3223 | 10 4/7767 |
15 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11403 | 10 1/5056 | 10 2/6347 |
16 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11949 | 10 2/4963 | 10 3/6986 |
17 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12028 | 10 4/5433 | 10 3/6595 |
18 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12710 | 10 1/1404 | 10 8/11306 |
19 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12839 | 10 3/5331 | 10 5/7508 |
20 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13014 | 10 4/6738 | 10 3/6276 |
21 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13803 | 10 1/1217 | 10 8/12586 |
22 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15457 | 10 7/11032 | 10 1/4425 |
23 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15577 | 10 1/843 | 10 10/14734 |
24 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18863 | 10 3/4914 | 10 10/13949 |
25 | 4301104160 Coder Lớp Chồi | HÀ NGUYỄN PHƯỚC TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19069 | 10 1/767 | 10 13/18302 |
26 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22449 | 10 12/18142 | 10 2/4307 |
27 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22491 | 10 8/12628 | 10 6/9863 |
28 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 31175 | 10 2/5675 | 10 19/25500 |
29 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40725 | 10 8/12613 | 10 21/28112 |
30 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 7946 | 10 1/4644 | 9 1/3302 |
31 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 19425 | 10 9/14305 | 9 2/5120 |
32 | 4301104016 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 31483 | 10 7/11991 | 9 13/19492 |
33 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 14726 | 10 2/3384 | 8 7/11342 |
34 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 8162 | 10 2/3574 | 6 1/4588 |
35 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 27271 | 8 11/17292 | 8 6/9979 |
36 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 11031 | 4 2/5076 | 10 2/5955 |
37 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12925 | 4 4/8416 | 10 2/4509 |
38 | 4301104174 Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 7972 | 6 2/3856 | 6 1/4116 |
39 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6582 | 10 3/6582 | |
40 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8372 | 10 4/8372 | |
41 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4677 | 6 1/4677 | |
42 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9977 | 6 5/9977 | |