Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104125 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Anh Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4164 | 10 1/1450 | 10 1/2714 |
2 | 4201104014 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17725 | 10 11/15654 | 10 1/2071 |
3 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2533 | | 10 2/2533 |
4 | 4101103093 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Thị Thanh Viên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3764 | | 10 2/3764 |
5 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4548 | | 10 3/4548 |
6 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
7 | 4201104076 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN SƠN LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
8 | 4101103003 Coder Lớp Mầm | Mai Huỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
9 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
10 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
11 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
12 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
13 | 4101103010 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Diệp Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
14 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
15 | 4101104151 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
16 | 4201104199 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Như Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
17 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
18 | 4101103009 Coder Lớp Mầm | Phan Thành Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 5/-- |
19 | 4101103028 Coder Lớp Lá | CAO MINH KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | 4201104279 Coder Lớp Lá | Hoàng Văn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
21 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
23 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
24 | 4201104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
25 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
26 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 2/-- |
27 | nghiatlt Coder Lớp Mầm | Trần Lê Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
29 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
30 | 40103079 Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | 40103108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Xuyến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |