Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 38103146 Coder Lớp Mầm | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1911 | 10 1/1911 |
2 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2043 | 10 1/2043 |
3 | 40103036 Coder Lớp Lá | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2291 | 10 1/2291 |
4 | 40103041 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2437 | 10 1/2437 |
5 | 40103101 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2478 | 10 1/2478 |
6 | 40103050 Coder Lớp Chồi | Ngô Thiên Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2572 | 10 1/2572 |
7 | 40103067 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2605 | 10 1/2605 |
8 | 40103073 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2608 | 10 1/2608 |
9 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2632 | 10 1/2632 |
10 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2844 | 10 1/2844 |
11 | 40103002 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thái An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2981 | 10 1/2981 |
12 | 40103020 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Vĩ Hạ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3279 | 10 1/3279 |
13 | 40103074 Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3289 | 10 2/3289 |
14 | 40103011 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3584 | 10 2/3584 |
15 | 40103055 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3753 | 10 2/3753 |
16 | 40103026 Coder Lớp Mầm | Đặng Phương Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3830 | 10 2/3830 |
17 | 40103058 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3928 | 10 2/3928 |
18 | 40103043 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Mỹ Nết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3942 | 10 2/3942 |
19 | 40103080 Coder Lớp Mầm | Vương Bính Thúy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4163 | 10 2/4163 |
20 | 40103084 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4595 | 10 3/4595 |
21 | 40103056 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4806 | 10 3/4806 |
22 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4890 | 10 3/4890 |
23 | 40103015 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5071 | 10 3/5071 |
24 | 40103097 Coder Lớp Mầm | Phan Thị Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5265 | 10 3/5265 |
25 | 40103029 Coder Lớp Mầm | Đỗ Trung Học Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5338 | 10 3/5338 |
26 | 40103098 Coder Lớp Mầm | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6313 | 10 4/6313 |
27 | 40103031 Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6329 | 10 4/6329 |
28 | 40103051 Coder Lớp Mầm | Đoàn Thị Cẩm Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6348 | 10 4/6348 |
29 | 40103079 Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7595 | 10 5/7595 |
30 | 40103057 Coder Lớp Lá | Lê Phong Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8679 | 10 6/8679 |
31 | 40103062 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8738 | 10 6/8738 |
32 | 40103086 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mai Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8978 | 10 6/8978 |
33 | 40103066 Coder Lớp Mầm | Nguyen Kham Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9947 | 10 7/9947 |
34 | 40103108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Xuyến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9991 | 10 7/9991 |
35 | 40103099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12298 | 10 9/12298 |
36 | 40103014 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13489 | 10 10/13489 |
37 | 40103047 Coder Lớp Chồi | Lương Thị Ngọc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13644 | 10 10/13644 |
38 | 40103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14687 | 10 11/14687 |
39 | K40103053 Coder Lớp Mầm | Đỗ Ngọc Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18368 | 10 14/18368 |
40 | 40103005 Coder Lớp Mầm | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19522 | 10 15/19522 |
41 | 40103093 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Phương Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23191 | 10 18/23191 |
42 | 40103037 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Mai Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 5258 | 9 3/5258 |
43 | 40103019 Coder Lớp Mầm | Cam Bích Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 10099 | 9 7/10099 |
44 | 39103134 Coder Lớp Mầm | Hồ Thị Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2519 | 8 1/2519 |
45 | 39103069 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mỹ Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 6599 | 8 4/6599 |
46 | 40103048 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3859 | 7 2/3859 |
47 | 39103053 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13673 | 7 10/13673 |
48 | 39103152 Coder Lớp Chồi | Lê Văn Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5189 | 5 3/5189 |
49 | 40103012 Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thuỳ Dung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
50 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
51 | 40103027 Coder Lớp Mầm | Trương Thị Mỹ Hiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
52 | 39103029 Coder Lớp Mầm | Lưu Thị Ngọc Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
53 | 39103155 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
54 | 40103013 Coder Lớp Mầm | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
55 | 40103017 Coder Lớp Mầm | Tạ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
56 | 39103055 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thanh Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
57 | 40103018 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |