Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6115 | 10 1/2888 | 10 1/1017 | 10 1/2210 |
2 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15023 | 10 2/3278 | 10 5/8444 | 10 1/3301 |
3 | 4201104125 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Anh Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18372 | 10 5/9766 | 10 4/6466 | 10 1/2140 |
4 | 4201103080 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20702 | 10 3/7014 | 10 2/6296 | 10 3/7392 |
5 | 4201104014 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23193 | 10 2/6974 | 10 5/9408 | 10 3/6811 |
6 | 4201104228 Coder Lớp Chồi | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 42025 | 10 11/17714 | 10 12/18425 | 10 1/5886 |
7 | 4101104145 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 57299 | 10 15/22302 | 10 6/9936 | 10 17/25061 |
8 | 4201104242 Coder Lớp Lá | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3371 | 0 1/-- | 10 1/1340 | 10 1/2031 |
9 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13475 | 10 2/7138 | 10 2/6337 | |
10 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36808 | 10 15/21729 | 10 10/15079 | 0 2/-- |
11 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 17874 | 10 8/14400 | 9 2/3474 | |
12 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15244 | 7 2/6930 | 10 3/8314 | |
13 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 22201 | 7 10/16791 | 10 1/5410 | |
14 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 14739 | 5 3/7994 | 10 2/6745 | |
15 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 23207 | 5 11/16520 | 10 2/6687 | |
16 | 4201104279 Coder Lớp Lá | Hoàng Văn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 44839 | 5 23/31974 | 10 7/12865 | |
17 | 4201104057 Coder Lớp Mầm | 42.01.104.057 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 14393 | | 10 3/6733 | 3 3/7660 |
18 | 4101104151 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8698 | 10 4/8698 | 0 2/-- | |
19 | 4201104076 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN SƠN LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10914 | 10 7/10914 | | |
20 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13633 | 10 8/13633 | | |
21 | 4201104199 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Như Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16493 | | 10 10/16493 | 0 1/-- |
22 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11100 | 5 6/11100 | | |
23 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12326 | 5 7/12326 | 0 6/-- | |
24 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22735 | 5 16/22735 | | |
25 | cuonghq Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
26 | 4201104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 3/-- | |