Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 760 | 10 1/306 | 10 1/454 |
2 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1052 | 10 1/390 | 10 1/662 |
3 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1054 | 10 1/439 | 10 1/615 |
4 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1080 | 10 1/594 | 10 1/486 |
5 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1128 | 10 1/446 | 10 1/682 |
6 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1131 | 10 1/459 | 10 1/672 |
7 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1180 | 10 1/418 | 10 1/762 |
8 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1271 | 10 1/485 | 10 1/786 |
9 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1384 | 10 1/562 | 10 1/822 |
10 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1425 | 10 1/613 | 10 1/812 |
11 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1679 | 10 1/648 | 10 1/1031 |
12 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2013 | 10 1/770 | 10 1/1243 |
13 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2020 | 10 1/445 | 10 1/1575 |
14 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2249 | 10 1/609 | 10 1/1640 |
15 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2286 | 10 1/733 | 10 1/1553 |
16 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2352 | 10 1/1257 | 10 1/1095 |
17 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2416 | 10 1/584 | 10 1/1832 |
18 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2795 | 10 1/1321 | 10 1/1474 |
19 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2883 | 10 1/436 | 10 2/2447 |
20 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3096 | 10 1/509 | 10 2/2587 |
21 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3341 | 10 1/1315 | 10 1/2026 |
22 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3453 | 10 1/1378 | 10 1/2075 |
23 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3556 | 10 1/538 | 10 2/3018 |
24 | 4301104195 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3677 | 10 1/430 | 10 2/3247 |
25 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3716 | 10 1/745 | 10 2/2971 |
26 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3739 | 10 1/474 | 10 3/3265 |
27 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3759 | 10 1/1682 | 10 1/2077 |
28 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3769 | 10 1/1836 | 10 1/1933 |
29 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3889 | 10 1/1882 | 10 1/2007 |
30 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3970 | 10 1/1417 | 10 1/2553 |
31 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4072 | 10 1/624 | 10 3/3448 |
32 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4409 | 10 1/1728 | 10 2/2681 |
33 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4452 | 10 1/1371 | 10 2/3081 |
34 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5202 | 10 1/1833 | 10 2/3369 |
35 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5530 | 10 1/816 | 10 3/4714 |
36 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6198 | 10 1/1612 | 10 3/4586 |
37 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6590 | 10 1/708 | 10 4/5882 |
38 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6755 | 10 2/2563 | 10 3/4192 |
39 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8156 | 10 2/2710 | 10 4/5446 |
40 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8276 | 10 1/562 | 10 6/7714 |
41 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9553 | 10 1/452 | 10 7/9101 |
42 | 4301104141 Coder Lớp Chồi | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13297 | 10 1/373 | 10 10/12924 |
43 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1066 | 10 1/1066 | |
44 | 4301104187 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THU TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2529 | 10 1/2529 | |
45 | thienantra... Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |