Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1136 | 10 1/194 | 10 1/382 | 10 1/560 |
2 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1371 | 10 1/325 | 10 1/703 | 10 1/343 |
3 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1401 | 10 1/264 | 10 1/437 | 10 1/700 |
4 | 4301104006 Coder Lớp Lá | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1504 | 10 1/211 | 10 1/479 | 10 1/814 |
5 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1578 | 10 1/368 | 10 1/495 | 10 1/715 |
6 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1651 | 10 1/285 | 10 1/388 | 10 1/978 |
7 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1764 | 10 1/226 | 10 1/623 | 10 1/915 |
8 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1843 | 10 1/436 | 10 1/601 | 10 1/806 |
9 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1852 | 10 1/531 | 10 1/458 | 10 1/863 |
10 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1929 | 10 1/896 | 10 1/395 | 10 1/638 |
11 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1980 | 10 1/938 | 10 1/500 | 10 1/542 |
12 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2035 | 10 1/403 | 10 1/695 | 10 1/937 |
13 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2057 | 10 1/1116 | 10 1/403 | 10 1/538 |
14 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2442 | 10 1/354 | 10 1/1164 | 10 1/924 |
15 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2591 | 10 1/339 | 10 1/1308 | 10 1/944 |
16 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2645 | 10 1/591 | 10 1/902 | 10 1/1152 |
17 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2756 | 10 1/1454 | 10 1/398 | 10 1/904 |
18 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2850 | 10 1/1614 | 10 1/762 | 10 1/474 |
19 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2860 | 10 1/1297 | 10 1/673 | 10 1/890 |
20 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3025 | 10 1/436 | 10 1/582 | 10 2/2007 |
21 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3072 | 10 1/1379 | 10 1/700 | 10 1/993 |
22 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3082 | 10 1/1539 | 10 1/554 | 10 1/989 |
23 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3408 | 10 1/614 | 10 1/1164 | 10 1/1630 |
24 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3464 | 10 1/692 | 10 1/1212 | 10 1/1560 |
25 | 4301104103 Coder Lớp Lá | ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3505 | 10 1/1036 | 10 1/1146 | 10 1/1323 |
26 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3543 | 10 1/1727 | 10 1/657 | 10 1/1159 |
27 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3979 | 10 1/452 | 10 1/2024 | 10 1/1503 |
28 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4062 | 10 1/495 | 10 1/1949 | 10 1/1618 |
29 | 4301104174 Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4087 | 10 1/1501 | 10 1/417 | 10 2/2169 |
30 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4329 | 10 1/1710 | 10 1/496 | 10 2/2123 |
31 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4372 | 10 2/2932 | 10 1/554 | 10 1/886 |
32 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4688 | 10 1/315 | 10 2/2489 | 10 2/1884 |
33 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5155 | 10 1/1259 | 10 2/2678 | 10 1/1218 |
34 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5352 | 10 2/2467 | 10 1/701 | 10 2/2184 |
35 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5846 | 10 2/1655 | 10 2/2549 | 10 1/1642 |
36 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6384 | 10 1/313 | 10 4/4949 | 10 1/1122 |
37 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7027 | 10 4/5237 | 10 1/1112 | 10 1/678 |
38 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1891 | 10 1/447 | | 10 1/1444 |
39 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2505 | 10 1/1627 | 10 1/878 | 0 2/-- |
40 | 4301104016 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5007 | 10 2/2381 | 10 2/2626 | 0 2/-- |
41 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7389 | 10 5/6483 | | 10 1/906 |
42 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 283 | 10 1/283 | | |
43 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 853 | 10 1/853 | | |
44 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2898 | | 0 3/-- | 10 2/2898 |
45 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |