Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 910 | 10 1/228 | 10 1/682 |
2 | khanhnc99 Coder THPT | Nguyễn Công Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3223 | 10 1/427 | 10 2/2796 |
3 | thanh-lt Coder THPT | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6488 | 10 3/2975 | 10 2/3513 |
4 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9238 | 10 3/3424 | 10 4/5814 |
5 | 4301104121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9555 | 10 6/7154 | 10 1/2401 |
6 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12046 | 10 9/10654 | 10 1/1392 |
7 | vinhht Coder Tiểu Học | Huỳnh Trấn Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 3306 | 10 1/976 | 2.5 2/2330 |
8 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1701 | 10 1/1701 | 0 20/-- |
9 | ThaoLTT Coder Tiểu Học | Lê Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2087 | 10 1/2087 | |
10 | tantai Coder THCS | Nguyễn Tấn tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2346 | 10 1/2346 | |
11 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2417 | 10 1/2417 | |
12 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2533 | 10 2/2533 | 0 8/-- |
13 | HuyLGT Coder Lớp Mầm | luc giang tuan huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2571 | 10 1/2571 | |
14 | khoilt Coder Tiểu Học | Victor Charlie Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2703 | 10 2/2703 | |
15 | hmcuong Coder Tiểu Học | Hà Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5280 | 10 4/5280 | |
16 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5381 | 10 3/5381 | |
17 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7615 | 10 6/7615 | |
18 | tclam Coder Tiểu Học | s Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10839 | 10 8/10839 | |
19 | thinhnp Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16018 | 10 12/16018 | |
20 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17077 | 10 13/17077 | |
21 | mongquynh Coder THCS | Lê Thị Mộng Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.09 | 3646 | 9.09 2/3646 | |
22 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.09 | 3913 | 9.09 3/3913 | |
23 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.18 | 3856 | 8.18 2/3856 | |
24 | 4301104193 Coder Lớp Lá | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.18 | 7459 | 8.18 5/7459 | |
25 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 2167 | 4.55 1/2167 | |
26 | datvc Coder Lớp Chồi | Vũ Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.55 | 8834 | 4.55 6/8834 | |
27 | thuanlh Coder Lớp Lá | Lương Hiếu Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.64 | 10755 | 3.64 8/10755 | 0 2/-- |
28 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.91 | 885 | 0.91 1/885 | |
29 | phundv Coder Lớp Mầm | Moon Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
33 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | honl Coder Lớp Lá | Nguyễn Long Hồ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
35 | datlt51119... Coder Tiểu Học | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | phatnm Coder THCS | Nguyễn Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
38 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4301104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn thanh hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4301104139 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
41 | hieunv Coder Lớp Lá | 61 6C 65 72 74 28 31 29 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
43 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |