Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12200 | 10 1/1653 | 10 1/4130 | 10 2/6417 |
2 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13009 | 10 4/5709 | 10 1/3111 | 10 1/4189 |
3 | 4201104107 Coder Lớp Lá | ĐÀM NHẬT PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 36837 | 10 17/25166 | 10 1/4480 | 10 2/7191 |
4 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 36792 | 9 10/15187 | 10 5/9657 | 8 6/11948 |
5 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10743 | 10 4/6293 | 10 1/4450 | 0 1/-- |
6 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20986 | 10 12/16498 | 10 1/4488 | 0 1/-- |
7 | K40103036 Coder Lớp Mầm | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 12085 | 9 2/6549 | 10 1/5536 | |
8 | 4101103033 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 12098 | 9 2/6464 | 10 1/5634 | |
9 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 12693 | 9 2/5600 | 10 2/7093 | |
10 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 13033 | 9 2/7074 | 10 1/5959 | |
11 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 13073 | 9 1/5913 | 10 2/7160 | |
12 | 40103050 Coder Lớp Chồi | Ngô Thiên Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 13099 | 9 3/6940 | 10 2/6159 | 0 3/-- |
13 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 15304 | 9 2/5858 | 10 4/9446 | |
14 | 40103101 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 15807 | 9 1/5088 | 10 5/10719 | |
15 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 16944 | 9 4/8684 | 10 3/8260 | |
16 | 40103075 Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 19911 | 9 7/13023 | 10 2/6888 | 0 2/-- |
17 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10671 | 10 2/5338 | 8 1/5333 | |
18 | 4201103080 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 6858 | 8 1/1705 | 8 1/5153 | |
19 | lamhoangch... Coder Lớp Chồi | lamhoangchien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6659 | 10 2/6659 | | |
20 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10423 | 10 5/10423 | | |
21 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 6760 | 9 4/6760 | | 0 3/-- |
22 | 4101103076 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 10586 | 9 5/10586 | | |
23 | 4201104034 Coder Lớp Mầm | Lê Phước Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 12647 | 9 8/12647 | 0 13/-- | |
24 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 14120 | 9 8/14120 | 0 1/-- | |
25 | 4201104228 Coder Lớp Chồi | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17775 | 9 11/17775 | 0 1/-- | |
26 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8675 | 3 4/8675 | | |
27 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 5471 | 1 1/5471 | | |
28 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 14/-- | 0 1/-- | |
33 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |