Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 3311 | 10 1/76 | 10 2/1629 | 10 1/1606 |
2 | HuyGiang Coder Lớp Mầm | luc giang tuan huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 3573 | 10 1/622 | 10 1/2951 | |
3 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4083 | 10 1/1257 | 10 2/2826 | |
4 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4521 | 10 1/252 | 10 2/4269 | 0 1/-- |
5 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 4617 | 10 1/331 | 10 3/4286 | 0 1/-- |
6 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 5292 | 10 1/268 | 10 3/5024 | |
7 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 6058 | 10 1/163 | 10 4/5895 | |
8 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 7318 | 10 1/99 | 10 6/7219 | 0 1/-- |
9 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 9578 | 10 1/769 | 10 5/8809 | |
10 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 12294 | 10 1/156 | 10 9/12138 | |
11 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 13601 | 10 3/3655 | 10 5/9946 | |
12 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 20972 | 10 1/163 | 10 14/20809 | |
13 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 23275 | 10 4/4778 | 10 13/18497 | 0 1/-- |
14 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 43340 | 10 1/324 | 10 32/43016 | |
15 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 19 | 4751 | 10 1/179 | 9 3/4572 | 0 1/-- |
16 | 4301104066 Coder Lớp Lá | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 19 | 7012 | 10 1/430 | 9 2/6582 | |
17 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 19 | 7685 | 10 1/401 | 9 4/7284 | |
18 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường | | 19 | 33733 | 10 1/704 | 9 24/33029 | |
19 | 4201704044 Coder Lớp Mầm | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 18 | 4383 | 10 1/820 | 8 1/3563 | |
20 | 4301104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn thanh hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 18 | 28297 | 10 1/407 | 8 20/27890 | |
21 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 17 | 10400 | 10 2/3149 | 7 3/7251 | |
22 | 4301104027 Coder Lớp Mầm | phan thị mỹ dung Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 3108 | 10 1/3108 | 0 2/-- | |
23 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |