Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104108 Coder Lớp Mầm | Do Duc Minhh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17530 | 10 3/4696 | 10 2/7195 | 10 1/5639 |
2 | 4301104121 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Thảo Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19215 | 10 1/65 | 10 5/10753 | 10 3/8397 |
3 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23101 | 10 1/75 | 10 13/19991 | 10 2/3035 |
4 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28841 | 10 1/375 | 10 20/28404 | 10 1/62 |
5 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32683 | 10 6/6557 | 10 14/21219 | 10 2/4907 |
6 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 37468 | 10 4/4148 | 10 19/27334 | 10 1/5986 |
7 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 54027 | 10 4/3873 | 10 31/41842 | 10 3/8312 |
8 | mongquynh Coder THCS | Lê Thị Mộng Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 21525 | 10 2/2271 | 8 9/13383 | 10 1/5871 |
9 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 21832 | 10 1/666 | 8 8/12855 | 10 3/8311 |
10 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 26227 | 10 3/3062 | 8 8/11240 | 10 6/11925 |
11 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 25458 | 10 6/6977 | 8 7/11680 | 6 2/6801 |
12 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11074 | 10 1/568 | 10 5/10506 | |
13 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16070 | 10 3/3010 | 10 7/13060 | |
14 | thuanlh Coder Lớp Lá | Lương Hiếu Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 20163 | 10 4/7312 | 10 7/12851 | |
15 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30564 | 10 11/14026 | 10 10/16538 | |
16 | 4301104184 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG BẢO TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32512 | 10 1/439 | 10 23/32073 | 0 1/-- |
17 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 35762 | 10 1/166 | 10 26/35596 | 0 5/-- |
18 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37086 | 10 10/12404 | 10 17/24682 | |
19 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 10264 | 10 1/575 | 8 6/9689 | |
20 | 4301104139 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 16764 | 10 3/5788 | 8 6/10976 | |
21 | ThaoLTT Coder Tiểu Học | Lê Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 17106 | 10 6/7372 | 8 5/9734 | |
22 | 4301104193 Coder Lớp Lá | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 18876 | 10 7/9247 | 8 6/9629 | |
23 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 20502 | 10 6/9006 | 8 7/11496 | |
24 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 31710 | 10 3/2984 | 4 20/28726 | 0 2/-- |
25 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 5456 | | 9 1/5456 | |