Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1255 | 10 1/365 | 10 1/890 |
2 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8245 | 10 2/3669 | 10 1/4576 |
3 | 4201104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8488 | 10 2/3075 | 10 1/5413 |
4 | 4201104231 Coder Lớp Lá | ĐINH QUỐC KỲ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9833 | 10 1/4907 | 10 1/4926 |
5 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 12121 | 10 2/5135 | 10 3/6986 |
6 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12230 | 10 3/6106 | 10 1/6124 |
7 | 4201104107 Coder Lớp Lá | ĐÀM NHẬT PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12653 | 10 3/4336 | 10 6/8317 |
8 | 4201104169 Coder Lớp Mầm | TRẦN THUẬN THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14819 | 10 3/3952 | 10 5/10867 |
9 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14994 | 10 3/6608 | 10 3/8386 |
10 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15059 | 10 1/4690 | 10 1/10369 |
11 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16429 | 10 2/8577 | 10 1/7852 |
12 | 4101104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16647 | 10 2/7096 | 10 2/9551 |
13 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18753 | 10 1/8936 | 10 1/9817 |
14 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19689 | 10 1/9532 | 10 1/10157 |
15 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19854 | 10 9/11685 | 10 4/8169 |
16 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20158 | 10 1/10526 | 10 1/9632 |
17 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22370 | 10 1/8821 | 10 1/13549 |
18 | 4201104210 Coder Lớp Lá | ĐẶNG MINH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23281 | 10 4/8213 | 10 5/15068 |
19 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24829 | 10 8/15373 | 10 3/9456 |
20 | 4201104274 Coder Lớp Chồi | HOÀNG VĂN THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27368 | 10 2/2409 | 10 9/24959 |
21 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27378 | 10 4/14724 | 10 2/12654 |
22 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32302 | 10 1/16289 | 10 1/16013 |
23 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32492 | 10 2/11354 | 10 1/21138 |
24 | 4201104078 Coder Lớp Chồi | CAO CẢNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35341 | 10 10/14365 | 10 2/20976 |
25 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35415 | 10 1/7360 | 10 2/28055 |
26 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 36902 | 10 9/19021 | 10 4/17881 |
27 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38452 | 10 2/17754 | 10 3/20698 |
28 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40727 | 10 2/18898 | 10 3/21829 |
29 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41500 | 10 1/20824 | 10 1/20676 |
30 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41604 | 10 1/6454 | 10 8/35150 |
31 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 41654 | 10 13/20748 | 10 1/20906 |
32 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 43642 | 10 3/6235 | 10 24/37407 |
33 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44328 | 10 7/20006 | 10 1/24322 |
34 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45527 | 10 2/20097 | 10 1/25430 |
35 | 4101104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47759 | 10 1/23857 | 10 1/23902 |
36 | 4101104004 Coder Lớp Chồi | LÊ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 48351 | 10 1/24171 | 10 1/24180 |
37 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48417 | 10 2/22085 | 10 1/26332 |
38 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49076 | 10 12/32242 | 10 1/16834 |
39 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49297 | 10 1/24635 | 10 1/24662 |
40 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 53746 | 10 1/25713 | 10 2/28033 |
41 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54583 | 10 3/25999 | 10 2/28584 |
42 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55067 | 10 4/25421 | 10 6/29646 |
43 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56081 | 10 3/26368 | 10 6/29713 |
44 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56643 | 10 4/11631 | 10 23/45012 |
45 | 4201104292 Coder Lớp Mầm | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57415 | 10 1/28716 | 10 1/28699 |
46 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70454 | 10 2/13943 | 10 29/56511 |
47 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 78170 | 10 11/37674 | 10 12/40496 |
48 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 31053 | 10 8/12163 | 8.75 9/18890 |
49 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 47379 | 10 10/19475 | 8.75 2/27904 |
50 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 48957 | 10 3/26509 | 8.75 1/22448 |
51 | Ngocnm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 56155 | 10 1/27811 | 8.75 1/28344 |
52 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 58286 | 10 4/30610 | 8.75 4/27676 |
53 | 4101104075 Coder Lớp Mầm | HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 60419 | 10 11/34322 | 8.75 2/26097 |
54 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 83038 | 10 20/32209 | 8.75 20/50829 |
55 | 4201104226 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 79721 | 10 21/51604 | 1.25 1/28117 |
56 | 4201104093 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN NGUỒN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28472 | 10 1/28472 | |
57 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47983 | 10 27/47983 | |
58 | 4101104040 Coder Lớp Mầm | CHÂU NHẬT HUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 23433 | 0 16/-- | 1.25 5/23433 |
59 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
60 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
63 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
66 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | |
67 | berroll199... Coder Đại Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
68 | quysung059 Coder Lớp Lá | quy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
69 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
70 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 22/-- | |
71 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | Kaiter Coder THPT | Test In Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
74 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
76 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
79 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
80 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | locdunhat Coder Đại Học | alert("1"); Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | |
82 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
83 | nganle98 Coder Lớp Chồi | Lê Tuyết Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
84 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | AllMine Coder Lớp Lá | ahihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
88 | 4301104174 Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |