Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101104127 Coder Lớp Chồi | PHAN VĂN THỦ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2179 | 10 1/1023 | 10 1/1156 |
2 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2672 | 10 1/862 | 10 1/1810 |
3 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5254 | 10 2/4534 | 10 1/720 |
4 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5473 | 10 1/4065 | 10 1/1408 |
5 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5526 | 10 1/3919 | 10 1/1607 |
6 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8960 | 10 1/646 | 10 4/8314 |
7 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11320 | 10 3/8022 | 10 2/3298 |
8 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12845 | 10 1/6350 | 10 1/6495 |
9 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13622 | 10 2/5222 | 10 1/8400 |
10 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13679 | 10 1/6963 | 10 1/6716 |
11 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14798 | 10 1/3520 | 10 1/11278 |
12 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16115 | 10 2/7537 | 10 3/8578 |
13 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17566 | 10 2/6989 | 10 3/10577 |
14 | 4101103069 Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17805 | 10 1/6044 | 10 1/11761 |
15 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17821 | 10 1/7733 | 10 1/10088 |
16 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18226 | 10 1/9056 | 10 1/9170 |
17 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18593 | 10 1/7987 | 10 2/10606 |
18 | 4101103071 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN KIM THÙY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18679 | 10 1/5288 | 10 1/13391 |
19 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19238 | 10 1/5733 | 10 3/13505 |
20 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19442 | 10 1/7437 | 10 1/12005 |
21 | 420104158 Coder Lớp Chồi | BÙI NGỌC THẠCH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21566 | 10 1/6416 | 10 1/15150 |
22 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22026 | 10 2/21733 | 10 1/293 |
23 | 4201104046 Coder Lớp Chồi | ĐẶNG TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24250 | 10 1/11916 | 10 1/12334 |
24 | 4201104189 Coder Lớp Chồi | PHAN HOÀNG VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26197 | 10 1/13033 | 10 1/13164 |
25 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27110 | 10 1/21931 | 10 1/5179 |
26 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27170 | 10 1/13331 | 10 1/13839 |
27 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27640 | 10 1/6131 | 10 6/21509 |
28 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27842 | 10 1/12468 | 10 1/15374 |
29 | 4201104210 Coder Lớp Lá | ĐẶNG MINH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32830 | 10 1/14975 | 10 1/17855 |
30 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36206 | 10 3/7840 | 10 1/28366 |
31 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 36245 | 10 1/8064 | 10 13/28181 |
32 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37800 | 10 10/22653 | 10 2/15147 |
33 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41586 | 10 1/20249 | 10 1/21337 |
34 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41975 | 10 2/27101 | 10 1/14874 |
35 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43171 | 10 6/10872 | 10 5/32299 |
36 | 4201104022 Coder Lớp Chồi | LÊ HOÀNG DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 45786 | 10 2/22251 | 10 3/23535 |
37 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49927 | 10 9/27264 | 10 5/22663 |
38 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51004 | 10 3/6635 | 10 14/44369 |
39 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51449 | 10 1/27115 | 10 1/24334 |
40 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52733 | 10 9/25193 | 10 1/27540 |
41 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56316 | 10 3/27520 | 10 3/28796 |
42 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62378 | 10 5/32451 | 10 2/29927 |
43 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5751 | 10 1/5751 | |
44 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12307 | 10 1/12307 | |
45 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16779 | 10 1/16779 | |
46 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20228 | 10 1/20228 | |
47 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21354 | 0 3/-- | 10 2/21354 |
48 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21457 | 10 1/21457 | |
49 | berroll199... Coder Đại Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 24411 | 10 1/24411 | |
50 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28347 | | 10 2/28347 |
51 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | 4201104292 Coder Lớp Mầm | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
58 | Kaiter Coder THPT | Test In Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
59 | lkdn3t_pyt... Coder Thạc Sĩ | Nhii Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
60 | 4201104169 Coder Lớp Mầm | TRẦN THUẬN THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
61 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
63 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
67 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
68 | thienbaotb Coder Lớp Lá | Đường Thiên Bảo THPT Cái Tắc |  | 0 | 0 | | |
69 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
70 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
71 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |