Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8220 | 10 1/3371 | 10 1/4849 |
2 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8382 | 10 2/5739 | 10 1/2643 |
3 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8402 | 10 1/5072 | 10 1/3330 |
4 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8576 | 10 1/3546 | 10 1/5030 |
5 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10099 | 10 1/2768 | 10 1/7331 |
6 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11268 | 10 2/7483 | 10 2/3785 |
7 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11972 | 10 1/3226 | 10 4/8746 |
8 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13245 | 10 2/5577 | 10 2/7668 |
9 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13436 | 10 1/4798 | 10 4/8638 |
10 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15125 | 10 1/6608 | 10 3/8517 |
11 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16425 | 10 8/13789 | 10 1/2636 |
12 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16953 | 10 3/9686 | 10 2/7267 |
13 | 4201104022 Coder Lớp Chồi | LÊ HOÀNG DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18676 | 10 6/12442 | 10 3/6234 |
14 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19216 | 10 3/9041 | 10 4/10175 |
15 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19276 | 10 3/9023 | 10 4/10253 |
16 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21426 | 10 7/13359 | 10 3/8067 |
17 | 4201104189 Coder Lớp Chồi | PHAN HOÀNG VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22894 | 10 8/14651 | 10 5/8243 |
18 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24418 | 10 7/14808 | 10 3/9610 |
19 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 27265 | 10 8/12643 | 10 8/14622 |
20 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27975 | 10 5/11908 | 10 10/16067 |
21 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28182 | 10 1/1878 | 10 18/26304 |
22 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29713 | 10 19/27537 | 10 1/2176 |
23 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31831 | 10 6/13617 | 10 11/18214 |
24 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 33691 | 10 2/7100 | 10 18/26591 |
25 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 24929 | 7.5 10/18535 | 10 1/6394 |
26 | 420104158 Coder Lớp Chồi | BÙI NGỌC THẠCH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 28529 | 7.5 14/22745 | 10 1/5784 |
27 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 28861 | 7.5 14/20308 | 10 4/8553 |
28 | 4201103174 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ XUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.14 | 17383 | 10 1/6560 | 7.14 4/10823 |
29 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 19907 | 10 6/12574 | 7.14 2/7333 |
30 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 27423 | 10 2/8143 | 7.14 11/19280 |
31 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 28417 | 10 10/18268 | 7.14 3/10149 |
32 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.64 | 16649 | 7.5 4/10456 | 7.14 3/6193 |
33 | 4201104210 Coder Lớp Lá | ĐẶNG MINH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.64 | 19636 | 7.5 4/8442 | 7.14 4/11194 |
34 | 4101104065 Coder Lớp Chồi | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 20064 | 10 6/9223 | 4.29 4/10841 |
35 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.14 | 15369 | 5 1/7722 | 7.14 1/7647 |
36 | 4201104046 Coder Lớp Chồi | ĐẶNG TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2740 | 10 1/2740 | |
37 | 4101103041 Coder Lớp Mầm | NGUYEN THI KIM NGAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3084 | 10 1/3084 | 0 6/-- |
38 | 4101103069 Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3723 | 10 1/3723 | |
39 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6586 | | 10 1/6586 |
40 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12255 | 10 5/12255 | |
41 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 14950 | | 7.14 7/14950 |
42 | 4101103071 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN KIM THÙY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 7252 | 0 1/-- | 4.29 1/7252 |
43 | 4101103048 Coder Lớp Mầm | PHAN HỒNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.29 | 11151 | | 4.29 5/11151 |
44 | 4101104127 Coder Lớp Chồi | PHAN VĂN THỦ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |