Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:49:48 13/12/2017
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:59:48 13/12/2017
Tổng thời gian thi: 130 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:59:48 13/12/2017

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14201104150
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN VĂN TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20822010
1/3371
10
1/4849
24201104129
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20838210
2/5739
10
1/2643
34201104020
Coder Lớp Lá
BÙI PHƯƠNG DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20840210
1/5072
10
1/3330
44201103089
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20857610
1/3546
10
1/5030
54201104140
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201009910
1/2768
10
1/7331
64201104237
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ HOÀNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201126810
2/7483
10
2/3785
74201104099
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201197210
1/3226
10
4/8746
84201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201324510
2/5577
10
2/7668
94201104085
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ THANH MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201343610
1/4798
10
4/8638
104201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201512510
1/6608
10
3/8517
114201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201642510
8/13789
10
1/2636
124201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201695310
3/9686
10
2/7267
134201104022
Coder Lớp Chồi
LÊ HOÀNG DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       201867610
6/12442
10
3/6234
144201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201921610
3/9041
10
4/10175
154201104067
Coder Lớp Lá
CAO QUANG KHẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201927610
3/9023
10
4/10253
164201104132
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202142610
7/13359
10
3/8067
174201104189
Coder Lớp Chồi
PHAN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202289410
8/14651
10
5/8243
184201104236
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202441810
7/14808
10
3/9610
194201103066
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ NGỌC QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       202726510
8/12643
10
8/14622
204201103132
Coder Lớp Lá
CHU THỊ LIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202797510
5/11908
10
10/16067
214201103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH MẪN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202818210
1/1878
10
18/26304
224201104043
Coder Lớp Lá
ĐỖ PHÚC HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202971310
19/27537
10
1/2176
234201104012
Coder Lớp Lá
CHÂU THÁI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203183110
6/13617
10
11/18214
244201104280
Coder Lớp Lá
Nguyễn
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       203369110
2/7100
10
18/26591
254201104100
Coder Lớp Chồi
VŨ TÚ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5249297.5
10/18535
10
1/6394
26420104158
Coder Lớp Chồi
BÙI NGỌC THẠCH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5285297.5
14/22745
10
1/5784
274201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5288617.5
14/20308
10
4/8553
284201103174
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ XUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.141738310
1/6560
7.14
4/10823
294201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.141990710
6/12574
7.14
2/7333
304201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.142742310
2/8143
7.14
11/19280
314201104299
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.142841710
10/18268
7.14
3/10149
324101103002
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.64166497.5
4/10456
7.14
3/6193
334201104210
Coder Lớp Lá
ĐẶNG MINH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.64196367.5
4/8442
7.14
4/11194
344101104065
Coder Lớp Chồi
Lư Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.292006410
6/9223
4.29
4/10841
354101103080
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.14153695
1/7722
7.14
1/7647
364201104046
Coder Lớp Chồi
ĐẶNG TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10274010
1/2740
374101103041
Coder Lớp Mầm
NGUYEN THI KIM NGAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10308410
1/3084
0
6/--
384101103069
Coder Lớp Chồi
LÊ THỊ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10372310
1/3723
394201104176
Coder Lớp Lá
VÕ QUỲNH MAI TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10658610
1/6586
4039103107
Coder Lớp Chồi
VŨ ĐỨC MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101225510
5/12255
414201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.14149507.14
7/14950
424101103071
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN KIM THÙY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2972520
1/--
4.29
1/7252
434101103048
Coder Lớp Mầm
PHAN HỒNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.29111514.29
5/11151
444101104127
Coder Lớp Chồi
PHAN VĂN THỦ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00