Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:17:00 15/12/2017
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:17:00 15/12/2017
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:17:00 15/12/2017

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14201104169
Coder Lớp Mầm
TRẦN THUẬN THIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20492810
2/3208
10
1/1720
24201104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20576410
3/4899
10
1/865
34201104156
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÁT TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20757310
2/4830
10
1/2743
44201104012
Coder Lớp Lá
CHÂU THÁI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20858510
2/6045
10
2/2540
54201104082
Coder Lớp Lá
CAO ĐỨC MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20957710
4/7741
10
1/1836
64201104078
Coder Lớp Chồi
CAO CẢNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20971610
1/6579
10
2/3137
74201104132
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20984510
2/4155
10
2/5690
84201104237
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ HOÀNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20987710
4/7959
10
1/1918
94201104097
Coder Lớp Mầm
TRẦN TRỌNG NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201015310
4/6244
10
1/3909
104101104132
Coder Lớp Lá
TRẦN QUANG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201049110
2/5570
10
1/4921
114201104107
Coder Lớp Lá
ĐÀM NHẬT PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201097710
4/7782
10
1/3195
124201104280
Coder Lớp Lá
Nguyễn
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       201101310
4/7784
10
1/3229
134201104043
Coder Lớp Lá
ĐỖ PHÚC HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201129610
4/8038
10
1/3258
144201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201293410
1/7093
10
1/5841
154201104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201316210
2/7191
10
2/5971
164201104140
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201392510
5/10554
10
1/3371
174201104067
Coder Lớp Lá
CAO QUANG KHẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201607510
8/12490
10
2/3585
184201104226
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯỚC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201618410
2/8368
10
2/7816
194201104274
Coder Lớp Chồi
HOÀNG VĂN THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201687710
9/14932
10
2/1945
204201104160
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THIỆN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201989410
8/13242
10
1/6652
214101104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202052310
8/12875
10
2/7648
224201104195
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202582710
10/17662
10
5/8165
234101104075
Coder Lớp Mầm
HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.2381669.23
1/3095
10
1/5071
244201104299
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23106399.23
1/7200
10
1/3439
254201104161
Coder Lớp Mầm
HUỲNH PHÚ THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23121069.23
1/6103
10
4/6003
264201104020
Coder Lớp Lá
BÙI PHƯƠNG DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23184719.23
8/15508
10
2/2963
274201103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH MẪN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23187509.23
10/16003
10
1/2747
284201104176
Coder Lớp Lá
VÕ QUỲNH MAI TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23235609.23
12/20395
10
2/3165
294201103132
Coder Lớp Lá
CHU THỊ LIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.23237089.23
3/9498
10
7/14210
304101104004
Coder Lớp Chồi
LÊ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.92179046.92
5/11060
10
4/6844
314201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.15444266.15
29/40669
10
1/3757
324201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.38166525.38
2/8388
10
3/8264
334201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.38202965.38
1/6706
10
7/13590
344201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.38248285.38
1/7027
10
10/17801
3539103107
Coder Lớp Chồi
VŨ ĐỨC MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.62160714.62
1/7094
10
3/8977
364101104112
Coder Lớp Lá
TÔN NỮ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.7773270.77
1/4776
10
1/2551
374201104150
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN VĂN TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.77194600.77
1/7031
10
6/12429
384201104231
Coder Lớp Lá
ĐINH QUỐC KỲ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10290110
2/2901
394101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10486410
1/4864
404101104040
Coder Lớp Mầm
CHÂU NHẬT HUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1064270
1/--
10
3/6427
414201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1064740
1/--
10
2/6474
42namdt
Coder Tiểu Học
Đặng Tấn Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10664910
1/6649
434201104093
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN VĂN NGUỒN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10670210
2/6702
444101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10713510
2/7135
4540104072
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN TRƯỜNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10917010
4/9170
4640104129
Coder Lớp Lá
Ka Thuynh
Chưa cài đặt thông tin trường
       101067410
4/10674
474101104105
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN BẢO QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101199810
5/11998
484101104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10193740
1/--
10
12/19374
494101104065
Coder Lớp Chồi
Lư Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8585743.85
3/8574
0
11/--
504101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
524201104234
Coder Lớp Lá
SỬ NGỌC ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
5340104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--