Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104169 Coder Lớp Mầm | TRẦN THUẬN THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4928 | 10 2/3208 | 10 1/1720 |
2 | 4201104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5764 | 10 3/4899 | 10 1/865 |
3 | 4201104156 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÁT TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7573 | 10 2/4830 | 10 1/2743 |
4 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8585 | 10 2/6045 | 10 2/2540 |
5 | 4201104082 Coder Lớp Lá | CAO ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9577 | 10 4/7741 | 10 1/1836 |
6 | 4201104078 Coder Lớp Chồi | CAO CẢNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9716 | 10 1/6579 | 10 2/3137 |
7 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9845 | 10 2/4155 | 10 2/5690 |
8 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9877 | 10 4/7959 | 10 1/1918 |
9 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10153 | 10 4/6244 | 10 1/3909 |
10 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10491 | 10 2/5570 | 10 1/4921 |
11 | 4201104107 Coder Lớp Lá | ĐÀM NHẬT PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10977 | 10 4/7782 | 10 1/3195 |
12 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 11013 | 10 4/7784 | 10 1/3229 |
13 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11296 | 10 4/8038 | 10 1/3258 |
14 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12934 | 10 1/7093 | 10 1/5841 |
15 | 4201104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13162 | 10 2/7191 | 10 2/5971 |
16 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13925 | 10 5/10554 | 10 1/3371 |
17 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16075 | 10 8/12490 | 10 2/3585 |
18 | 4201104226 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16184 | 10 2/8368 | 10 2/7816 |
19 | 4201104274 Coder Lớp Chồi | HOÀNG VĂN THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16877 | 10 9/14932 | 10 2/1945 |
20 | 4201104160 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THIỆN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19894 | 10 8/13242 | 10 1/6652 |
21 | 4101104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20523 | 10 8/12875 | 10 2/7648 |
22 | 4201104195 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25827 | 10 10/17662 | 10 5/8165 |
23 | 4101104075 Coder Lớp Mầm | HUỲNH THỊ ÁNH NGUYỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.23 | 8166 | 9.23 1/3095 | 10 1/5071 |
24 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 10639 | 9.23 1/7200 | 10 1/3439 |
25 | 4201104161 Coder Lớp Mầm | HUỲNH PHÚ THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 12106 | 9.23 1/6103 | 10 4/6003 |
26 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 18471 | 9.23 8/15508 | 10 2/2963 |
27 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 18750 | 9.23 10/16003 | 10 1/2747 |
28 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 23560 | 9.23 12/20395 | 10 2/3165 |
29 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.23 | 23708 | 9.23 3/9498 | 10 7/14210 |
30 | 4101104004 Coder Lớp Chồi | LÊ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.92 | 17904 | 6.92 5/11060 | 10 4/6844 |
31 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.15 | 44426 | 6.15 29/40669 | 10 1/3757 |
32 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.38 | 16652 | 5.38 2/8388 | 10 3/8264 |
33 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.38 | 20296 | 5.38 1/6706 | 10 7/13590 |
34 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.38 | 24828 | 5.38 1/7027 | 10 10/17801 |
35 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.62 | 16071 | 4.62 1/7094 | 10 3/8977 |
36 | 4101104112 Coder Lớp Lá | TÔN NỮ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.77 | 7327 | 0.77 1/4776 | 10 1/2551 |
37 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.77 | 19460 | 0.77 1/7031 | 10 6/12429 |
38 | 4201104231 Coder Lớp Lá | ĐINH QUỐC KỲ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2901 | 10 2/2901 | |
39 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4864 | | 10 1/4864 |
40 | 4101104040 Coder Lớp Mầm | CHÂU NHẬT HUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6427 | 0 1/-- | 10 3/6427 |
41 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6474 | 0 1/-- | 10 2/6474 |
42 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6649 | | 10 1/6649 |
43 | 4201104093 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN NGUỒN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6702 | | 10 2/6702 |
44 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7135 | | 10 2/7135 |
45 | 40104072 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TRƯỜNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9170 | 10 4/9170 | |
46 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10674 | | 10 4/10674 |
47 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11998 | | 10 5/11998 |
48 | 4101104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19374 | 0 1/-- | 10 12/19374 |
49 | 4101104065 Coder Lớp Chồi | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.85 | 8574 | 3.85 3/8574 | 0 11/-- |
50 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
52 | 4201104234 Coder Lớp Lá | SỬ NGỌC ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- |
53 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |