Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 40103011 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 23716 | 10 1/5215 | 8.67 3/10789 | 3.33 1/7712 |
2 | 40103017 Coder Lớp Mầm | Tạ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 24276 | 10 1/4226 | 8.67 5/12189 | 3.33 1/7861 |
3 | 40103027 Coder Lớp Mầm | Trương Thị Mỹ Hiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.66 | 25584 | 10 1/3725 | 8.33 6/13663 | 3.33 1/8196 |
4 | 40103062 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.66 | 31844 | 3.33 7/10701 | 8.33 3/8002 | 10 7/13141 |
5 | 40103051 Coder Lớp Mầm | Đoàn Thị Cẩm Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.66 | 31847 | 10 1/1969 | 8.33 4/9645 | 3.33 11/20233 |
6 | 40103057 Coder Lớp Lá | Lê Phong Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.66 | 32972 | 10 2/3751 | 8.33 4/9450 | 3.33 11/19771 |
7 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.66 | 35640 | 10 4/11791 | 8.33 8/14949 | 3.33 4/8900 |
8 | 40103066 Coder Lớp Mầm | Nguyen Kham Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.66 | 38586 | 10 4/5736 | 8.33 13/22575 | 3.33 3/10275 |
9 | 39103053 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.66 | 45086 | 10 3/6185 | 8.33 17/27502 | 3.33 4/11399 |
10 | 40103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.66 | 45337 | 3.33 5/10994 | 8.33 18/28686 | 10 3/5657 |
11 | 40103031 Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.66 | 53987 | 3.33 16/24319 | 8.33 9/16745 | 10 7/12923 |
12 | 40103036 Coder Lớp Lá | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5295 | 10 2/3019 | 10 1/2276 | |
13 | 40103096 Coder Lớp Mầm | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17566 | 10 1/3915 | 10 6/13651 | |
14 | 40103056 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26220 | 0 4/-- | 10 4/11829 | 10 8/14391 |
15 | 40103074 Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 6277 | 10 1/3670 | 8.33 1/2607 | |
16 | 40103053 Coder Lớp Mầm | Đỗ Ngọc Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 21517 | 10 3/9763 | 8.33 4/11754 | |
17 | 40103099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 23024 | 10 5/7014 | 5 3/10087 | 3.33 2/5923 |
18 | 39103069 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mỹ Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 41274 | 10 15/22472 | 8.33 11/18802 | 0 4/-- |
19 | 39103055 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thanh Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 47514 | 10 6/9270 | 8.33 27/38244 | |
20 | 40103084 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 81207 | 10 22/33590 | 5 9/16670 | 3.33 20/30947 |
21 | 40103020 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Vĩ Hạ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13551 | 10 7/10448 | 8 2/3103 | 0 4/-- |
22 | 40103093 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Phương Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.66 | 27547 | 10 3/6672 | 4.33 5/10844 | 3.33 3/10031 |
23 | 40103097 Coder Lớp Mầm | Phan Thị Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.66 | 30324 | 10 2/6319 | 4.33 3/8801 | 3.33 7/15204 |
24 | 40103041 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phương Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 35537 | 10 2/4632 | 3.67 8/14351 | 3.33 8/16554 |
25 | 40103080 Coder Lớp Mầm | Vương Bính Thúy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 43397 | 10 6/10481 | 3.67 2/9192 | 3.33 14/23724 |
26 | 40103012 Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thuỳ Dung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 24402 | 10 5/7159 | 5 2/6770 | 1.67 3/10473 |
27 | 40103098 Coder Lớp Mầm | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.33 | 29765 | 10 5/9068 | 5.33 12/20697 | |
28 | 40103026 Coder Lớp Mầm | Đặng Phương Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 24746 | 10 1/2749 | 1.67 7/15549 | 3.33 1/6448 |
29 | 40103029 Coder Lớp Mầm | Đỗ Trung Học Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 27318 | 10 2/3960 | 1.67 9/16263 | 3.33 3/7095 |
30 | 40103013 Coder Lớp Mầm | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 32912 | 10 11/14998 | 5 10/17914 | 0 3/-- |
31 | 40103015 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Thái Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 33008 | 10 6/12537 | 1.67 5/12532 | 3.33 2/7939 |
32 | 40103086 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mai Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 37723 | 10 6/10386 | 1.67 8/16703 | 3.33 4/10634 |
33 | 40103048 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 42141 | 10 5/13199 | 1.67 8/12933 | 3.33 10/16009 |
34 | 40103014 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 49344 | 3.33 21/30925 | 1.67 5/13023 | 10 1/5396 |
35 | 40103050 Coder Lớp Chồi | Ngô Thiên Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 26924 | 10 1/1931 | 0.67 7/12345 | 3.33 6/12648 |
36 | 40103018 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 42588 | 10 10/15144 | 0.67 10/16835 | 3.33 3/10609 |
37 | 40103079 Coder Lớp Lá | Vương Tiến Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.67 | 54544 | 5 9/13247 | 7 10/16249 | 1.67 15/25048 |
38 | 40103043 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Mỹ Nết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 21331 | 10 7/13191 | 0 3/-- | 3.33 1/8140 |
39 | 39103029 Coder Lớp Mầm | Lưu Thị Ngọc Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 11420 | 10 3/4939 | 1.67 2/6481 | 0 2/-- |
40 | 40103067 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 14291 | 10 2/5168 | 1.67 3/9123 | |
41 | 40103042 Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 14685 | 10 6/10595 | 1.67 3/4090 | 0 6/-- |
42 | 40103055 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 19776 | 10 2/6596 | 1.67 5/13180 | |
43 | 40103108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Xuyến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 20837 | 10 3/7120 | 1.67 6/13717 | |
44 | 40103101 Coder Lớp Mầm | Phạm Thị Bích Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 22025 | 10 2/6613 | 1.67 7/15412 | |
45 | 38103146 Coder Lớp Mầm | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 34536 | 10 3/6371 | 1.67 18/28165 | 0 4/-- |
46 | 40103005 Coder Lớp Mầm | Bùi Tân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 61981 | 6.67 17/26639 | 1.67 9/15329 | 3.33 11/20013 |
47 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.99 | 44391 | 3.33 10/19172 | 4.33 14/23165 | 3.33 1/2054 |
48 | 40103037 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Mai Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 16170 | 10 4/9483 | 0.67 1/6687 | |
49 | 39103152 Coder Lớp Chồi | Lê Văn Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 39233 | 10 24/35931 | 0.67 3/3302 | |
50 | 40103019 Coder Lớp Mầm | Cam Bích Hằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 44825 | 10 29/39840 | 0.67 2/4985 | |
51 | 39103134 Coder Lớp Mầm | Hồ Thị Thi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 47124 | 10 25/34199 | 0.67 5/12925 | |
52 | 39103155 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 58069 | 10 19/29367 | 0.67 18/28702 | |
53 | 40103073 Coder Lớp Mầm | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9236 | 10 3/9236 | | |
54 | 40103047 Coder Lớp Chồi | Lương Thị Ngọc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12248 | 0 5/-- | 10 8/12248 | |
55 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18011 | 5 2/4782 | 1.67 1/4225 | 3.33 2/9004 |
56 | 40103058 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 22832 | 3.33 5/13158 | 1.67 2/4978 | 3.33 2/4696 |
57 | 40103002 Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thái An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.34 | 18991 | 1.67 8/9978 | 0.67 3/9013 | 0 12/-- |