Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:08:00 18/12/2017
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:28:00 18/12/2017
Tổng thời gian thi: 140 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:28:00 18/12/2017

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
140103011
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Thị Hồng Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       222371610
1/5215
8.67
3/10789
3.33
1/7712
240103017
Coder Lớp Mầm
Tạ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       222427610
1/4226
8.67
5/12189
3.33
1/7861
340103027
Coder Lớp Mầm
Trương Thị Mỹ Hiệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.662558410
1/3725
8.33
6/13663
3.33
1/8196
440103062
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thị Diệp Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.66318443.33
7/10701
8.33
3/8002
10
7/13141
540103051
Coder Lớp Mầm
Đoàn Thị Cẩm Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.663184710
1/1969
8.33
4/9645
3.33
11/20233
640103057
Coder Lớp Lá
Lê Phong Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.663297210
2/3751
8.33
4/9450
3.33
11/19771
740103023
Coder Lớp Lá
Lâm Thanh Hải
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.663564010
4/11791
8.33
8/14949
3.33
4/8900
840103066
Coder Lớp Mầm
Nguyen Kham Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.663858610
4/5736
8.33
13/22575
3.33
3/10275
939103053
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Lê Nhân Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.664508610
3/6185
8.33
17/27502
3.33
4/11399
1040103045
Coder Lớp Lá
Lê Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.66453373.33
5/10994
8.33
18/28686
10
3/5657
1140103031
Coder Lớp Chồi
Lâm Mỹ Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.66539873.33
16/24319
8.33
9/16745
10
7/12923
1240103036
Coder Lớp Lá
Ngô Vũ Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20529510
2/3019
10
1/2276
1340103096
Coder Lớp Mầm
Đồng Nguyên Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201756610
1/3915
10
6/13651
1440103056
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       20262200
4/--
10
4/11829
10
8/14391
1540103074
Coder Lớp Mầm
Phan Ngọc Hồng Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.33627710
1/3670
8.33
1/2607
1640103053
Coder Lớp Mầm
Đỗ Ngọc Thúy Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.332151710
3/9763
8.33
4/11754
1740103099
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.332302410
5/7014
5
3/10087
3.33
2/5923
1839103069
Coder Lớp Mầm
Trần Thị Mỹ Xuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.334127410
15/22472
8.33
11/18802
0
4/--
1939103055
Coder Lớp Mầm
Lê Thị Thanh Thi
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.334751410
6/9270
8.33
27/38244
2040103084
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thanh Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.338120710
22/33590
5
9/16670
3.33
20/30947
2140103020
Coder Lớp Mầm
Trần Thị Vĩ Hạ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181355110
7/10448
8
2/3103
0
4/--
2240103093
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Huỳnh Phương Trinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.662754710
3/6672
4.33
5/10844
3.33
3/10031
2340103097
Coder Lớp Mầm
Phan Thị Thanh Tuyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.663032410
2/6319
4.33
3/8801
3.33
7/15204
2440103041
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Phương Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       173553710
2/4632
3.67
8/14351
3.33
8/16554
2540103080
Coder Lớp Mầm
Vương Bính Thúy
Chưa cài đặt thông tin trường
       174339710
6/10481
3.67
2/9192
3.33
14/23724
2640103012
Coder Lớp Lá
Đoàn Nguyễn Thuỳ Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.672440210
5/7159
5
2/6770
1.67
3/10473
2740103098
Coder Lớp Mầm
Lê Phạm Thị Ánh Tuyết
Chưa cài đặt thông tin trường
       15.332976510
5/9068
5.33
12/20697
2840103026
Coder Lớp Mầm
Đặng Phương Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       152474610
1/2749
1.67
7/15549
3.33
1/6448
2940103029
Coder Lớp Mầm
Đỗ Trung Học
Chưa cài đặt thông tin trường
       152731810
2/3960
1.67
9/16263
3.33
3/7095
3040103013
Coder Lớp Mầm
Lê Trí Phương Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       153291210
11/14998
5
10/17914
0
3/--
3140103015
Coder Lớp Mầm
Huỳnh Thái Dương
Chưa cài đặt thông tin trường
       153300810
6/12537
1.67
5/12532
3.33
2/7939
3240103086
Coder Lớp Mầm
Trần Thị Mai Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       153772310
6/10386
1.67
8/16703
3.33
4/10634
3340103048
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Trọng Thanh Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       154214110
5/13199
1.67
8/12933
3.33
10/16009
3440103014
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       15493443.33
21/30925
1.67
5/13023
10
1/5396
3540103050
Coder Lớp Chồi
Ngô Thiên Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       142692410
1/1931
0.67
7/12345
3.33
6/12648
3640103018
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thị Thanh Hằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       144258810
10/15144
0.67
10/16835
3.33
3/10609
3740103079
Coder Lớp Lá
Vương Tiến Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.67545445
9/13247
7
10/16249
1.67
15/25048
3840103043
Coder Lớp Mầm
Lê Thị Mỹ Nết
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.332133110
7/13191
0
3/--
3.33
1/8140
3939103029
Coder Lớp Mầm
Lưu Thị Ngọc Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.671142010
3/4939
1.67
2/6481
0
2/--
4040103067
Coder Lớp Chồi
Lê Thành Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.671429110
2/5168
1.67
3/9123
4140103042
Coder Lớp Mầm
Phạm Hoàng Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.671468510
6/10595
1.67
3/4090
0
6/--
4240103055
Coder Lớp Lá
Lâm Thanh Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.671977610
2/6596
1.67
5/13180
4340103108
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Thị Kim Xuyến
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.672083710
3/7120
1.67
6/13717
4440103101
Coder Lớp Mầm
Phạm Thị Bích Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.672202510
2/6613
1.67
7/15412
4538103146
Coder Lớp Mầm
Tạ Vũ Hoài Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.673453610
3/6371
1.67
18/28165
0
4/--
4640103005
Coder Lớp Mầm
Bùi Tân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.67619816.67
17/26639
1.67
9/15329
3.33
11/20013
4740103059
Coder Lớp Chồi
Trần Nguyễn Hồng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.99443913.33
10/19172
4.33
14/23165
3.33
1/2054
4840103037
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Mai Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.671617010
4/9483
0.67
1/6687
4939103152
Coder Lớp Chồi
Lê Văn Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.673923310
24/35931
0.67
3/3302
5040103019
Coder Lớp Mầm
Cam Bích Hằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.674482510
29/39840
0.67
2/4985
5139103134
Coder Lớp Mầm
Hồ Thị Thi
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.674712410
25/34199
0.67
5/12925
5239103155
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Hoàng Thiên Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.675806910
19/29367
0.67
18/28702
5340103073
Coder Lớp Mầm
Trần Thị Thanh Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10923610
3/9236
5440103047
Coder Lớp Chồi
Lương Thị Ngọc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       10122480
5/--
10
8/12248
5538103038
Coder Lớp Lá
Trần Thị Ngọc Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10180115
2/4782
1.67
1/4225
3.33
2/9004
5640103058
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Hoàng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.33228323.33
5/13158
1.67
2/4978
3.33
2/4696
5740103002
Coder Lớp Mầm
Lê Thị Thái An
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.34189911.67
8/9978
0.67
3/9013
0
12/--