Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 18.71 | 8838 | 6 1/874 | 5.71 1/6079 | 7 1/1885 |
2 | chithong97 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chí Thông Đại học Khoa Học Huế |  | 15.86 | 27240 | 6 2/2069 | 2.86 14/22525 | 7 1/2646 |
3 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4314 | 6 1/2474 | | 7 1/1840 |
4 | 4201104159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5735 | 6 2/1811 | | 7 1/3924 |
5 | quyproi51v... Coder Lớp Lá | nguyễn thanh quy Đại học Khoa Học Huế |  | 13 | 9861 | 6 3/4909 | | 7 2/4952 |
6 | lgdark Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Nghĩa Đại học Khoa Học Huế |  | 13 | 11390 | 6 2/3140 | | 7 3/8250 |
7 | quoccuong Coder Lớp Lá | Quốc Cường Đại học Khoa Học Huế |  | 6 | 1873 | 6 2/1873 | | |
8 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1879 | 6 1/1879 | | |
9 | sonaluoi12 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Bảo Sơn Đại học Khoa Học Huế |  | 6 | 3607 | 6 1/3607 | 0 2/-- | |
10 | nguyen_din... Coder Tiểu Học | nguyen dinh tin Đại học Khoa Học Huế |  | 6 | 5036 | 6 3/5036 | | |
11 | berroll199... Coder Đại Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8293 | 6 3/8293 | | |
12 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7036 | 2 1/7036 | | |
13 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
14 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
15 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 0 | 0 | | | |
18 | vuongnt Coder Tiểu Học | NGUYỄN TIẾN VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | Mama Coder Lớp Lá | Dương Thần Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
20 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
23 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |