Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:40:00 14/01/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:00:00 14/01/2018
Tổng thời gian thi: 140 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:00:00 14/01/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14201104237
Coder Lớp Lá
VÕ THỊ HOÀNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201105910
1/2222
10
2/8837
24201104012
Coder Lớp Lá
CHÂU THÁI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201184410
1/1323
10
4/10521
34201103042
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH MẪN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201845110
2/2695
10
8/15756
44101103069
Coder Lớp Chồi
LÊ THỊ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201999610
4/9381
10
3/10615
54201103008
Coder Lớp Lá
BÙI THẾ BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202096310
1/982
10
12/19981
64201104043
Coder Lớp Lá
ĐỖ PHÚC HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202121910
3/8794
10
7/12425
74201103089
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202234410
1/1328
10
12/21016
84201104067
Coder Lớp Lá
CAO QUANG KHẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202479210
1/1850
10
14/22942
94201104150
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN VĂN TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202562410
1/1133
10
16/24491
104201104132
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202671910
1/1180
10
16/25539
114201104099
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.671422210
1/2314
6.67
4/11908
124201104140
Coder Lớp Lá
PHAN TẤN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.671570410
1/2192
6.67
6/13512
134201104046
Coder Lớp Chồi
ĐẶNG TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.671845210
1/2084
6.67
8/16368
144201104085
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ THANH MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.672132210
1/5747
6.67
7/15575
154101103071
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN KIM THÙY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.332215310
9/15310
3.33
1/6843
164101103002
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THỊ ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.332417710
6/11533
3.33
6/12644
174101103048
Coder Lớp Mầm
PHAN HỒNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.332527610
12/18945
3.33
1/6331
1840103059
Coder Lớp Chồi
Trần Nguyễn Hồng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.333428010
14/23352
3.33
5/10928
194201104236
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.33182668
5/11667
3.33
1/6599
204201104181
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10112810
1/1128
0
13/--
214201104167
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ THANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10264710
1/2647
224101104127
Coder Lớp Chồi
PHAN VĂN THỦ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10362710
1/3627
234201104129
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10394510
2/3945
0
1/--
244201104176
Coder Lớp Lá
VÕ QUỲNH MAI TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10434710
2/4347
0
4/--
254201104020
Coder Lớp Lá
BÙI PHƯƠNG DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10490910
3/4909
0
7/--
2640103036
Coder Lớp Lá
Ngô Vũ Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10552210
1/5522
0
4/--
274201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10668510
2/6685
284201104280
Coder Lớp Lá
Nguyễn
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       10797110
4/7971
294201104299
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10982910
4/9829
304201104100
Coder Lớp Chồi
VŨ TÚ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101150610
5/11506
3139103107
Coder Lớp Chồi
VŨ ĐỨC MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101431910
7/14319
324201103066
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ NGỌC QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       101525910
9/15259
334201104127
Coder Lớp Mầm
Phan Dinh Quyen
Chưa cài đặt thông tin trường
       101532710
9/15327
0
1/--
344201104095
Coder Lớp Lá
TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101665810
8/16658
354101104065
Coder Lớp Chồi
Lư Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102685110
19/26851
364201103034
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Anh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       103113310
20/31133
374201104022
Coder Lớp Chồi
LÊ HOÀNG DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       103303810
22/33038
384201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       966329
1/6632
39420104158
Coder Lớp Chồi
BÙI NGỌC THẠCH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       994449
6/9444
0
3/--
404201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       995709
4/9570
414201103002
Coder Lớp Lá
Thái Hoàng An
Chưa cài đặt thông tin trường
       9190559
10/19055
424201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9334149
22/33414
434201104189
Coder Lớp Chồi
PHAN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9380159
27/38015
444201104210
Coder Lớp Lá
ĐẶNG MINH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       821658
1/2165
0
1/--
4540103075
Coder Lớp Chồi
Lê Đình Thế
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8148008
8/14800
0
3/--
464201103174
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ XUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8174468
9/17446
474201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8185798
10/18579
484201103132
Coder Lớp Lá
CHU THỊ LIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8299398
19/29939
0
3/--
494201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       695066
2/9506
504101103080
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
514201104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--