Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104237 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11059 | 10 1/2222 | 10 2/8837 |
2 | 4201104012 Coder Lớp Lá | CHÂU THÁI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11844 | 10 1/1323 | 10 4/10521 |
3 | 4201103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH MẪN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18451 | 10 2/2695 | 10 8/15756 |
4 | 4101103069 Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19996 | 10 4/9381 | 10 3/10615 |
5 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20963 | 10 1/982 | 10 12/19981 |
6 | 4201104043 Coder Lớp Lá | ĐỖ PHÚC HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21219 | 10 3/8794 | 10 7/12425 |
7 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22344 | 10 1/1328 | 10 12/21016 |
8 | 4201104067 Coder Lớp Lá | CAO QUANG KHẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24792 | 10 1/1850 | 10 14/22942 |
9 | 4201104150 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VĂN TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25624 | 10 1/1133 | 10 16/24491 |
10 | 4201104132 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26719 | 10 1/1180 | 10 16/25539 |
11 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 14222 | 10 1/2314 | 6.67 4/11908 |
12 | 4201104140 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 15704 | 10 1/2192 | 6.67 6/13512 |
13 | 4201104046 Coder Lớp Chồi | ĐẶNG TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 18452 | 10 1/2084 | 6.67 8/16368 |
14 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 21322 | 10 1/5747 | 6.67 7/15575 |
15 | 4101103071 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN KIM THÙY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 22153 | 10 9/15310 | 3.33 1/6843 |
16 | 4101103002 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THỊ ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 24177 | 10 6/11533 | 3.33 6/12644 |
17 | 4101103048 Coder Lớp Mầm | PHAN HỒNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 25276 | 10 12/18945 | 3.33 1/6331 |
18 | 40103059 Coder Lớp Chồi | Trần Nguyễn Hồng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 34280 | 10 14/23352 | 3.33 5/10928 |
19 | 4201104236 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 18266 | 8 5/11667 | 3.33 1/6599 |
20 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1128 | 10 1/1128 | 0 13/-- |
21 | 4201104167 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ THANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2647 | 10 1/2647 | |
22 | 4101104127 Coder Lớp Chồi | PHAN VĂN THỦ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3627 | 10 1/3627 | |
23 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3945 | 10 2/3945 | 0 1/-- |
24 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4347 | 10 2/4347 | 0 4/-- |
25 | 4201104020 Coder Lớp Lá | BÙI PHƯƠNG DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4909 | 10 3/4909 | 0 7/-- |
26 | 40103036 Coder Lớp Lá | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5522 | 10 1/5522 | 0 4/-- |
27 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6685 | 10 2/6685 | |
28 | 4201104280 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 10 | 7971 | 10 4/7971 | |
29 | 4201104299 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9829 | 10 4/9829 | |
30 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11506 | 10 5/11506 | |
31 | 39103107 Coder Lớp Chồi | VŨ ĐỨC MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14319 | 10 7/14319 | |
32 | 4201103066 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ NGỌC QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15259 | 10 9/15259 | |
33 | 4201104127 Coder Lớp Mầm | Phan Dinh Quyen Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15327 | 10 9/15327 | 0 1/-- |
34 | 4201104095 Coder Lớp Lá | TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16658 | 10 8/16658 | |
35 | 4101104065 Coder Lớp Chồi | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26851 | 10 19/26851 | |
36 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31133 | 10 20/31133 | |
37 | 4201104022 Coder Lớp Chồi | LÊ HOÀNG DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33038 | 10 22/33038 | |
38 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 6632 | 9 1/6632 | |
39 | 420104158 Coder Lớp Chồi | BÙI NGỌC THẠCH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 9444 | 9 6/9444 | 0 3/-- |
40 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 9570 | 9 4/9570 | |
41 | 4201103002 Coder Lớp Lá | Thái Hoàng An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 19055 | 9 10/19055 | |
42 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 33414 | 9 22/33414 | |
43 | 4201104189 Coder Lớp Chồi | PHAN HOÀNG VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 38015 | 9 27/38015 | |
44 | 4201104210 Coder Lớp Lá | ĐẶNG MINH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2165 | 8 1/2165 | 0 1/-- |
45 | 40103075 Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14800 | 8 8/14800 | 0 3/-- |
46 | 4201103174 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ XUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 17446 | 8 9/17446 | |
47 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18579 | 8 10/18579 | |
48 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 29939 | 8 19/29939 | 0 3/-- |
49 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9506 | 6 2/9506 | |
50 | 4101103080 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
51 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 7/-- |