Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6995 | 10 1/1727 | 10 1/2179 | 10 1/3089 |
2 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11867 | 10 1/3087 | 10 1/3110 | 10 2/5670 |
3 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17218 | 10 1/2084 | 10 3/5663 | 10 4/9471 |
4 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33708 | 10 1/1604 | 10 1/1995 | 10 20/30109 |
5 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35887 | 10 2/3851 | 10 3/7739 | 10 18/24297 |
6 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 18973 | 10 1/2011 | 10 1/3836 | 7 6/13126 |
7 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 24333 | 10 1/1974 | 10 1/3206 | 7 11/19153 |
8 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 25378 | 10 3/5388 | 10 2/7873 | 7 5/12117 |
9 | 4101104055 Coder Lớp Mầm | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 28989 | 10 5/12457 | 10 1/5460 | 7 7/11072 |
10 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 30601 | 10 4/7196 | 10 1/2979 | 7 12/20426 |
11 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 31427 | 10 7/14682 | 10 3/8442 | 7 2/8303 |
12 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 51151 | 10 2/2924 | 10 15/20184 | 7 18/28043 |
13 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 9085 | 5 1/1646 | 10 1/2412 | 10 2/5027 |
14 | 4301104208 Coder Lớp Mầm | ĐÀO HOÀN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 14764 | 5 1/1637 | 10 4/5935 | 10 3/7192 |
15 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 15899 | 5 1/1711 | 10 2/5502 | 10 5/8686 |
16 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 18642 | 10 2/6869 | 10 1/4476 | 5 1/7297 |
17 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 20859 | 10 1/5457 | 10 2/5775 | 5 3/9627 |
18 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 21300 | 10 1/2220 | 10 2/5918 | 4 6/13162 |
19 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 35593 | 5 1/2384 | 10 9/14485 | 9 11/18724 |
20 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.67 | 20572 | 6.67 2/5345 | 10 2/8634 | 7 1/6593 |
21 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12055 | 5 1/2320 | 10 1/1867 | 8 3/7868 |
22 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 20888 | 5 1/4473 | 10 1/6321 | 8 4/10094 |
23 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 22828 | 10 1/4508 | 4 5/11883 | 9 2/6437 |
24 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 30334 | 10 1/3960 | 8 5/12148 | 5 7/14226 |
25 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13463 | 5 1/3638 | 10 1/2502 | 7 2/7323 |
26 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 15842 | 5 1/3058 | 10 2/6371 | 7 1/6413 |
27 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 15872 | 5 1/2701 | 10 1/4043 | 7 3/9128 |
28 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 16241 | 5 1/1311 | 10 3/9618 | 7 2/5312 |
29 | 4101104116 Coder Lớp Mầm | LƯƠNG TRÍ THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 21840 | 5 4/11031 | 10 1/4124 | 7 2/6685 |
30 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 24960 | 5 3/9164 | 10 3/8341 | 7 4/7455 |
31 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 25602 | 5 1/2526 | 10 4/5458 | 7 11/17618 |
32 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 26157 | 5 5/9603 | 10 1/7399 | 7 3/9155 |
33 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 29599 | 5 2/8293 | 10 1/7044 | 7 8/14262 |
34 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 32240 | 5 2/8320 | 10 7/12590 | 7 5/11330 |
35 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 32325 | 5 5/10535 | 10 1/3709 | 7 10/18081 |
36 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 32433 | 10 2/3356 | 8 13/20967 | 4 3/8110 |
37 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 37879 | 5 1/1637 | 10 10/15600 | 7 12/20642 |
38 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 18128 | 10 2/3477 | 10 1/5872 | 1 2/8779 |
39 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 23770 | 10 2/6129 | 10 1/2410 | 1 8/15231 |
40 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9129 | 10 1/2716 | 10 3/6413 | 0 2/-- |
41 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10834 | 10 1/2002 | 10 3/8832 | |
42 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12122 | 10 1/3751 | 10 3/8371 | 0 4/-- |
43 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12346 | 10 3/7903 | 10 1/4443 | 0 1/-- |
44 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12634 | | 10 1/5160 | 10 2/7474 |
45 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13817 | 10 2/6939 | 10 1/6878 | |
46 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15138 | 10 3/5224 | 10 5/9914 | |
47 | 4301104069 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16392 | 10 2/7767 | 10 2/8625 | 0 1/-- |
48 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24950 | 5 2/2828 | 8 5/10751 | 7 5/11371 |
49 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 27722 | 10 7/10639 | 8 4/10940 | 1 2/6143 |
50 | 4101104132 Coder Lớp Lá | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10798 | 10 2/4025 | 8 1/6773 | |
51 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 16064 | 10 1/4683 | 8 5/11381 | |
52 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 20112 | 5 1/1934 | 10 2/4159 | 3 7/14019 |
53 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 22710 | 10 4/8307 | 8 7/14403 | |
54 | 4301104175 Coder Lớp Lá | Lương Hiêu Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 11013 | | 10 1/5736 | 7 2/5277 |
55 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11415 | 10 2/5070 | | 7 1/6345 |
56 | 4101103011 Coder Lớp Chồi | Lê Thành Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 12167 | 0 5/-- | 10 1/5075 | 7 2/7092 |
57 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12462 | 10 2/5821 | | 7 3/6641 |
58 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12706 | 10 3/8113 | 0 2/-- | 7 1/4593 |
59 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 31343 | 10 9/15415 | | 7 9/15928 |
60 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16489 | 5 1/3272 | 10 2/5951 | 1 2/7266 |
61 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 22700 | 5 2/4132 | 10 1/4042 | 1 7/14526 |
62 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 26017 | 5 2/3558 | 10 6/12695 | 1 3/9764 |
63 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 27997 | 5 4/10927 | 10 4/10698 | 1 3/6372 |
64 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 30397 | 5 2/2935 | 6 8/12106 | 5 8/15356 |
65 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6838 | 5 1/2245 | 10 1/4593 | 0 1/-- |
66 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9097 | 5 1/2445 | 10 1/6652 | |
67 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 9576 | 5 1/3457 | 10 1/6119 | |
68 | 4301104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn thanh hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9652 | 5 1/5984 | 10 1/3668 | |
69 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9698 | 5 1/3288 | 10 1/6410 | 0 1/-- |
70 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9709 | 5 2/3485 | 10 1/6224 | |
71 | 4301104139 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11518 | 5 1/4518 | 10 1/7000 | |
72 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 11778 | 5 1/3728 | 10 2/8050 | |
73 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 11950 | 5 1/2806 | 10 3/9144 | 0 2/-- |
74 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 13028 | 5 3/5153 | 10 2/7875 | |
75 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 13714 | 5 1/6831 | 10 1/6883 | |
76 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15886 | 5 2/5062 | 10 4/10824 | |
77 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 16905 | 5 1/7404 | 10 4/9501 | |
78 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17150 | 5 3/4528 | 10 8/12622 | 0 4/-- |
79 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 17621 | 5 2/3728 | 10 7/13893 | 0 2/-- |
80 | 4301103034 Coder Lớp Mầm | Phạt Ba Phích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 17723 | 5 1/7498 | 10 4/10225 | 0 1/-- |
81 | 4301104142 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KIM QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18230 | 5 1/1674 | 10 10/16556 | 0 2/-- |
82 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19266 | 5 4/6975 | 10 6/12291 | |
83 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19359 | 5 4/6440 | 10 6/12919 | |
84 | 4301104160 Coder Lớp Chồi | HÀ NGUYỄN PHƯỚC TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19759 | 5 3/9276 | 10 5/10483 | |
85 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 20134 | 5 3/5780 | 10 8/14354 | |
86 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 22113 | 5 1/2202 | 10 14/19911 | 0 2/-- |
87 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 22126 | 5 8/12396 | 10 4/9730 | |
88 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 22822 | 5 7/14252 | 10 3/8570 | |
89 | 4301104193 Coder Lớp Lá | Phan Ngọc Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 39948 | 5 17/24073 | 10 8/15875 | |
90 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 10253 | 10 1/5541 | 4 2/4712 | |
91 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.67 | 31971 | 6.67 17/26278 | 0 1/-- | 7 2/5693 |
92 | 4301103057 Coder Lớp Mầm | Tran Thi Thuy Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 13198 | 3.33 1/5752 | 10 2/7446 | 0 2/-- |
93 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 15767 | 5 4/8325 | 8 1/7442 | |
94 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 11952 | 5 2/4464 | | 7 3/7488 |
95 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13490 | 5 2/4105 | | 7 3/9385 |
96 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14069 | 5 2/5512 | | 7 3/8557 |
97 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14112 | 10 2/5521 | 2 2/8591 | |
98 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14869 | 10 2/6261 | 2 2/8608 | |
99 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 21512 | 10 2/5743 | 2 8/15769 | 0 4/-- |
100 | 4301104128 Coder Lớp Mầm | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 10085 | 5 1/2739 | 6 1/7346 | |
101 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 10230 | 5 2/3187 | 6 2/7043 | 0 2/-- |
102 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 11117 | 5 1/4173 | 6 1/6944 | |
103 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 11682 | 5 1/2779 | 6 3/8903 | |
104 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 11896 | 5 2/5011 | 6 1/6885 | 0 2/-- |
105 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 13093 | 5 1/4517 | 6 2/8576 | |
106 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 13813 | 10 1/3911 | | 1 4/9902 |
107 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 15438 | 5 3/5882 | 6 3/9556 | |
108 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 20973 | 5 6/12510 | 6 2/8463 | |
109 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 21078 | 5 4/7959 | 6 6/13119 | |
110 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3406 | 10 1/3406 | | |
111 | 4301104103 Coder Lớp Lá | ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4835 | 10 1/4835 | 0 1/-- | 0 3/-- |
112 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5122 | 10 3/5122 | | 0 6/-- |
113 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5526 | 10 1/5526 | | |
114 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5811 | 0 4/-- | 10 1/5811 | |
115 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6330 | 10 4/6330 | | 0 3/-- |
116 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7005 | 0 2/-- | 10 2/7005 | |
117 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7548 | 5 1/2261 | | 5 1/5287 |
118 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7887 | 10 2/7887 | | |
119 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8240 | 0 2/-- | 10 3/8240 | |
120 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8242 | | 10 3/8242 | |
121 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8638 | | 10 3/8638 | 0 1/-- |
122 | 4301104006 Coder Lớp Lá | HOÀNG TUẤN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11159 | 10 6/11159 | | |
123 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12354 | 5 1/2263 | | 5 4/10091 |
124 | 4301104118 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯỚC NHÃ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12816 | 10 7/12816 | 0 4/-- | 0 2/-- |
125 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14249 | 10 8/14249 | 0 1/-- | |
126 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14547 | | 10 7/14547 | |
127 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14547 | 5 1/2598 | | 5 5/11949 |
128 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17200 | 0 1/-- | 10 9/17200 | |
129 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22399 | 5 1/3401 | 4 4/10436 | 1 2/8562 |
130 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25943 | 5 7/9682 | | 5 8/16261 |
131 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27774 | 5 1/3187 | 2 3/7846 | 3 10/16741 |
132 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28906 | 5 4/6458 | 2 5/11540 | 3 4/10908 |
133 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 12254 | 5 2/5811 | 4 2/6443 | 0 9/-- |
134 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 14193 | 5 1/5129 | 4 2/9064 | 0 1/-- |
135 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10586 | 0 1/-- | 8 5/10586 | |
136 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12532 | | 8 6/12532 | |
137 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12560 | 5 1/2799 | | 3 3/9761 |
138 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 14391 | | 8 7/14391 | 0 1/-- |
139 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 18236 | 5 3/5644 | 0 1/-- | 3 6/12592 |
140 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 24052 | 5 3/4663 | 2 2/8611 | 1 4/10778 |
141 | 420104158 Coder Lớp Chồi | BÙI NGỌC THẠCH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10082 | | | 7 4/10082 |
142 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11054 | 0 1/-- | 0 5/-- | 7 4/11054 |
143 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14825 | 5 2/5025 | 2 3/9800 | |
144 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14889 | 5 4/6569 | 2 2/8320 | |
145 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20131 | | 0 3/-- | 7 12/20131 |
146 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 12830 | 6.67 6/12830 | | |
147 | 4301104066 Coder Lớp Lá | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 19047 | 1.67 1/4585 | 2 1/5677 | 3 4/8785 |
148 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8469 | | 6 2/8469 | |
149 | 4301104123 Coder Lớp Lá | HOÀNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12858 | 5 1/1685 | | 1 4/11173 |
150 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20220 | 5 1/2360 | | 1 10/17860 |
151 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1809 | 5 1/1809 | 0 2/-- | |
152 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1850 | 5 1/1850 | | 0 10/-- |
153 | 4301104195 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5295 | 5 2/5295 | 0 3/-- | |
154 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5348 | 5 1/5348 | | |
155 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5998 | 5 2/5998 | 0 1/-- | |
156 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6164 | 5 4/6164 | | |
157 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6374 | 5 1/6374 | | |
158 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6623 | 5 2/6623 | 0 3/-- | |
159 | 4301103012 Coder Lớp Mầm | Phạm Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6836 | 5 3/6836 | | |
160 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6896 | 5 4/6896 | | |
161 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7128 | 5 1/7128 | | |
162 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7129 | 5 1/7129 | | |
163 | 4301104133 Coder Tiểu Học | HỒ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7175 | 5 1/7175 | | |
164 | 4301104141 Coder Lớp Chồi | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7238 | 5 1/7238 | | |
165 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7298 | 5 3/7298 | | |
166 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7339 | 5 2/7339 | 0 12/-- | |
167 | 4301104174 Coder Lớp Lá | THIÊN THỊ YẾN THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7392 | 5 1/7392 | | 0 5/-- |
168 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7497 | 5 3/7497 | | |
169 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7940 | 5 3/7940 | | 0 4/-- |
170 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8020 | 5 2/8020 | | |
171 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8149 | 5 2/8149 | 0 1/-- | |
172 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8277 | 5 3/8277 | | |
173 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8409 | 5 4/8409 | | |
174 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 8455 | 5 2/8455 | | 0 6/-- |
175 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8582 | 5 2/8582 | | |
176 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9118 | 5 5/9118 | 0 3/-- | 0 1/-- |
177 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9303 | 5 3/9303 | | |
178 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9413 | 5 4/9413 | | |
179 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9442 | 5 3/9442 | | |
180 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10106 | 5 4/10106 | | |
181 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 10507 | 5 4/10507 | | |
182 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11678 | 5 7/11678 | | 0 6/-- |
183 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11840 | 5 5/11840 | | 0 1/-- |
184 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 11930 | 5 5/11930 | | 0 5/-- |
185 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12593 | 5 6/12593 | | |
186 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12672 | 5 5/12672 | | |
187 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12767 | 5 8/12767 | | 0 1/-- |
188 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13204 | 5 6/13204 | | |
189 | 4301104184 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG BẢO TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14837 | 5 10/14837 | 0 3/-- | |
190 | 4301104163 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THANH THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14891 | 5 8/14891 | | |
191 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14898 | 5 8/14898 | 0 9/-- | |
192 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17520 | 5 11/17520 | | 0 11/-- |
193 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 16934 | | 4 9/16934 | 0 1/-- |
194 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 12426 | 3.33 5/12426 | | 0 1/-- |
195 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 14024 | | 2 7/14024 | |
196 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 15660 | | 2 8/15660 | 0 1/-- |
197 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 11109 | | 0 1/-- | 1 5/11109 |
198 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
199 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |
200 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
201 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
202 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
203 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
204 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
205 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
206 | 4301104173 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC THỐNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
207 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
208 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
209 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | 0 1/-- |
210 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
211 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
212 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
213 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
214 | 4301104025 Coder Lớp Mầm | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
215 | 4301104043 Coder Lớp Mầm | Le Huu Hanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
216 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 9/-- | |
217 | 4301104190 Coder Lớp Mầm | TRẦN THANH THIÊN TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
218 | 4301103055 Coder Lớp Chồi | THÁI THÀNH VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
219 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
220 | 4301104016 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 6/-- |
221 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 4/-- | |
222 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
223 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
224 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 18/-- | | |
225 | 38103038 Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 2/-- |
226 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
227 | 4201704044 Coder Lớp Mầm | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
228 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
229 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | 0 1/-- |
230 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
231 | 4301104126 Coder Lớp Mầm | Bui Song Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
232 | QuocHuy Coder Tiểu Học | Đinh Lê Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
233 | 4301104014 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Quốc Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
234 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
235 | hoangcntt Coder Tiểu Học | VŨ VIỆT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |