Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 14/01/2018
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:45:00 14/01/2018
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:45:00 14/01/2018

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104117
Coder Tiểu Học
VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30699510
1/1727
10
1/2179
10
1/3089
24301104149
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301186710
1/3087
10
1/3110
10
2/5670
34301104181
Coder Sơ Sinh
DƯƠNG CÔNG TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301721810
1/2084
10
3/5663
10
4/9471
44301104031
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303370810
1/1604
10
1/1995
10
20/30109
54301103032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303588710
2/3851
10
3/7739
10
18/24297
64301104010
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       271897310
1/2011
10
1/3836
7
6/13126
74301104064
Coder Tiểu Học
PHAN THANH HỬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272433310
1/1974
10
1/3206
7
11/19153
84301104119
Coder Lớp Lá
cute
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272537810
3/5388
10
2/7873
7
5/12117
94101104055
Coder Lớp Mầm
Dương Thùy Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272898910
5/12457
10
1/5460
7
7/11072
104301104081
Coder Lớp Lá
TRẦN BÁ KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       273060110
4/7196
10
1/2979
7
12/20426
114301104177
Coder Lớp Lá
TRẦN THU THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       273142710
7/14682
10
3/8442
7
2/8303
124301104047
Coder Lớp Lá
VŨ XUÂN HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       275115110
2/2924
10
15/20184
7
18/28043
134301104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2590855
1/1646
10
1/2412
10
2/5027
144301104208
Coder Lớp Mầm
ĐÀO HOÀN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25147645
1/1637
10
4/5935
10
3/7192
154301104058
Coder Lớp Lá
HỒ KHẢ VIỆT HUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25158995
1/1711
10
2/5502
10
5/8686
164301104145
Coder Đại Học
PHẠM NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251864210
2/6869
10
1/4476
5
1/7297
174301104115
Coder THPT
ĐÀO PHÚ NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252085910
1/5457
10
2/5775
5
3/9627
184301104099
Coder THCS
HUỲNH NHỰT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242130010
1/2220
10
2/5918
4
6/13162
194301104086
Coder Lớp Lá
BANG MINH KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24355935
1/2384
10
9/14485
9
11/18724
204201104085
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ THANH MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.67205726.67
2/5345
10
2/8634
7
1/6593
214301104157
Coder Lớp Lá
LƯƠNG CÔNG TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23120555
1/2320
10
1/1867
8
3/7868
224301104055
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23208885
1/4473
10
1/6321
8
4/10094
234301103001
Coder THCS
TRẦN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       232282810
1/4508
4
5/11883
9
2/6437
244301104192
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       233033410
1/3960
8
5/12148
5
7/14226
254301104116
Coder Lớp Lá
PHAN HUỲNH VĂN NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22134635
1/3638
10
1/2502
7
2/7323
264301104051
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22158425
1/3058
10
2/6371
7
1/6413
274301104057
Coder Lớp Lá
VŨ VIỆT HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       22158725
1/2701
10
1/4043
7
3/9128
284301104056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH HUY HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22162415
1/1311
10
3/9618
7
2/5312
294101104116
Coder Lớp Mầm
LƯƠNG TRÍ THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22218405
4/11031
10
1/4124
7
2/6685
304301104089
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG CHÍ LÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22249605
3/9164
10
3/8341
7
4/7455
314301104003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THIÊN ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22256025
1/2526
10
4/5458
7
11/17618
324301104033
Coder THCS
TRẦN NGỌC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22261575
5/9603
10
1/7399
7
3/9155
334301104125
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁT
Chưa cài đặt thông tin trường
       22295995
2/8293
10
1/7044
7
8/14262
344301104194
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22322405
2/8320
10
7/12590
7
5/11330
354301104111
Coder Lớp Lá
LÝ THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22323255
5/10535
10
1/3709
7
10/18081
364301104063
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hữu
Chưa cài đặt thông tin trường
       223243310
2/3356
8
13/20967
4
3/8110
374301104162
Coder Lớp Lá
Lê Trường Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22378795
1/1637
10
10/15600
7
12/20642
384301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211812810
2/3477
10
1/5872
1
2/8779
394301104070
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       212377010
2/6129
10
1/2410
1
8/15231
404301104050
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       20912910
1/2716
10
3/6413
0
2/--
414301104137
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201083410
1/2002
10
3/8832
424301104159
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRÍ TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201212210
1/3751
10
3/8371
0
4/--
434301104200
Coder Tiểu Học
PHAN MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201234610
3/7903
10
1/4443
0
1/--
44b
Coder Lớp Lá
b
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201263410
1/5160
10
2/7474
454301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201381710
2/6939
10
1/6878
464301104183
Coder Lớp Lá
ĐẶNG PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201513810
3/5224
10
5/9914
474301104069
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201639210
2/7767
10
2/8625
0
1/--
484301104078
Coder Lớp Lá
QUÁCH ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20249505
2/2828
8
5/10751
7
5/11371
494301104150
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       192772210
7/10639
8
4/10940
1
2/6143
504101104132
Coder Lớp Lá
TRẦN QUANG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181079810
2/4025
8
1/6773
514301104172
Coder Lớp Lá
HỒ NGUYỄN THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       181606410
1/4683
8
5/11381
524301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18201125
1/1934
10
2/4159
3
7/14019
534301104085
Coder Lớp Lá
ĐINH VIẾT KHÔI
Chưa cài đặt thông tin trường
       182271010
4/8307
8
7/14403
544301104175
Coder Lớp Lá
Lương Hiêu Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       171101310
1/5736
7
2/5277
554301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       171141510
2/5070
7
1/6345
564101103011
Coder Lớp Chồi
Lê Thành Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       17121670
5/--
10
1/5075
7
2/7092
574301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       171246210
2/5821
7
3/6641
584301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       171270610
3/8113
0
2/--
7
1/4593
594301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       173134310
9/15415
7
9/15928
604301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16164895
1/3272
10
2/5951
1
2/7266
614301104012
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16227005
2/4132
10
1/4042
1
7/14526
624301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16260175
2/3558
10
6/12695
1
3/9764
634301103008
Coder THCS
PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16279975
4/10927
10
4/10698
1
3/6372
644301104186
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16303975
2/2935
6
8/12106
5
8/15356
654301104091
Coder THCS
TRẦN THỊ KIỀU LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1568385
1/2245
10
1/4593
0
1/--
664301104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1590975
1/2445
10
1/6652
674301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1595765
1/3457
10
1/6119
684301104045
Coder Lớp Lá
Nguyễn thanh hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1596525
1/5984
10
1/3668
694301104060
Coder Lớp Lá
TẠ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1596985
1/3288
10
1/6410
0
1/--
704301104083
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LƯU KIM KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1597095
2/3485
10
1/6224
714301104139
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15115185
1/4518
10
1/7000
724301104053
Coder THCS
NGUYỄN LONG HỒ
Chưa cài đặt thông tin trường
       15117785
1/3728
10
2/8050
734301104202
Coder Tiểu Học
LÂM KIẾT TƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       15119505
1/2806
10
3/9144
0
2/--
744301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       15130285
3/5153
10
2/7875
754301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15137145
1/6831
10
1/6883
764301104135
Coder Lớp Lá
HOÀNG GIA PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15158865
2/5062
10
4/10824
774301103051
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       15169055
1/7404
10
4/9501
784301104170
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15171505
3/4528
10
8/12622
0
4/--
794301104067
Coder Lớp Lá
CHÂU NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       15176215
2/3728
10
7/13893
0
2/--
804301103034
Coder Lớp Mầm
Phạt Ba Phích
Chưa cài đặt thông tin trường
       15177235
1/7498
10
4/10225
0
1/--
814301104142
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KIM QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15182305
1/1674
10
10/16556
0
2/--
824301104189
Coder THCS
TẠ HOÀNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15192665
4/6975
10
6/12291
834301104191
Coder Lớp Lá
NGÔ TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15193595
4/6440
10
6/12919
844301104160
Coder Lớp Chồi
HÀ NGUYỄN PHƯỚC TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15197595
3/9276
10
5/10483
854301104152
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       15201345
3/5780
10
8/14354
864301104019
Coder Lớp Lá
TĂNG DUY ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15221135
1/2202
10
14/19911
0
2/--
874301104179
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15221265
8/12396
10
4/9730
884301103015
Coder Lớp Lá
lê tôn hiệp
Chưa cài đặt thông tin trường
       15228225
7/14252
10
3/8570
894301104193
Coder Lớp Lá
Phan Ngọc Quang Trường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15399485
17/24073
10
8/15875
904301104127
Coder Lớp Chồi
NGÔ XUÂN PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       141025310
1/5541
4
2/4712
914301103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Kiều Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.67319716.67
17/26278
0
1/--
7
2/5693
924301103057
Coder Lớp Mầm
Tran Thi Thuy Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.33131983.33
1/5752
10
2/7446
0
2/--
934301104164
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HIẾU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13157675
4/8325
8
1/7442
944301104038
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HỒNG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       12119525
2/4464
7
3/7488
954301104134
Coder Trung Cấp
TRẦN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12134905
2/4105
7
3/9385
964301104198
Coder Tiểu Học
LÊ MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12140695
2/5512
7
3/8557
974301104035
Coder Lớp Lá
HÀ NGUYỄN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121411210
2/5521
2
2/8591
984301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121486910
2/6261
2
2/8608
994101104105
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN BẢO QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       122151210
2/5743
2
8/15769
0
4/--
1004301104128
Coder Lớp Mầm
PHẠM THANH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11100855
1/2739
6
1/7346
1014301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11102305
2/3187
6
2/7043
0
2/--
1024301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11111175
1/4173
6
1/6944
1034301104156
Coder Lớp Lá
PHAN MINH TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       11116825
1/2779
6
3/8903
1044301104015
Coder Lớp Lá
LÂM PHƯỚC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11118965
2/5011
6
1/6885
0
2/--
1054301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11130935
1/4517
6
2/8576
1064301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       111381310
1/3911
1
4/9902
1074301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11154385
3/5882
6
3/9556
1084301104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       11209735
6/12510
6
2/8463
1094301104084
Coder Lớp Lá
LÊ TẤN KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11210785
4/7959
6
6/13119
1104301104122
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10340610
1/3406
1114301104103
Coder Lớp Lá
ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10483510
1/4835
0
1/--
0
3/--
1124201104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10512210
3/5122
0
6/--
1134301104166
Coder THCS
LÊ THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10552610
1/5526
1144301104054
Coder Lớp Lá
VÕ KIM HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1058110
4/--
10
1/5811
1154301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10633010
4/6330
0
3/--
1164301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1070050
2/--
10
2/7005
1174301103006
Coder Lớp Chồi
MAI THỊ XUÂN CHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1075485
1/2261
5
1/5287
1184301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10788710
2/7887
1194301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1082400
2/--
10
3/8240
1204301103031
Coder Lớp Lá
CAO HOÀNG THIÊN Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       10824210
3/8242
1214301103052
Coder Lớp Chồi
Vu Thi Cam Tu
Chưa cài đặt thông tin trường
       10863810
3/8638
0
1/--
1224301104006
Coder Lớp Lá
HOÀNG TUẤN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101115910
6/11159
1234301103002
Coder THCS
Phan Thi Nam Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123545
1/2263
5
4/10091
1244301104118
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯỚC NHÃ
Chưa cài đặt thông tin trường
       101281610
7/12816
0
4/--
0
2/--
1254201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101424910
8/14249
0
1/--
1264301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101454710
7/14547
1274301103017
Coder Lớp Lá
PHẠM VĂN HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10145475
1/2598
5
5/11949
1284301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10172000
1/--
10
9/17200
1294301104021
Coder Lớp Lá
VÕ CÔNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223995
1/3401
4
4/10436
1
2/8562
1304301103019
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG SONG HỮU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10259435
7/9682
5
8/16261
1314301104143
Coder Tiểu Học
Hoàng Văn Quý
Chưa cài đặt thông tin trường
       10277745
1/3187
2
3/7846
3
10/16741
1324301104032
Coder THPT
VÕ THẾ DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10289065
4/6458
2
5/11540
3
4/10908
1334301104075
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9122545
2/5811
4
2/6443
0
9/--
1344201104129
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9141935
1/5129
4
2/9064
0
1/--
1354301104196
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DOÃN TỨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8105860
1/--
8
5/10586
1364301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8125328
6/12532
1374301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8125605
1/2799
3
3/9761
1384301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8143918
7/14391
0
1/--
1394301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8182365
3/5644
0
1/--
3
6/12592
1404301104129
Coder Tiểu Học
DƯƠNG HỒNG PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8240525
3/4663
2
2/8611
1
4/10778
141420104158
Coder Lớp Chồi
BÙI NGỌC THẠCH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7100827
4/10082
1424201609091
Coder THCS
HÀ THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7110540
1/--
0
5/--
7
4/11054
143phucdtm
Coder THPT
Đoàn Thị Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7148255
2/5025
2
3/9800
1444301104082
Coder Lớp Chồi
PHẠM VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7148895
4/6569
2
2/8320
1454301104206
Coder THCS
HUỲNH TRẤN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7201310
3/--
7
12/20131
1464301104112
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67128306.67
6/12830
1474301104066
Coder Lớp Lá
Đinh Lê Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67190471.67
1/4585
2
1/5677
3
4/8785
1484301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       684696
2/8469
1494301104123
Coder Lớp Lá
HOÀNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6128585
1/1685
1
4/11173
1504301104107
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6202205
1/2360
1
10/17860
151duannguyen
Coder THPT
Nguyễn Tấn Duẩn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       518095
1/1809
0
2/--
1524301103025
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       518505
1/1850
0
10/--
1534301104195
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       552955
2/5295
0
3/--
1544301103004
Coder Lớp Mầm
Vũ Thị Bích
Chưa cài đặt thông tin trường
       553485
1/5348
1554301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       559985
2/5998
0
1/--
1564301104146
Coder THCS
NGUYỄN CẢNH QUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       561645
4/6164
1574301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       563745
1/6374
1584301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566235
2/6623
0
3/--
1594301103012
Coder Lớp Mầm
Phạm Ngọc Hà
Chưa cài đặt thông tin trường
       568365
3/6836
1604101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       568965
4/6896
1614301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       571285
1/7128
1624301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       571295
1/7129
1634301104133
Coder Tiểu Học
HỒ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       571755
1/7175
1644301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       572385
1/7238
1654301104041
Coder Tiểu Học
NGÔ XUÂN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       572985
3/7298
1664301104167
Coder THPT
DIỆP NGỌC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       573395
2/7339
0
12/--
1674301104174
Coder Lớp Lá
THIÊN THỊ YẾN THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       573925
1/7392
0
5/--
1684301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       574975
3/7497
1694301104136
Coder Lớp Chồi
TRẦN VĨNH PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       579405
3/7940
0
4/--
1704301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       580205
2/8020
1714301104039
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HỒNG HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       581495
2/8149
0
1/--
1724301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       582775
3/8277
1734301103018
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ KIM HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       584095
4/8409
1744301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       584555
2/8455
0
6/--
1754301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       585825
2/8582
1764201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       591185
5/9118
0
3/--
0
1/--
1774301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       593035
3/9303
1784201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       594135
4/9413
1794301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       594425
3/9442
1804301104153
Coder Lớp Lá
Vương Duy Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5101065
4/10106
1814301104211
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       5105075
4/10507
1824201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5116785
7/11678
0
6/--
1834301104176
Coder Lớp Lá
ĐỖ ĐÔNG THỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5118405
5/11840
0
1/--
1844301103023
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ THANH MAI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5119305
5/11930
0
5/--
1854301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5125935
6/12593
1864301104105
Coder Lớp Lá
Tống Việt Huỳnh Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5126725
5/12672
1874301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5127675
8/12767
0
1/--
1884301104165
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ THANH THẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       5132045
6/13204
1894301104184
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG BẢO TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5148375
10/14837
0
3/--
1904301104163
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THANH THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5148915
8/14891
1914301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5148985
8/14898
0
9/--
1924301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5175205
11/17520
0
11/--
1934301103037
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4169344
9/16934
0
1/--
1944301104077
Coder Lớp Lá
LÊ ĐỨC KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.33124263.33
5/12426
0
1/--
195vutt_123
Coder Lớp Mầm
Trần Thiên Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2140242
7/14024
1964301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2156602
8/15660
0
1/--
1974301104203
Coder THCS
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1111090
1/--
1
5/11109
1984301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1994301104087
Coder Lớp Lá
TRẦN CHÍ KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
2004301103027
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2014301104018
Coder Lớp Lá
TRẦN TẤN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2024301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
1/--
2034301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2044301103010
Coder Lớp Lá
HỒ TRÍ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
2054301104102
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2064301104173
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC THỐNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074301104212
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TÂM Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2084301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2094301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
0
1/--
2104301104022
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG ĐIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
211thieny
Coder Tiểu Học
Cao Hoàng Thiên Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2124301104059
Coder Lớp Lá
ĐOÀN VĂN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2134301104148
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2144301104025
Coder Lớp Mầm
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2154301104043
Coder Lớp Mầm
Le Huu Hanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2164301103053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Tú Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
9/--
2174301104190
Coder Lớp Mầm
TRẦN THANH THIÊN TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2184301103055
Coder Lớp Chồi
THÁI THÀNH VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2194301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2204301104016
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
2214301103049
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Kim Tiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
0
4/--
2224301104178
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THỦY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2234301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
224tuantm711
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
18/--
22538103038
Coder Lớp Lá
Trần Thị Ngọc Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
2/--
2264201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2274201704044
Coder Lớp Mầm
TRẦN ĐỨC PHƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2284301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2294301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
5/--
0
1/--
2304301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
2314301104126
Coder Lớp Mầm
Bui Song Phi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
232QuocHuy
Coder Tiểu Học
Đinh Lê Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2334301104014
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Quốc Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2344301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
235hoangcntt
Coder Tiểu Học
VŨ VIỆT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00