Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 457 | 10 1/457 |
2 | 4301104162 Coder Lớp Lá | Lê Trường Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 614 | 10 1/614 |
3 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1049 | 10 1/1049 |
4 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1750 | 10 1/1750 |
5 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2073 | 10 1/2073 |
6 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2929 | 10 1/2929 |
7 | 4201104085 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3129 | 10 2/3129 |
8 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3256 | 10 2/3256 |
9 | 39104087 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3478 | 10 3/3478 |
10 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4037 | 10 3/4037 |
11 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4152 | 10 3/4152 |
12 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5101 | 10 3/5101 |
13 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5153 | 10 3/5153 |
14 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7747 | 10 5/7747 |
15 | 4301104063 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17039 | 10 13/17039 |
16 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6278 | 4 4/6278 |
17 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6326 | 4 4/6326 |
18 | 4201104113 Coder Lớp Lá | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11310 | 4 8/11310 |
19 | 40103023 Coder Lớp Lá | Lâm Thanh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 13755 | 4 10/13755 |
20 | 4301103057 Coder Lớp Mầm | Tran Thi Thuy Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2723 | 2 1/2723 |
21 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6435 | 2 4/6435 |
22 | 4301104190 Coder Lớp Mầm | TRẦN THANH THIÊN TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7771 | 2 5/7771 |
23 | 4301104172 Coder Lớp Lá | HỒ NGUYỄN THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 12316 | 2 9/12316 |
24 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
25 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
26 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
27 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
28 | 37103086 Coder Lớp Mầm | HO TRAN THANH TRI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
29 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
30 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | K38104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Hùng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- |
32 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
33 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
34 | 4301103004 Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
35 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
36 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
37 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
38 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
39 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
41 | 4301103053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tú Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
42 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
44 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
46 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |