Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6972 | 10 3/2927 | 10 1/2830 | 10 1/1215 |
2 | Sangnt149 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Thái Sung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7272 | 10 1/3889 | 10 1/914 | 10 1/2469 |
3 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8867 | 10 1/1445 | 10 2/2948 | 10 2/4474 |
4 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9998 | 10 1/1506 | 10 1/2647 | 10 1/5845 |
5 | poohnhi Coder Trung Cấp | Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17129 | 10 3/4853 | 10 3/9176 | 10 1/3100 |
6 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17660 | 10 1/5365 | 10 1/5888 | 10 1/6407 |
7 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19875 | 10 2/6358 | 10 1/6440 | 10 2/7077 |
8 | viethoang1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23919 | 10 2/8377 | 10 2/8395 | 10 1/7147 |
9 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8715 | 10 1/2022 | 10 1/6693 | |
10 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13452 | 10 1/6294 | 10 1/7158 | |
11 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9613 | 5 2/8396 | 10 1/1217 | |
12 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1095 | 10 1/1095 | | |
13 | tinhdc Coder Trung Cấp | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6966 | | 10 1/6966 | |
14 | gialy Coder Tiểu Học | Kiu Gia Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4499 | 5 2/4499 | | |
15 | lehoanghun... Coder Lớp Chồi | le hoang hung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 14944 | 5 11/14944 | | |
16 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 421 | 2.5 1/421 | | |
17 | duyencm Coder Lớp Lá | Cao Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 1336 | 2.5 1/1336 | | |
18 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4301103040 Coder THPT | Huỳnh Nhật Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | trunglong Coder Lớp Chồi | Trần Trung Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |