Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1015 | 10 1/1015 |
2 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1301 | 10 1/1301 |
3 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2545 | 10 1/2545 |
4 | 4301104143 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Quý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2609 | 10 2/2609 |
5 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2851 | 10 1/2851 |
6 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3502 | 10 2/3502 |
7 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3521 | 10 1/3521 |
8 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3570 | 10 1/3570 |
9 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4177 | 10 2/4177 |
10 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4711 | 10 2/4711 |
11 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5969 | 10 3/5969 |
12 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6787 | 10 4/6787 |
13 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9070 | 10 6/9070 |
14 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2669 | 8 1/2669 |
15 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4332 | 8 2/4332 |
16 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4657 | 8 2/4657 |
17 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3096 | 4 1/3096 |
18 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
19 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
20 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
21 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
22 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
23 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
24 | 4301104190 Coder Lớp Mầm | TRẦN THANH THIÊN TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
25 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
26 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4301104170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
28 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
29 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
30 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
33 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
36 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
37 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |