Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104081 Coder Lớp Lá | TRẦN BÁ KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3780 | 10 1/565 | 10 1/2319 | 10 1/896 |
2 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 13679 | 5 4/7978 | 10 1/1718 | 10 1/3983 |
3 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5806 | 10 1/1980 | | 10 1/3826 |
4 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7372 | 10 1/3649 | | 10 1/3723 |
5 | 4101102045 Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚC KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9920 | 10 1/2976 | | 10 3/6944 |
6 | 4301104128 Coder Lớp Mầm | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9998 | 0 2/-- | 10 3/3874 | 10 3/6124 |
7 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 7770 | | 10 1/1999 | 5 2/5771 |
8 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1144 | | 10 1/1144 | |
9 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1583 | | 10 1/1583 | |
10 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1792 | 10 1/1792 | | |
11 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2853 | 0 1/-- | 10 1/2853 | |
12 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3032 | | 10 1/3032 | |
13 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4160 | 10 1/4160 | | |
14 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4733 | 5 3/4733 | | |
15 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5154 | 5 3/5154 | | |
16 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
22 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
26 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
36 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |