Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8172 | 10 2/2134 | 10 1/1727 | 10 1/4311 |
2 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10624 | 5 2/5549 | 10 1/4076 | 10 1/999 |
3 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4241 | 10 1/824 | | 10 1/3417 |
4 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10130 | 10 1/3021 | 10 4/7109 | |
5 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4047 | 5 1/1626 | | 10 2/2421 |
6 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2313 | | | 10 1/2313 |
7 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2863 | 10 1/2863 | | |
8 | 40104063 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THANH LAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2876 | | | 10 1/2876 |
9 | 39104066 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3038 | 10 2/3038 | | |
10 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4654 | 10 3/4654 | | |
11 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5700 | 10 3/5700 | | |
12 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11669 | 10 7/11669 | | |
13 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2778 | 5 1/2778 | | |
14 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2796 | 5 1/2796 | | |
15 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4970 | 5 2/4970 | | |
16 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5077 | 5 2/5077 | | |
17 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6487 | 5 3/6487 | | |
18 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 7721 | 5 5/7721 | | |
19 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4301104195 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
23 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4301104163 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THANH THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |