Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104047 Coder Lớp Lá | VŨ XUÂN HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6236 | 10 1/583 | 10 1/2058 | 10 2/3595 |
2 | 4301104064 Coder Tiểu Học | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7374 | 10 1/650 | 10 1/4425 | 10 1/2299 |
3 | 4301104031 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7701 | 10 1/751 | 10 1/735 | 10 4/6215 |
4 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8569 | 10 1/1192 | 10 1/3560 | 10 2/3817 |
5 | 4301104086 Coder Lớp Lá | BANG MINH KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9234 | 10 1/824 | 10 1/3834 | 10 2/4576 |
6 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9625 | 10 1/1475 | 10 1/4349 | 10 1/3801 |
7 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12126 | 10 2/2155 | 10 1/1327 | 10 6/8644 |
8 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14593 | 10 3/4137 | 10 1/4255 | 10 3/6201 |
9 | 4301104136 Coder Lớp Chồi | TRẦN VĨNH PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3212 | 10 1/836 | | 10 1/2376 |
10 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3308 | 10 1/728 | | 10 1/2580 |
11 | 4301104010 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3716 | 10 1/947 | | 10 1/2769 |
12 | 4301104055 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4018 | 10 1/668 | | 10 1/3350 |
13 | 4301104181 Coder Sơ Sinh | DƯƠNG CÔNG TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5361 | 10 1/2430 | | 10 1/2931 |
14 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5470 | 10 1/1751 | | 10 1/3719 |
15 | 4301104015 Coder Lớp Lá | LÂM PHƯỚC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7154 | 10 2/4572 | | 10 1/2582 |
16 | 4301104177 Coder Lớp Lá | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7553 | 10 2/4894 | 10 1/2659 | 0 1/-- |
17 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8241 | 10 1/3943 | | 10 1/4298 |
18 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2855 | 10 2/2855 | | 0 1/-- |
19 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3620 | | 10 1/3620 | |
20 | 4301104050 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10282 | 10 7/10282 | | 0 2/-- |
21 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15223 | 5 4/6238 | | 5 5/8985 |
22 | 4301104186 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG TRẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18135 | 5 3/6807 | | 5 7/11328 |
23 | 4301104191 Coder Lớp Lá | NGÔ TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3170 | 5 1/3170 | | |
24 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3556 | 5 1/3556 | | |
25 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3590 | | | 5 2/3590 |
26 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3824 | 5 2/3824 | | |
27 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10997 | 5 7/10997 | | |
28 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4301104085 Coder Lớp Lá | ĐINH VIẾT KHÔI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
33 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
34 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4301104192 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 4/-- |
36 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
37 | 4301104119 Coder Lớp Lá | cute Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4301104039 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HỒNG HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |