Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101102045 Coder Lớp Lá | TRẦN PHÚC KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 9162 | 2.5 2/4701 | 10 1/2477 | 10 1/1984 |
2 | 4301104083 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LƯU KIM KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2580 | | 10 1/2150 | 10 1/430 |
3 | 4301104087 Coder Lớp Lá | TRẦN CHÍ KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3587 | | 10 1/2817 | 10 1/770 |
4 | 4301104060 Coder Lớp Lá | TẠ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3625 | | 10 1/2860 | 10 1/765 |
5 | 4301104116 Coder Lớp Lá | PHAN HUỲNH VĂN NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3637 | | 10 1/3230 | 10 1/407 |
6 | 4301104156 Coder Lớp Lá | PHAN MINH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4983 | | 10 2/4448 | 10 1/535 |
7 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5140 | 10 1/3366 | | 10 1/1774 |
8 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5813 | | 10 1/3469 | 10 2/2344 |
9 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8799 | | 10 3/5803 | 10 3/2996 |
10 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 523 | | | 10 1/523 |
11 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 524 | | | 10 1/524 |
12 | 4301104128... Coder Lớp Lá | PHẠM THANH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 528 | | | 10 1/528 |
13 | 4301104164 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ HIẾU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 622 | | | 10 1/622 |
14 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 659 | | | 10 1/659 |
15 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 660 | | | 10 1/660 |
16 | 4301104012 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG KỲ CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 677 | | | 10 1/677 |
17 | 4301104179 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 792 | | | 10 1/792 |
18 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 807 | | | 10 1/807 |
19 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 852 | | | 10 1/852 |
20 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1010 | | 0 1/-- | 10 1/1010 |
21 | 4301104165 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ THANH THẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1079 | | | 10 1/1079 |
22 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1290 | | | 10 1/1290 |
23 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1426 | | | 10 1/1426 |
24 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1427 | | 0 1/-- | 10 1/1427 |
25 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1507 | | | 10 1/1507 |
26 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1516 | | | 10 1/1516 |
27 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1611 | | | 10 1/1611 |
28 | 4301104089 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG CHÍ LÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1646 | | | 10 2/1646 |
29 | 4301104070 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1679 | | | 10 1/1679 |
30 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1755 | | | 10 1/1755 |
31 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1813 | | | 10 1/1813 |
32 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1867 | | 0 3/-- | 10 2/1867 |
33 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1886 | | | 10 1/1886 |
34 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2345 | | | 10 1/2345 |
35 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2389 | | | 10 1/2389 |
36 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2488 | | | 10 1/2488 |
37 | 4301104057 Coder Lớp Lá | VŨ VIỆT HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2852 | | | 10 1/2852 |
38 | 4301104134 Coder Trung Cấp | TRẦN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3055 | | | 10 2/3055 |
39 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3222 | | | 10 2/3222 |
40 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3451 | | | 10 2/3451 |