Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104117 Coder Tiểu Học | VƯƠNG LÊ MINH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 935 | 10 1/251 | 10 1/304 | 10 1/380 |
2 | 4301104056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH HUY HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6994 | 10 1/2924 | 10 1/949 | 10 1/3121 |
3 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7456 | 10 1/3195 | 10 2/3706 | 10 1/555 |
4 | 4301104003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THIÊN ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9007 | 10 4/6780 | 10 1/1010 | 10 1/1217 |
5 | 4301104146 Coder THCS | NGUYỄN CẢNH QUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1959 | | 10 1/1271 | 10 1/688 |
6 | 4301104075 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2285 | | 10 1/1722 | 10 1/563 |
7 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2409 | | 10 1/2036 | 10 1/373 |
8 | 4301104058 Coder Lớp Lá | HỒ KHẢ VIỆT HUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2930 | | 10 1/2338 | 10 1/592 |
9 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3074 | | 10 1/2350 | 10 1/724 |
10 | 4301104198 Coder Tiểu Học | LÊ MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3397 | | 10 1/2831 | 10 1/566 |
11 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4721 | | 10 1/1572 | 10 1/3149 |
12 | 4301104135 Coder Lớp Lá | HOÀNG GIA PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5464 | | 10 2/4632 | 10 1/832 |
13 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5591 | | 10 1/2576 | 10 3/3015 |
14 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6127 | | 10 1/1882 | 10 2/4245 |
15 | 4201104181 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6573 | | 10 1/2782 | 10 3/3791 |
16 | 4301104206 Coder THCS | HUỲNH TRẤN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7167 | | 10 4/6594 | 10 1/573 |
17 | 4301104033 Coder THCS | TRẦN NGỌC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9528 | | 10 6/8935 | 10 1/593 |
18 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9726 | | 10 1/2359 | 10 5/7367 |
19 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11535 | 0 1/-- | 10 1/2805 | 10 6/8730 |
20 | 4301104021 Coder Lớp Lá | VÕ CÔNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 413 | | | 10 1/413 |
21 | 4201104176 Coder Lớp Lá | VÕ QUỲNH MAI TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 435 | 0 1/-- | | 10 1/435 |
22 | 4301104084 Coder Lớp Lá | LÊ TẤN KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 517 | | | 10 1/517 |
23 | 4301104067 Coder Lớp Lá | CHÂU NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 522 | | | 10 1/522 |
24 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 569 | | | 10 1/569 |
25 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 580 | | | 10 1/580 |
26 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 689 | | | 10 1/689 |
27 | 4301104152 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 717 | | | 10 1/717 |
28 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1009 | | | 10 1/1009 |
29 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1193 | | 0 1/-- | 10 1/1193 |
30 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1594 | | 0 1/-- | 10 1/1594 |
31 | 4201609091 Coder THCS | HÀ THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1674 | | 0 2/-- | 10 1/1674 |
32 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1914 | | 0 2/-- | 10 1/1914 |
33 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2937 | 0 1/-- | | 10 2/2937 |
34 | 4301104157 Coder Lớp Lá | LƯƠNG CÔNG TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3433 | | | 10 1/3433 |