Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7728 | 10 1/3333 | 10 1/2302 | 10 1/2093 |
2 | 4301104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8376 | 10 4/6837 | 10 1/1170 | 10 1/369 |
3 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9995 | 10 1/1402 | 10 6/7800 | 10 1/793 |
4 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10309 | 10 1/4476 | 10 4/4927 | 10 1/906 |
5 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1611 | | 10 1/1023 | 10 1/588 |
6 | 4301104041 Coder Tiểu Học | NGÔ XUÂN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1960 | | 10 1/1421 | 10 1/539 |
7 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1991 | | 10 1/1270 | 10 1/721 |
8 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2304 | 0 2/-- | 10 1/663 | 10 2/1641 |
9 | 4201104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2316 | | 10 1/1415 | 10 1/901 |
10 | 4301104129 Coder Tiểu Học | DƯƠNG HỒNG PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2543 | | 10 1/1269 | 10 1/1274 |
11 | 4101104047 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ AN LẠC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3062 | | 10 1/2008 | 10 1/1054 |
12 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3407 | | 10 1/2464 | 10 1/943 |
13 | 4301104112 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3656 | | 10 1/1654 | 10 2/2002 |
14 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4058 | | 10 1/3373 | 10 1/685 |
15 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4166 | | 10 1/2852 | 10 1/1314 |
16 | 4101104120 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4179 | | 10 1/3246 | 10 1/933 |
17 | 39104066 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4727 | | 10 1/4084 | 10 1/643 |
18 | 4101104111 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG HỮU TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6501 | | 10 1/3870 | 10 1/2631 |
19 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11310 | | 10 3/5306 | 10 3/6004 |
20 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11454 | 0 5/-- | 10 6/10435 | 10 1/1019 |
21 | 4201104099 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 358 | | | 10 1/358 |
22 | 4201104129 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 644 | | | 10 1/644 |
23 | 40104063 Coder Lớp Chồi | TRẦN THỊ THANH LAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 927 | | 0 2/-- | 10 1/927 |
24 | 4301104166 Coder THCS | LÊ THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1036 | | | 10 1/1036 |
25 | 40104129 Coder Lớp Lá | Ka Thuynh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1336 | | | 10 1/1336 |
26 | 38103025 Coder Lớp Mầm | VÕ THỊ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1723 | | | 10 1/1723 |
27 | 4301104059 Coder Lớp Lá | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1930 | | | 10 1/1930 |
28 | 4301104211 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2050 | | | 10 1/2050 |
29 | K38104171 Coder Lớp Mầm | TRẦN HÙNG ĐÌNH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2061 | | 0 1/-- | 10 1/2061 |
30 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2369 | | | 10 2/2369 |
31 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2749 | | | 10 2/2749 |
32 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4417 | | | 10 3/4417 |
33 | 4301104163 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THANH THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6819 | | | 10 5/6819 |
34 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11657 | | | 10 9/11657 |